ကူးယူမှုပြီးစီးခဲ့သည်။

snsfont.com

🍯

“🍯” Maksud: hũ mật ong Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt

🍯 Makna dan Penerangan
Biểu tượng cảm xúc 🍯
🍯 mật ong tượng trưng cho mật ong và thường gắn liền với việc ăn uống lành mạnh🥗, món tráng miệng🍰 và thiên nhiên🌼. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mật ong ngọt ngào từ thiên nhiên

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 Trà, 🍋 chanh, 🥞 Bánh kếp

Biểu tượng cảm xúc mật ong | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc tráng miệng | biểu tượng cảm xúc mật ong ngọt ngào | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn
🍯 Contoh dan Penggunaan
ㆍSáng uống trà với mật ong🍯
ㆍMật ong tốt cho sức khỏe
ㆍTôi rắc mật ong lên bánh xèo và ăn.
🍯 Emoji Media Sosial
🍯 Maklumat Asas
Emoji: 🍯
Nama Pendek:hũ mật ong
Titik Kod:U+1F36F Salin
Kategori:🍓 Đồ ăn thức uống
Sub Kategori:🍦 thức ăn ngọt
Kata Kunci:hũ | hũ mật ong | mật ong | ngọt
Biểu tượng cảm xúc mật ong | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc tráng miệng | biểu tượng cảm xúc mật ong ngọt ngào | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn
Lihat Juga 29
👨‍❤️‍👨 cặp đôi với trái tim: đàn ông và đàn ông Salin
👩‍❤️‍👨 cặp đôi với trái tim: phụ nữ và đàn ông Salin
👩‍❤️‍👩 cặp đôi với trái tim: phụ nữ và phụ nữ Salin
🐻 mặt gấu Salin
🐝 ong mật Salin
🥜 đậu phộng Salin
🍞 bánh mì Salin
🥐 bánh sừng bò Salin
🥖 bánh mì que Salin
🥞 bánh kếp Salin
🥨 bánh quy xoắn Salin
🥯 bánh mỳ vòng Salin
🍡 bánh trôi Nhật Bản Salin
🥠 bánh quy may mắn Salin
🥮 bánh trung thu Salin
🍦 kem mềm Salin
🍨 kem Salin
🍪 bánh quy Salin
🍫 thanh sô cô la Salin
🍬 kẹo Salin
🍭 kẹo mút Salin
🍮 bánh trứng Salin
🍰 bánh ngọt Salin
🎂 bánh sinh nhật Salin
🧁 bánh nướng nhỏ Salin
đồ uống nóng Salin
🍵 trà nóng | trà xanh Salin
🥄 thìa Salin
🥢 đũa Salin
🍯 Bahasa Lain
BahasaNama Pendek & Pautan
العربية 🍯 جرة عسل
Azərbaycan 🍯 bal qabı
Български 🍯 гърне с мед
বাংলা 🍯 মধুর পাত্র
Bosanski 🍯 tegla meda
Čeština 🍯 sklenice medu
Dansk 🍯 honning
Deutsch 🍯 Honigtopf
Ελληνικά 🍯 βάζο με μέλι
English 🍯 honey pot
Español 🍯 tarro de miel
Eesti 🍯 meepott
فارسی 🍯 ظرف عسل
Suomi 🍯 hunaja
Filipino 🍯 pulot-pukyutan
Français 🍯 pot de miel
עברית 🍯 צנצנת דבש
हिन्दी 🍯 शहद पात्र
Hrvatski 🍯 tegla meda
Magyar 🍯 mézes csupor
Bahasa Indonesia 🍯 toples madu
Italiano 🍯 barattolo di miele
日本語 🍯 はちみつ
ქართველი 🍯 თაფლის ქილა
Қазақ 🍯 бал құтысы
한국어 🍯 꿀
Kurdî 🍯 hûngiv
Lietuvių 🍯 medaus puodynė
Latviešu 🍯 medus pods
Bahasa Melayu 🍯 periuk madu
ဗမာ 🍯 ပျားရည်အိုး
Bokmål 🍯 honningkrukke
Nederlands 🍯 honingpot
Polski 🍯 garnek miodu
پښتو 🍯 شات
Português 🍯 pote de mel
Română 🍯 borcan cu miere
Русский 🍯 мед
سنڌي 🍯 ماکي
Slovenčina 🍯 pohár medu
Slovenščina 🍯 vrč medu
Shqip 🍯 vazo me mjaltë
Српски 🍯 ћуп са медом
Svenska 🍯 honungsburk
ภาษาไทย 🍯 โถน้ำผึ้ง
Türkçe 🍯 bal kabı
Українська 🍯 горщик із медом
اردو 🍯 شہد
Tiếng Việt 🍯 hũ mật ong
简体中文 🍯 蜂蜜
繁體中文 🍯 蜂蜜