Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

🧑🏼‍🎤

“🧑🏼‍🎤” Nozīme: ca sĩ: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏼‍🎤 Nozīme un apraksts
Ca sĩ (Màu da trung bình)Đại diện cho một ca sĩ có màu da trung bình cầm micro và hát, và chủ yếu tượng trưng cho âm nhạc🎵, biểu diễn🎤 và sân khấu🎶. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ca sĩ, biểu diễn âm nhạc hoặc ca hát. Nó thường được sử dụng trong các hoạt động âm nhạc, buổi hòa nhạc và các tình huống ca hát.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎤 micrô, 🎵 âm nhạc, 🎶 nốt nhạc

Biểu tượng cảm xúc ca sĩ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc bài hát | biểu tượng cảm xúc hiệu suất | biểu tượng cảm xúc micrô | biểu tượng cảm xúc nhạc sĩ: màu da nâu nhạt
🧑🏼‍🎤 Piemēri un lietošana
ㆍTrở thành ca sĩ giống như một giấc mơ🧑🏼‍🎤
ㆍViệc chuẩn bị cho concert đang được gấp rút🧑🏼‍🎤
ㆍTôi hạnh phúc nhất khi được hát trên sân khấu🧑🏼‍🎤
🧑🏼‍🎤 SNS emocijzīmes
🧑🏼‍🎤 Pamatinformācija
Emoji: 🧑🏼‍🎤
Īsais nosaukums:ca sĩ: màu da sáng trung bình
Koda punkts:U+1F9D1 1F3FC 200D 1F3A4 Kopēt
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Apakškategorija:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Atslēgvārds:ca sĩ | diễn viên | màu da sáng trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock
Biểu tượng cảm xúc ca sĩ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc bài hát | biểu tượng cảm xúc hiệu suất | biểu tượng cảm xúc micrô | biểu tượng cảm xúc nhạc sĩ: màu da nâu nhạt
Skatīt arī 2
🚦 đèn giao thông dọc Kopēt
💡 bóng đèn Kopēt
Dažādu ražotāju attēli 0
🧑🏼‍🎤 Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 🧑🏼‍🎤 مغنّي: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🧑🏼‍🎤 müğənni: orta-açıq dəri tonu
Български 🧑🏼‍🎤 певец: средно светла кожа
বাংলা 🧑🏼‍🎤 গায়ক: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏼‍🎤 pjevač: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🧑🏼‍🎤 zpěvák/zpěvačka: středně světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏼‍🎤 sangsolist: medium til lys teint
Deutsch 🧑🏼‍🎤 Sänger(in): mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏼‍🎤 ερμηνευτής: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏼‍🎤 singer: medium-light skin tone
Español 🧑🏼‍🎤 cantante: tono de piel claro medio
Eesti 🧑🏼‍🎤 laulja: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🧑🏼‍🎤 خواننده: پوست روشن
Suomi 🧑🏼‍🎤 laulaja: keskivaalea iho
Filipino 🧑🏼‍🎤 mang-aawit: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🧑🏼‍🎤 chanteur (tous genres) : peau moyennement claire
עברית 🧑🏼‍🎤 זמר/ת: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🧑🏼‍🎤 गानेवाला: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏼‍🎤 izvođač: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🧑🏼‍🎤 énekes: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏼‍🎤 penyanyi: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🧑🏼‍🎤 cantante: carnagione abbastanza chiara
日本語 🧑🏼‍🎤 歌手: やや薄い肌色
ქართველი 🧑🏼‍🎤 მომღერალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧑🏼‍🎤 әнші: 3-тері түрі
한국어 🧑🏼‍🎤 가수: 연한 갈색 피부
Kurdî 🧑🏼‍🎤 Stranbêj: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🧑🏼‍🎤 dainuojantis žmogus: vidutinio gymio
Latviešu 🧑🏼‍🎤 vīrietis dziedātājs: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏼‍🎤 penyanyi: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🧑🏼‍🎤 အဆိုတော် − အသားနုရောင်
Bokmål 🧑🏼‍🎤 artist: hudtype 3
Nederlands 🧑🏼‍🎤 zanger: lichtgetinte huidskleur
Polski 🧑🏼‍🎤 piosenkarz: karnacja średnio jasna
پښتو 🧑🏼‍🎤 سندرغاړی: روښانه نسواري پوستکي
Português 🧑🏼‍🎤 cantor: pele morena clara
Română 🧑🏼‍🎤 cântăreț sau cântăreață: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🧑🏼‍🎤 певец: светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏼‍🎤 ڳائڻي: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🧑🏼‍🎤 spevák: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏼‍🎤 izvajalec: srednje svetel ten kože
Shqip 🧑🏼‍🎤 person këngëtar: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🧑🏼‍🎤 певач: средње светла кожа
Svenska 🧑🏼‍🎤 sångare: mellanljus hy
ภาษาไทย 🧑🏼‍🎤 นักร้อง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🧑🏼‍🎤 şarkıcı: orta açık cilt tonu
Українська 🧑🏼‍🎤 вокаліст: помірно світлий тон шкіри
اردو 🧑🏼‍🎤 گلوکار: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏼‍🎤 ca sĩ: màu da sáng trung bình
简体中文 🧑🏼‍🎤 歌手: 中等-浅肤色
繁體中文 🧑🏼‍🎤 歌手: 黃皮膚