Kopiowanie zakończone.

snsfont.com

✋🏽

“✋🏽” Znaczenie: bàn tay giơ lên: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

✋🏽 Znaczenie i opis
Lòng bàn tay có tông màu da trung bình✋🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bàn tay có tông màu da trung bình với lòng bàn tay mở và thường được dùng để thể hiện sự tạm dừng🛑, sự chú ý👀 hoặc một lời chào. Nó thường được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc ra hiệu dừng lại. Nó được sử dụng khi chào hỏi hoặc kêu gọi sự chú ý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 👋 mặt vẫy tay, 🛑 biển báo dừng

Biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay giơ lên | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc xin chào | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc năm ngón tay: màu da nâu
✋🏽 Przykłady i użycie
ㆍDừng lại một chút✋🏽
ㆍNghe điều gì đó quan trọng✋🏽
ㆍXin chào
ㆍHãy để tôi nói xin chào✋🏽
✋🏽 Emotikony w mediach społecznościowych
✋🏽 Podstawowe informacje
Emoji: ✋🏽
Krótka nazwa:bàn tay giơ lên: màu da trung bình
Punkt kodu:U+270B 1F3FD Kopiuj
Kategoria:👌 Người & Cơ thể
Podkategoria:🖐🏻 mở ngón tay
Słowo kluczowe:bàn tay giơ lên | màu da trung bình | tay
Biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay giơ lên | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc xin chào | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc năm ngón tay: màu da nâu
Zobacz także 7
bàn tay giơ lên Kopiuj
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Kopiuj
🖖 tay thần lửa Kopiuj
🤚 mu bàn tay giơ lên Kopiuj
nắm đấm giơ lên Kopiuj
🙌 hai bàn tay giơ lên Kopiuj
🙋 người giơ cao tay Kopiuj
Obrazy różnych producentów 0
✋🏽 Inne języki
JęzykKrótka nazwa i link
العربية ✋🏽 يد مرفوعة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan ✋🏽 qaldırımış əl: orta dəri tonu
Български ✋🏽 Вдигната ръка: средна на цвят кожа
বাংলা ✋🏽 অনুগ্রহ করে থামুন: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski ✋🏽 podignuta šaka: umjerena boja kože
Čeština ✋🏽 zvednutá ruka: střední odstín pleti
Dansk ✋🏽 løftet hånd: medium teint
Deutsch ✋🏽 erhobene Hand: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά ✋🏽 σηκωμένο χέρι: μεσαίος τόνος δέρματος
English ✋🏽 raised hand: medium skin tone
Español ✋🏽 mano levantada: tono de piel medio
Eesti ✋🏽 ülestõstetud käsi: keskmine nahatoon
فارسی ✋🏽 دست بالابرده: پوست طلایی
Suomi ✋🏽 nostettu käsi: tummanvaalea iho
Filipino ✋🏽 nakataas na kamay: katamtamang kulay ng balat
Français ✋🏽 main levée : peau légèrement mate
עברית ✋🏽 כף יד מורמת: גוון עור בינוני
हिन्दी ✋🏽 उठा हुआ हाथ: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski ✋🏽 podignuta ruka: maslinasta boja kože
Magyar ✋🏽 felemelt kéz: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia ✋🏽 telapak tangan terbuka dengan jari rapat: warna kulit sedang
Italiano ✋🏽 mano alzata: carnagione olivastra
日本語 ✋🏽 挙手: 中間の肌色
ქართველი ✋🏽 აწეული ხელი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ ✋🏽 қол көтеру: 4-тері түсі
한국어 ✋🏽 손바닥: 갈색 피부
Kurdî ✋🏽 Palm: çermê qehweyî
Lietuvių ✋🏽 iškelta ranka: rusvos odos
Latviešu ✋🏽 pacelta roka: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu ✋🏽 angkat tangan: ton kulit sederhana
ဗမာ ✋🏽 မြှောက်ပြထားသည့် လက် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål ✋🏽 hevet hånd: hudtype 4
Nederlands ✋🏽 opgeheven hand: getinte huidskleur
Polski ✋🏽 wzniesiona dłoń: karnacja średnia
پښتو ✋🏽 لاسونه: نسواري پوستکي
Português ✋🏽 mão levantada: pele morena
Română ✋🏽 mână ridicată: ton mediu al pielii
Русский ✋🏽 поднятая ладонь: средний тон кожи
سنڌي ✋🏽 کجيون: ناسي جلد
Slovenčina ✋🏽 zdvihnutá ruka: stredný tón pleti
Slovenščina ✋🏽 dvignjena dlan: srednji ten kože
Shqip ✋🏽 dorë e ngritur: nuancë lëkure zeshkane
Српски ✋🏽 подигнута рука: ни светла ни тамна кожа
Svenska ✋🏽 hand i luften: mellanfärgad hy
ภาษาไทย ✋🏽 ตั้งฝ่ามือ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe ✋🏽 el kaldırma: orta cilt tonu
Українська ✋🏽 піднята рука: помірний тон шкіри
اردو ✋🏽 کھجوریں: بھوری جلد
Tiếng Việt ✋🏽 bàn tay giơ lên: màu da trung bình
简体中文 ✋🏽 举起手: 中等肤色
繁體中文 ✋🏽 舉手: 淺褐皮膚