Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

🧙🏽‍♀️

“🧙🏽‍♀️” Nozīme: pháp sư nữ: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧙🏽‍♀️ Nozīme un apraksts
Pháp sư: Nữ giới có làn da hơi sẫm🧙🏽‍♀️Pháp sư: Biểu tượng cảm xúc Nữ có làn da hơi tối tượng trưng cho một nữ pháp sư có tông màu da tối hơn một chút. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong tiểu thuyết giả tưởng📚, phim🎬 và trò chơi🕹 để thể hiện phép thuật và bí ẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các sự kiện đặc biệt như Halloween🎃 hay cosplay🎭.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧙‍♂️ Nam pháp sư,🧚‍♀️ Nữ thần tiên,🪄 Cây đũa thần

Biểu tượng cảm xúc phù thủy | biểu tượng cảm xúc phù thủy nữ | biểu tượng cảm xúc phù thủy màu nâu | biểu tượng cảm xúc nữ phù thủy | biểu tượng cảm xúc phù thủy da nâu | biểu tượng cảm xúc phù thủy phù thủy: màu da nâu
🧙🏽‍♀️ Piemēri un lietošana
ㆍNữ phù thủy trong phim hôm nay rất ngầu🧙🏽‍♀️
ㆍTôi đã biến thành một phù thủy trong Halloween này🧙🏽‍♀️
ㆍTôi đã chọn một nhân vật nữ phù thủy trong trò chơi🧙🏽‍♀️
🧙🏽‍♀️ SNS emocijzīmes
🧙🏽‍♀️ Pamatinformācija
Emoji: 🧙🏽‍♀️
Īsais nosaukums:pháp sư nữ: màu da trung bình
Koda punkts:U+1F9D9 1F3FD 200D 2640 FE0F Kopēt
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Apakškategorija:🎅 người tưởng tượng
Atslēgvārds:bà cốt | màu da trung bình | pháp sư nữ | phù thủy
Biểu tượng cảm xúc phù thủy | biểu tượng cảm xúc phù thủy nữ | biểu tượng cảm xúc phù thủy màu nâu | biểu tượng cảm xúc nữ phù thủy | biểu tượng cảm xúc phù thủy da nâu | biểu tượng cảm xúc phù thủy phù thủy: màu da nâu
Skatīt arī 7
👩 phụ nữ Kopēt
🤰 người phụ nữ có thai Kopēt
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Kopēt
🧛 ma cà rồng Kopēt
🧗 người đang leo núi Kopēt
👒 mũ phụ nữ Kopēt
👚 quần áo nữ Kopēt
Dažādu ražotāju attēli 0
🧙🏽‍♀️ Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 🧙🏽‍♀️ ساحرة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧙🏽‍♀️ qadın maq: orta dəri tonu
Български 🧙🏽‍♀️ магьосница: средна на цвят кожа
বাংলা 🧙🏽‍♀️ মহিলা মেজ: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🧙🏽‍♀️ žena čarobnjak: umjerena boja kože
Čeština 🧙🏽‍♀️ čarodějka: střední odstín pleti
Dansk 🧙🏽‍♀️ kvindelig magiker: medium teint
Deutsch 🧙🏽‍♀️ Magierin: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🧙🏽‍♀️ μάγισσα: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🧙🏽‍♀️ woman mage: medium skin tone
Español 🧙🏽‍♀️ maga: tono de piel medio
Eesti 🧙🏽‍♀️ naismaag: keskmine nahatoon
فارسی 🧙🏽‍♀️ ساحر زن: پوست طلایی
Suomi 🧙🏽‍♀️ naisvelho: tummanvaalea iho
Filipino 🧙🏽‍♀️ babaeng salamangkero: katamtamang kulay ng balat
Français 🧙🏽‍♀️ femme mage: peau de couleur moyen
עברית 🧙🏽‍♀️ קוסמת: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧙🏽‍♀️ करामाती महिला: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🧙🏽‍♀️ čarobnica: maslinasta boja kože
Magyar 🧙🏽‍♀️ varázslónő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧙🏽‍♀️ magi wanita: warna kulit sedang
Italiano 🧙🏽‍♀️ maga: carnagione olivastra
日本語 🧙🏽‍♀️ 女の魔法使い: 中間の肌色
ქართველი 🧙🏽‍♀️ ჯადოქარი ქალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🧙🏽‍♀️ әйел сиқыршы: 4-тері түсі
한국어 🧙🏽‍♀️ 여자 마법사: 갈색 피부
Kurdî 🧙🏽‍♀️ Mêrxas jin: Çermê qehweyî
Lietuvių 🧙🏽‍♀️ magė: rusvos odos
Latviešu 🧙🏽‍♀️ zintniece: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧙🏽‍♀️ ahli sihir wanita: ton kulit sederhana
ဗမာ 🧙🏽‍♀️ အမျိုးသမီး မှော်ဆရာ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧙🏽‍♀️ trollkvinne: hudtype 4
Nederlands 🧙🏽‍♀️ vrouwelijke magiër: getinte huidskleur
Polski 🧙🏽‍♀️ kobieta mag: karnacja średnia
پښتو 🧙🏽‍♀️ د ښځی میګ: نسواري پوستکی
Português 🧙🏽‍♀️ maga: pele morena
Română 🧙🏽‍♀️ femeie mag: ton mediu al pielii
Русский 🧙🏽‍♀️ волшебница: средний тон кожи
سنڌي 🧙🏽‍♀️ عورت ميج: ڪارو جلد
Slovenčina 🧙🏽‍♀️ čarodejníčka: stredný tón pleti
Slovenščina 🧙🏽‍♀️ čarovnica: srednji ten kože
Shqip 🧙🏽‍♀️ magjistare: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🧙🏽‍♀️ чаробница: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🧙🏽‍♀️ kvinnlig magiker: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🧙🏽‍♀️ แม่มด: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧙🏽‍♀️ kadın büyücü: orta cilt tonu
Українська 🧙🏽‍♀️ чаклунка: помірний тон шкіри
اردو 🧙🏽‍♀️ خواتین میج: براؤن جلد
Tiếng Việt 🧙🏽‍♀️ pháp sư nữ: màu da trung bình
简体中文 🧙🏽‍♀️ 女法师:中等肤色
繁體中文 🧙🏽‍♀️ 女法師:中等膚色