Salinan selesai.

snsfont.com

🈁

“🈁” Maksud: nút Tiếng Nhật “tại đây” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈁 Maksud dan penerangan
Mở ở đây 🈁Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'mở ở đây' và được dùng để biểu thị rằng một cửa hàng hoặc dịch vụ hiện đang mở cửa. Nó chủ yếu được tìm thấy ở các nước nói tiếng Nhật và cũng được sử dụng để thông báo giờ làm việc hoặc cung cấp hướng dẫn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như 🛍️ trước cửa hàng, ⏰ trong giờ làm việc và 📞 sẵn sàng phục vụ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏪 cửa hàng tiện lợi, 🏢 tòa nhà, ⏰ đồng hồ

Biểu tượng cảm xúc ở đây | Hiển thị biểu tượng cảm xúc ở đây | Biểu tượng cảm xúc địa điểm | Biểu tượng cảm xúc vị trí | Biểu tượng cảm xúc ở đây | Biểu tượng cảm xúc vị trí hiện tại
🈁 Contoh penggunaan
ㆍCửa hàng của chúng tôi mở cửa ở đây! 🈁
ㆍCửa hàng hiện đang mở tại đây. 🈁
ㆍChúng tôi mở cửa ở đây trong giờ làm việc. 🈁
🈁 Maklumat asas
Emoji: 🈁
Nama pendek:nút Tiếng Nhật “tại đây”
Nama Apple:ký hiệu từ Tiếng Nhật nghĩa là “tại đây”
Titik kod:U+1F201 Salin
Kategori:🛑 Biểu tượng
Subkategori:🅰️ chữ và số
Kata kunci:“tại đây” | katakana | nút Tiếng Nhật “tại đây” | Tiếng Nhật
Biểu tượng cảm xúc ở đây | Hiển thị biểu tượng cảm xúc ở đây | Biểu tượng cảm xúc địa điểm | Biểu tượng cảm xúc vị trí | Biểu tượng cảm xúc ở đây | Biểu tượng cảm xúc vị trí hiện tại
Lihat juga 8
🆖 nút NG Salin
🆗 nút OK Salin
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Salin
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Salin
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Salin
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Salin
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Salin
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Salin
🈁 Bahasa lain
BahasaNama pendek & pautan
العربية 🈁 هنا بالياباني في مربع
Azərbaycan 🈁 kvadrat katakana koko
Български 🈁 „Коко“ от катакана в квадрат
বাংলা 🈁 বর্গাকার কাতাকানা কোকো
Bosanski 🈁 Dugme "ovdje" na jap.
Čeština 🈁 štítek s japonským znakem „zde“
Dansk 🈁 kvadratisk ideogram for her
Deutsch 🈁 Schriftzeichen „koko“
Ελληνικά 🈁 ιδεόγραμμα εδώ σε τετράγωνο
English 🈁 Japanese “here” button
Español 🈁 ideograma japonés para "aquí"
Eesti 🈁 jaapani nupp "siin"
فارسی 🈁 دکمهٔ «اینجا» به ژاپنی
Suomi 🈁 täällä-kirjainmerkki
Filipino 🈁 Hapones na button para sa salitang "dito"
Français 🈁 bouton ici en japonais
עברית 🈁 לחצן ״כאן״ ביפנית
हिन्दी 🈁 चौकोर में यहां के लिए जापानी चिह्न
Hrvatski 🈁 tipka s ideogramom "ovdje"
Magyar 🈁 japán „itt” gomb
Bahasa Indonesia 🈁 tombol Jepang "di sini"
Italiano 🈁 ideogramma giapponese per “Qui”
日本語 🈁 ココのマーク
ქართველი 🈁 იაპონური ღილაკი "აქ"
Қазақ 🈁 шаршыдағы «катакана коко»
한국어 🈁 일본어 "여기" 버튼
Kurdî 🈁 Bişkoka Japonî "li vir".
Lietuvių 🈁 čia reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈁 uzraksts Šeit katakanā kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈁 butang ‘di sini’ Jepun
ဗမာ 🈁 ဂျပန်ဘာသာ ဒီနေရာ ခလုတ်
Bokmål 🈁 «her» på japansk
Nederlands 🈁 Japans teken voor ‘hier’
Polski 🈁 japoński przycisk „tutaj”
پښتو 🈁 جاپاني "دلته" تڼۍ
Português 🈁 botão japonês de “aqui”
Română 🈁 buton cu semnificația „aici” în japoneză
Русский 🈁 значок «здесь»
سنڌي 🈁 جاپاني "هتي" بٽڻ
Slovenčina 🈁 japonský ideograf Tu
Slovenščina 🈁 gumb za »tukaj« v japonščini
Shqip 🈁 butoni «këtu» në japonisht
Српски 🈁 катакана коко у квадрату
Svenska 🈁 japansk ”här”-knapp
ภาษาไทย 🈁 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ที่นี่”
Türkçe 🈁 Japonca "burada" düğmesi
Українська 🈁 кнопка "тут" японською
اردو 🈁 جاپانی "یہاں" بٹن
Tiếng Việt 🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây”
简体中文 🈁 日文的“这里”按钮
繁體中文 🈁 日文KOKO