Salinan selesai.

snsfont.com

🕠

“🕠” Maksud: năm giờ ba mươi phút Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕠 Maksud dan penerangan
5:30 🕠Biểu tượng cảm xúc 5:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều hoặc thời gian chuẩn bị bữa tối. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕞 3:30, 🕟 4:30, 🕡 6:30

Biểu tượng cảm xúc 5:30 | biểu tượng cảm xúc 5:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc năm rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕠 Contoh penggunaan
ㆍChúng ta sẽ tổ chức tiệc trà lúc 5:30 nhé? 🕠
ㆍViệc chuẩn bị bữa tối bắt đầu lúc 5:30🕠
ㆍHẹn gặp bạn lúc 5:30! 🕠
🕠 Maklumat asas
Emoji: 🕠
Nama pendek:năm giờ ba mươi phút
Nama Apple:5 giờ rưỡi
Titik kod:U+1F560 Salin
Kategori:🚌 Du lịch & Địa điểm
Subkategori:⌚ thời gian
Kata kunci:5 | 5:30 | ba mươi | đồng hồ | năm | năm giờ ba mươi phút
Biểu tượng cảm xúc 5:30 | biểu tượng cảm xúc 5:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc năm rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Lihat juga 9
🌃 đêm có sao Salin
🌉 cây cầu về đêm Salin
đồng hồ đeo tay Salin
🕛 mười hai giờ Salin
🕡 sáu giờ ba mươi phút Salin
🕧 mười hai giờ ba mươi phút Salin
ngôi sao Salin
🌑 trăng non Salin
🌞 mặt trời có hình mặt người Salin
🕠 Bahasa lain
BahasaNama pendek & pautan
العربية 🕠 الخامسة والنصف
Azərbaycan 🕠 altının yarısı
Български 🕠 пет и половина часът
বাংলা 🕠 সাড়ে পাঁচটা
Bosanski 🕠 pet i trideset
Čeština 🕠 půl šesté
Dansk 🕠 halv seks
Deutsch 🕠 5:30 Uhr
Ελληνικά 🕠 πέντε και μισή
English 🕠 five-thirty
Español 🕠 cinco y media
Eesti 🕠 kell pool kuus
فارسی 🕠 ساعت پنج و نیم
Suomi 🕠 puoli kuusi
Filipino 🕠 a las singko y medya
Français 🕠 cinq heures et demie
עברית 🕠 חמש וחצי
हिन्दी 🕠 साढ़े पाँच, घड़ी, 5:30
Hrvatski 🕠 pet i trideset
Magyar 🕠 fél hat
Bahasa Indonesia 🕠 jam setengah enam
Italiano 🕠 ore cinque e mezza
日本語 🕠 5時半
ქართველი 🕠 ხუთი ოცდაათი
Қазақ 🕠 бес жарым
한국어 🕠 다섯 시 반
Kurdî 🕠 pênc û nîv
Lietuvių 🕠 pusė šešių
Latviešu 🕠 pusseši
Bahasa Melayu 🕠 lima setengah
ဗမာ 🕠 ငါးနာရီခွဲ
Bokmål 🕠 klokken halv seks
Nederlands 🕠 half zes
Polski 🕠 godzina 5:30
پښتو 🕠 پنځه نيمې
Português 🕠 cinco e meia
Română 🕠 ora cinci și jumătate
Русский 🕠 полшестого
سنڌي 🕠 ساڍا پنج
Slovenčina 🕠 pol šiestej
Slovenščina 🕠 pol šestih
Shqip 🕠 pesë e gjysmë
Српски 🕠 пола шест
Svenska 🕠 halv sex
ภาษาไทย 🕠 ห้านาฬิกาครึ่ง
Türkçe 🕠 beş buçuk
Українська 🕠 пів на шосту
اردو 🕠 ساڑھے پانچ
Tiếng Việt 🕠 năm giờ ba mươi phút
简体中文 🕠 五点半
繁體中文 🕠 五點半