Kopiering fullført.

snsfont.com

🇸🇦

“🇸🇦” Betydning: cờ: Ả Rập Xê-út Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇸🇦 Betydning og beskrivelse
Cờ Ả Rập Saudi 🇸🇦Quốc kỳ Ả Rập Saudi tượng trưng cho Ả Rập Saudi ở Trung Đông. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Ả Rập Saudi và thường thấy trong các chủ đề như du lịch✈️, tôn giáo🕌 và văn hóa🎭. Ả Rập Saudi nổi tiếng với các thánh địa Hồi giáo như Mecca và Medina, đồng thời cũng nổi tiếng với tài nguyên dầu mỏ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇦🇪 Cờ Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, 🇰🇼 Cờ Kuwait, 🇶🇦 Cờ Qatar

Biểu tượng cảm xúc cờ Ả Rập Saudi | biểu tượng cảm xúc Ả Rập Saudi | biểu tượng cảm xúc Trung Đông | biểu tượng cảm xúc cờ Ả Rập Saudi | biểu tượng cảm xúc Riyadh | biểu tượng cảm xúc Mecca
🇸🇦 Eksempler og bruk
ㆍTôi rất mong chờ chuyến đi đến Ả Rập Saudi! 🇸🇦
ㆍTôi đã nếm thử món ăn truyền thống của Ả Rập Saudi! 🇸🇦
ㆍTôi đã đến thăm Mecca! 🇸🇦
🇸🇦 Emojier på sosiale medier
🇸🇦 Grunnleggende informasjon
Emoji: 🇸🇦
Kort navn:cờ: Ả Rập Xê-út
Apple-navn:cờ Ả Rập Xê-út
Kodepunkt:U+1F1F8 1F1E6 Kopier
Kategori:🏁 Cờ
Underkategori:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Nøkkelord:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Ả Rập Saudi | biểu tượng cảm xúc Ả Rập Saudi | biểu tượng cảm xúc Trung Đông | biểu tượng cảm xúc cờ Ả Rập Saudi | biểu tượng cảm xúc Riyadh | biểu tượng cảm xúc Mecca
Se også 7
🐪 lạc đà Kopier
🐫 lạc đà hai bướu Kopier
🕋 kaaba Kopier
🕌 nhà thờ hồi giáo Kopier
🛫 máy bay khởi hành Kopier
💎 đá quý Kopier
💰 túi tiền Kopier
🇸🇦 Andre språk
SpråkKort navn og lenke
العربية 🇸🇦 علم: المملكة العربية السعودية
Azərbaycan 🇸🇦 bayraq: Səudiyyə Ərəbistanı
Български 🇸🇦 Флаг: Саудитска Арабия
বাংলা 🇸🇦 পতাকা: সৌদি আরব
Bosanski 🇸🇦 zastava: Saudijska Arabija
Čeština 🇸🇦 vlajka: Saúdská Arábie
Dansk 🇸🇦 flag: Saudi-Arabien
Deutsch 🇸🇦 Flagge: Saudi-Arabien
Ελληνικά 🇸🇦 σημαία: Σαουδική Αραβία
English 🇸🇦 flag: Saudi Arabia
Español 🇸🇦 Bandera: Arabia Saudí
Eesti 🇸🇦 lipp: Saudi Araabia
فارسی 🇸🇦 پرچم: عربستان سعودی
Suomi 🇸🇦 lippu: Saudi-Arabia
Filipino 🇸🇦 bandila: Saudi Arabia
Français 🇸🇦 drapeau : Arabie saoudite
עברית 🇸🇦 דגל: ערב הסעודית
हिन्दी 🇸🇦 झंडा: सऊदी अरब
Hrvatski 🇸🇦 zastava: Saudijska Arabija
Magyar 🇸🇦 zászló: Szaúd-Arábia
Bahasa Indonesia 🇸🇦 bendera: Arab Saudi
Italiano 🇸🇦 bandiera: Arabia Saudita
日本語 🇸🇦 旗: サウジアラビア
ქართველი 🇸🇦 დროშა: საუდის არაბეთი
Қазақ 🇸🇦 ту: Сауд Арабиясы
한국어 🇸🇦 깃발: 사우디아라비아
Kurdî 🇸🇦 Ala: Erebistana Siûdî
Lietuvių 🇸🇦 vėliava: Saudo Arabija
Latviešu 🇸🇦 karogs: Saūda Arābija
Bahasa Melayu 🇸🇦 bendera: Arab Saudi
ဗမာ 🇸🇦 အလံ − ဆော်ဒီအာရေးဘီးယား
Bokmål 🇸🇦 flagg: Saudi-Arabia
Nederlands 🇸🇦 vlag: Saoedi-Arabië
Polski 🇸🇦 flaga: Arabia Saudyjska
پښتو 🇸🇦 بیرغ: سعودي عربستان
Português 🇸🇦 bandeira: Arábia Saudita
Română 🇸🇦 steag: Arabia Saudită
Русский 🇸🇦 флаг: Саудовская Аравия
سنڌي 🇸🇦 جھنڊو: سعودي عرب
Slovenčina 🇸🇦 zástava: Saudská Arábia
Slovenščina 🇸🇦 zastava: Saudova Arabija
Shqip 🇸🇦 flamur: Arabi Saudite
Српски 🇸🇦 застава: Саудијска Арабија
Svenska 🇸🇦 flagga: Saudiarabien
ภาษาไทย 🇸🇦 ธง: ซาอุดีอาระเบีย
Türkçe 🇸🇦 bayrak: Suudi Arabistan
Українська 🇸🇦 прапор: Саудівська Аравія
اردو 🇸🇦 جھنڈا: سعودی عرب
Tiếng Việt 🇸🇦 cờ: Ả Rập Xê-út
简体中文 🇸🇦 旗: 沙特阿拉伯
繁體中文 🇸🇦 旗子: 沙烏地阿拉伯