Kopiowanie zakończone.

snsfont.com

👨🏼‍🦯

“👨🏼‍🦯” Znaczenie: người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

👨🏼‍🦯 Znaczenie i opis
Người đàn ông cầm gậy trắng: Màu da trung bình 👨🏼‍🦯Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông có màu da trung bình cầm một cây gậy trắng, tượng trưng cho người bị mù hoặc khiếm thị. Nó là viết tắt của sự hòa nhập🤝, khả năng tiếp cận♿, nhận thức về khuyết tật🎗️ và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan. Điều này rất hữu ích khi thảo luận về vấn đề tiếp cận trong không gian công cộng hoặc truyền tải nội dung liên quan đến hoạt động giúp đỡ người khiếm thị.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿ xe lăn, 🧑‍🦯 người chống gậy trắng, 🐕‍🦺 chó dẫn đường

Biểu tượng cảm xúc dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc về cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc khi đi bộ | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc về cây gậy: màu da nâu nhạt
👨🏼‍🦯 Przykłady i użycie
ㆍNơi này có khả năng tiếp cận tốt cho người khiếm thị 👨🏼‍🦯
ㆍTôi đã tham gia công việc tình nguyện để giúp đỡ người khiếm thị 👨🏼‍🦯
ㆍHôm nay tôi thấy một buổi huấn luyện chó dẫn đường ở công viên 👨🏼‍🦯
👨🏼‍🦯 Emotikony w mediach społecznościowych
👨🏼‍🦯 Podstawowe informacje
Emoji: 👨🏼‍🦯
Krótka nazwa:người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng trung bình
Punkt kodu:U+1F468 1F3FC 200D 1F9AF Kopiuj
Kategoria:👌 Người & Cơ thể
Podkategoria:🏃 hoạt động cá nhân
Słowo kluczowe:hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da sáng trung bình | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường
Biểu tượng cảm xúc dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc về cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc khi đi bộ | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc về cây gậy: màu da nâu nhạt
Zobacz także 7
🤍 trái tim màu trắng Kopiuj
👨 đàn ông Kopiuj
🚈 tàu điện nhẹ Kopiuj
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ Kopiuj
👞 giày nam Kopiuj
💡 bóng đèn Kopiuj
🦯 gậy dò đường Kopiuj
Obrazy różnych producentów 0
👨🏼‍🦯 Inne języki
JęzykKrótka nazwa i link
العربية 👨🏼‍🦯 رجل بعصا سير: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👨🏼‍🦯 zond ilə kişi: orta-açıq dəri tonu
Български 👨🏼‍🦯 мъж с бял бастун: средно светла кожа
বাংলা 👨🏼‍🦯 ছড়ি হাতে পুরুষ: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏼‍🦯 muškarac sa štapom za hodanje: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👨🏼‍🦯 muž se slepeckou holí: středně světlý odstín pleti
Dansk 👨🏼‍🦯 mand med blindestok: medium til lys teint
Deutsch 👨🏼‍🦯 Mann mit Langstock: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏼‍🦯 άντρας με μπαστούνι για τυφλούς: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👨🏼‍🦯 man with white cane: medium-light skin tone
Español 👨🏼‍🦯 hombre con bastón: tono de piel claro medio
Eesti 👨🏼‍🦯 valge kepiga mees: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👨🏼‍🦯 مرد با عصای سفید: پوست روشن
Suomi 👨🏼‍🦯 mies ja valkoinen keppi: keskivaalea iho
Filipino 👨🏼‍🦯 lalaking may baston: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👨🏼‍🦯 homme avec canne blanche : peau moyennement claire
עברית 👨🏼‍🦯 איש עם מקל נחייה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👨🏼‍🦯 छड़ी लिया हुआ आदमी: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👨🏼‍🦯 muškarac s bijelim štapom: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👨🏼‍🦯 férfi fehér bottal: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏼‍🦯 pria dengan tongkat: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👨🏼‍🦯 uomo con bastone bianco di orientamento: carnagione abbastanza chiara
日本語 👨🏼‍🦯 杖をついた男性: やや薄い肌色
ქართველი 👨🏼‍🦯 კაცი თეთრი ჯოხით: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👨🏼‍🦯 таяғы бар еркек: 3-тері түрі
한국어 👨🏼‍🦯 지팡이를 든 남자: 연한 갈색 피부
Kurdî 👨🏼‍🦯 Zilamê bi ken: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👨🏼‍🦯 vyras su neregio lazdele: vidutinio gymio
Latviešu 👨🏼‍🦯 vīrietis ar balto atbalsta spieķi: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏼‍🦯 lelaki dengan tongkat putih: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👨🏼‍🦯 တုတ်ကောက်နှင့် လမ်းလျှောက်နေသူ − အသားနုရောင်
Bokmål 👨🏼‍🦯 mann med blindestokk: hudtype 3
Nederlands 👨🏼‍🦯 man met taststok: lichtgetinte huidskleur
Polski 👨🏼‍🦯 mężczyzna z białą laską: karnacja średnio jasna
پښتو 👨🏼‍🦯 سړی د لنګ سره: روښانه نسواري پوټکی
Português 👨🏼‍🦯 homem com bengala para cego: pele morena clara
Română 👨🏼‍🦯 bărbat cu baston pentru nevăzători: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👨🏼‍🦯 мужчина с тростью для ходьбы: светлый тон кожи
سنڌي 👨🏼‍🦯 ڪمند وارو ماڻهو: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 👨🏼‍🦯 muž s bielou palicou: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👨🏼‍🦯 moški s palico za slepe: srednje svetel ten kože
Shqip 👨🏼‍🦯 burrë me shkop gjurmimi: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👨🏼‍🦯 човек са помоћним штапом: средње светла кожа
Svenska 👨🏼‍🦯 man med vit käpp: mellanljus hy
ภาษาไทย 👨🏼‍🦯 ผู้ชายเดินถือไม้เท้านำทาง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👨🏼‍🦯 görme engelli bastonlu erkek: orta açık cilt tonu
Українська 👨🏼‍🦯 чоловік із тактильною тростиною: помірно світлий тон шкіри
اردو 👨🏼‍🦯 چھڑی والا آدمی: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👨🏼‍🦯 người đàn ông với gậy dò đường: màu da sáng trung bình
简体中文 👨🏼‍🦯 拄盲杖的男人: 中等-浅肤色
繁體中文 👨🏼‍🦯 拿導盲手杖的男子: 黃皮膚