Kopiowanie zakończone.

snsfont.com

🖐🏽

“🖐🏽” Znaczenie: tay xòe ngón giơ lên: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🖐🏽 Znaczenie i opis
Lòng bàn tay mở tông màu da trung bình🖐🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng bàn tay có màu da trung bình với tất cả các ngón tay xòe ra và thường được dùng để thể hiện sự chú ý👀, tạm dừng🛑 hoặc lời chào. Việc giơ tay thường được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc ra hiệu dừng lại. Nó được sử dụng khi chào hỏi hoặc kêu gọi sự chú ý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay, 👋 mặt vẫy tay

Biểu tượng cảm xúc bàn tay mở | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc năm ngón tay | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc tạm biệt | biểu tượng cảm xúc tạm dừng: màu da nâu
🖐🏽 Przykłady i użycie
ㆍDừng lại một chút🖐🏽
ㆍNghe điều gì đó quan trọng🖐🏽
ㆍXin chào
ㆍHãy để tôi nói xin chào🖐🏽
🖐🏽 Emotikony w mediach społecznościowych
🖐🏽 Podstawowe informacje
Emoji: 🖐🏽
Krótka nazwa:tay xòe ngón giơ lên: màu da trung bình
Punkt kodu:U+1F590 1F3FD Kopiuj
Kategoria:👌 Người & Cơ thể
Podkategoria:🖐🏻 mở ngón tay
Słowo kluczowe:màu da trung bình | ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | xòe
Biểu tượng cảm xúc bàn tay mở | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc năm ngón tay | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc tạm biệt | biểu tượng cảm xúc tạm dừng: màu da nâu
Zobacz także 9
🤫 mặt ra dấu suỵt Kopiuj
bàn tay giơ lên Kopiuj
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Kopiuj
🖖 tay thần lửa Kopiuj
🤚 mu bàn tay giơ lên Kopiuj
🤌 ngón tay khum lại Kopiuj
🤞 hai ngón tay bắt chéo Kopiuj
🖕 ngón giữa Kopiuj
nắm đấm giơ lên Kopiuj
Obrazy różnych producentów 0
🖐🏽 Inne języki
JęzykKrótka nazwa i link
العربية 🖐🏽 يد مرفوعة بأصابع متفرقة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🖐🏽 barmaqları aralı şəkildə qaldırılmış əl: orta dəri tonu
Български 🖐🏽 Вдигната ръка с разперени пръсти: средна на цвят кожа
বাংলা 🖐🏽 আঙ্গুল প্রসারিত করে হাত তোলা: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🖐🏽 podignuta šaka s raširenim prstima: umjerena boja kože
Čeština 🖐🏽 ruka s roztaženými prsty: střední odstín pleti
Dansk 🖐🏽 hånd med spredte fingre: medium teint
Deutsch 🖐🏽 Hand mit gespreizten Fingern: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🖐🏽 μούντζα: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🖐🏽 hand with fingers splayed: medium skin tone
Español 🖐🏽 mano abierta: tono de piel medio
Eesti 🖐🏽 harali sõrmedega käsi: keskmine nahatoon
فارسی 🖐🏽 دست با انگشتان باز: پوست طلایی
Suomi 🖐🏽 nostettu käsi ja sormet erillään: tummanvaalea iho
Filipino 🖐🏽 nakataas na nakabukas na kamay: katamtamang kulay ng balat
Français 🖐🏽 main levée doigts écartés : peau légèrement mate
עברית 🖐🏽 כף יד פתוחה מורמת: גוון עור בינוני
हिन्दी 🖐🏽 फैली हुई अँगुलियों वाला उठा हुआ हाथ: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🖐🏽 podignuta ruka s raširenim prstima: maslinasta boja kože
Magyar 🖐🏽 felemelt kéz szétálló ujjakkal: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🖐🏽 telapak tangan terbuka: warna kulit sedang
Italiano 🖐🏽 mano aperta: carnagione olivastra
日本語 🖐🏽 開いた手: 中間の肌色
ქართველი 🖐🏽 აწეული ხელი გაშლილი თითებით: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🖐🏽 саусақтарының арасын ашып, қолды көтеру: 4-тері түсі
한국어 🖐🏽 쫙 편 손바닥: 갈색 피부
Kurdî 🖐🏽 Destê vekirî: çermê qehweyî
Lietuvių 🖐🏽 iškelta ranka su išskėstais pirštais: rusvos odos
Latviešu 🖐🏽 pacelta roka ar izvērstiem pirkstiem: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🖐🏽 tangan dengan jari terkepak: ton kulit sederhana
ဗမာ 🖐🏽 လက်ချောင်းများ ဖြန့်ပြီး မြှောက်ထားသည့် လက် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🖐🏽 flat hånd med spredte fingre: hudtype 4
Nederlands 🖐🏽 opgeheven hand met uitgestoken vingers: getinte huidskleur
Polski 🖐🏽 uniesiona otwarta dłoń: karnacja średnia
پښتو 🖐🏽 خلاص لاس: نسواري پوټکی
Português 🖐🏽 mão aberta com os dedos separados: pele morena
Română 🖐🏽 mână ridicată cu degetele depărtate: ton mediu al pielii
Русский 🖐🏽 раскрытая ладонь: средний тон кожи
سنڌي 🖐🏽 کجيءَ جي کجي: ناسي جلد
Slovenčina 🖐🏽 roztiahnutá ruka: stredný tón pleti
Slovenščina 🖐🏽 dvignjena dlan z razprtimi prsti: srednji ten kože
Shqip 🖐🏽 dorë e ngritur me gishtat të hapur: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🖐🏽 шака са раширеним прстима: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🖐🏽 hand med utspretade fingrar: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🖐🏽 ชูมือกางนิ้ว: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🖐🏽 parmaklar açık el kaldırma: orta cilt tonu
Українська 🖐🏽 піднята рука з розведеними пальцями: помірний тон шкіри
اردو 🖐🏽 کھلی ہتھیلی: بھوری جلد
Tiếng Việt 🖐🏽 tay xòe ngón giơ lên: màu da trung bình
简体中文 🖐🏽 手掌: 中等肤色
繁體中文 🖐🏽 停止: 淺褐皮膚