Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

🧑🏽

“🧑🏽” Nozīme: người: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧑🏽 Nozīme un apraksts
Người có tông màu da trung bình🧑🏽 dùng để chỉ người có tông màu da trung bình và không xác định giới tính. Nó chủ yếu tượng trưng cho con người nói chung👨‍👩‍👧‍👦, cá nhân và nhân loại. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân con người trong các tình huống khác nhau. Những biểu tượng cảm xúc này có thể đại diện cho cuộc sống hàng ngày, công việc, vai trò xã hội, v.v.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👨 Nam, 👩 Nữ, 👶 Em bé

Biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc trung tính | biểu tượng cảm xúc cá nhân: màu da nâu
🧑🏽 Piemēri un lietošana
ㆍNgười đó thật sự rất tốt bụng 🧑🏽
ㆍTôi đã gặp một đồng nghiệp mới 🧑🏽
ㆍMối quan hệ giữa con người với nhau rất quan trọng 🧑🏽
🧑🏽 SNS emocijzīmes
🧑🏽 Pamatinformācija
Emoji: 🧑🏽
Īsais nosaukums:người: màu da trung bình
Koda punkts:U+1F9D1 1F3FD Kopēt
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Apakškategorija:👦 người
Atslēgvārds:giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn
Biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc trung tính | biểu tượng cảm xúc cá nhân: màu da nâu
Skatīt arī 14
🧑 người Kopēt
🧓 người lớn tuổi Kopēt
🧔 người có râu Kopēt
🙍 người đang cau mày Kopēt
🧏 người khiếm thính Kopēt
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Kopēt
🚶 người đi bộ Kopēt
🧍 người đứng Kopēt
🧎 người quỳ Kopēt
🧖 người ở trong phòng xông hơi Kopēt
🧗 người đang leo núi Kopēt
🛀 người đang tắm bồn Kopēt
🛌 người trên giường Kopēt
🧘 người ngồi kiết già Kopēt
Dažādu ražotāju attēli 0
🧑🏽 Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 🧑🏽 بالغ: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧑🏽 böyük: orta dəri tonu
Български 🧑🏽 възрастен: средна на цвят кожа
বাংলা 🧑🏽 প্রাপ্তবয়স্ক: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏽 osoba: umjerena boja kože
Čeština 🧑🏽 dospělý člověk: střední odstín pleti
Dansk 🧑🏽 voksen: medium teint
Deutsch 🧑🏽 Person: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏽 ενήλικας: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🧑🏽 person: medium skin tone
Español 🧑🏽 persona adulta: tono de piel medio
Eesti 🧑🏽 täiskasvanu: keskmine nahatoon
فارسی 🧑🏽 شخص: پوست طلایی
Suomi 🧑🏽 aikuinen: tummanvaalea iho
Filipino 🧑🏽 tao: katamtamang kulay ng balat
Français 🧑🏽 adulte : peau légèrement mate
עברית 🧑🏽 אדם: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧑🏽 व्यक्ति: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🧑🏽 odrasla osoba: maslinasta boja kože
Magyar 🧑🏽 felnőtt: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏽 dewasa: warna kulit sedang
Italiano 🧑🏽 persona: carnagione olivastra
日本語 🧑🏽 大人: 中間の肌色
ქართველი 🧑🏽 სრულწლოვანი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🧑🏽 адам: 4-тері түсі
한국어 🧑🏽 사람: 갈색 피부
Kurdî 🧑🏽 Kes: çermê qehweyî
Lietuvių 🧑🏽 suaugusysis: rusvos odos
Latviešu 🧑🏽 pieaugušais: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏽 dewasa: ton kulit sederhana
ဗမာ 🧑🏽 လူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧑🏽 voksen: hudtype 4
Nederlands 🧑🏽 volwassene: getinte huidskleur
Polski 🧑🏽 dorosły: karnacja średnia
پښتو 🧑🏽 سړی: نسواري پوستکی
Português 🧑🏽 pessoa: pele morena
Română 🧑🏽 adult: ton mediu al pielii
Русский 🧑🏽 взрослый: средний тон кожи
سنڌي 🧑🏽 ماڻهو: ناسي جلد
Slovenčina 🧑🏽 dospelý: stredný tón pleti
Slovenščina 🧑🏽 odrasla oseba: srednji ten kože
Shqip 🧑🏽 fëmijë i rritur: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🧑🏽 одрасла особа: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🧑🏽 person: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🧑🏽 คน: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧑🏽 yetişkin: orta cilt tonu
Українська 🧑🏽 людина: помірний тон шкіри
اردو 🧑🏽 شخص: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏽 người: màu da trung bình
简体中文 🧑🏽 成人: 中等肤色
繁體中文 🧑🏽 大人: 淺褐皮膚