Salinan selesai.

snsfont.com

🔙

“🔙” Maksud: mũi tên BACK Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

🔙 Maksud dan penerangan
Mũi tên quay lại 🔙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên lùi, thường ám chỉ việc quay lại trang trước hoặc trạng thái trước đó. Được sử dụng để hiển thị chức năng quay lại trong trình duyệt web hoặc ứng dụng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, 🔚 lối ra, ↩️ mũi tên rẽ trái

Biểu tượng cảm xúc quay lại | biểu tượng cảm xúc quay lại | biểu tượng cảm xúc rút lui | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc quay lại
🔙 Contoh penggunaan
ㆍBấm vào nút này để quay lại🔙
ㆍQuay lại trang trước🔙
ㆍĐây là chức năng quay lại🔙
🔙 Maklumat asas
Emoji: 🔙
Nama pendek:mũi tên BACK
Nama Apple:mũi tên back
Titik kod:U+1F519 Salin
Kategori:🛑 Biểu tượng
Subkategori:↩️ mũi tên
Kata kunci:back | mũi tên | mũi tên BACK
Biểu tượng cảm xúc quay lại | biểu tượng cảm xúc quay lại | biểu tượng cảm xúc rút lui | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc quay lại
Lihat juga 8
💘 trái tim với mũi tên Salin
🤚 mu bàn tay giơ lên Salin
📩 phong bì với mũi tên Salin
🏹 cung tên Salin
🔚 mũi tên END Salin
🔛 mũi tên ON! Salin
🔜 mũi tên SOON Salin
🔝 mũi tên TOP Salin
🔙 Bahasa lain
BahasaNama pendek & pautan
العربية 🔙 سهم رجوع
Azərbaycan 🔙 geriyə yönəlmiş ox
Български 🔙 стрелка с back
বাংলা 🔙 পিছনে তীর
Bosanski 🔙 strelica za nazad
Čeština 🔙 šipka zpět
Dansk 🔙 BACK-pil
Deutsch 🔙 BACK-Pfeil
Ελληνικά 🔙 βέλος BACK
English 🔙 BACK arrow
Español 🔙 flecha BACK
Eesti 🔙 nool BACK
فارسی 🔙 پیکان عقب
Suomi 🔙 BACK-nuoli
Filipino 🔙 back arrow
Français 🔙 flèche Retour
עברית 🔙 חץ אחורה
हिन्दी 🔙 वापस तीर
Hrvatski 🔙 strelica s natpisom "back"
Magyar 🔙 vissza nyíl
Bahasa Indonesia 🔙 tanda panah BACK
Italiano 🔙 freccia BACK
日本語 🔙 BACK矢印
ქართველი 🔙 უკანსვლის ღილაკი
Қазақ 🔙 «артқа» көрсеткісі
한국어 🔙 뒤로
Kurdî 🔙 berbipaş
Lietuvių 🔙 rodyklė su užrašu „Back“
Latviešu 🔙 bultiņa ar uzrakstu Back
Bahasa Melayu 🔙 anak panah ‘BACK’
ဗမာ 🔙 နောက်သို့ မြား
Bokmål 🔙 BACK-pil
Nederlands 🔙 BACK-pijl
Polski 🔙 strzałka z napisem BACK
پښتو 🔙 شاته
Português 🔙 seta "BACK"
Română 🔙 săgeată cu textul BACK
Русский 🔙 стрелка «назад»
سنڌي 🔙 پوئتي
Slovenčina 🔙 šípka BACK
Slovenščina 🔙 puščica nazaj
Shqip 🔙 shigjetë prapa
Српски 🔙 стрелица за повратак
Svenska 🔙 Back med vänsterpil
ภาษาไทย 🔙 กลับ
Türkçe 🔙 geri oku
Українська 🔙 стрілка назад [BACK]
اردو 🔙 پیچھے کی طرف
Tiếng Việt 🔙 mũi tên BACK
简体中文 🔙 返回箭头
繁體中文 🔙 返回