Kopiowanie zakończone.

snsfont.com

🖕🏾

“🖕🏾” Znaczenie: ngón giữa: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay đơn

🖕🏾 Znaczenie i opis
Ngón giữa có tông màu da tối trung bình🖕🏾Biểu tượng cảm xúc này hiển thị ngón giữa của một ngón tay có tông màu da tối trung bình giơ lên ​​và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng😠, xúc phạm😤 hoặc thô lỗ. Nó thường được sử dụng để thể hiện những cảm xúc tiêu cực hoặc thù địch rất mạnh mẽ. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc rất mạnh mẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, 😤 mặt kiêu ngạo, 😡 mặt giận dữ

Biểu tượng cảm xúc ngón giữa | biểu tượng cảm xúc ngón tay lăng mạ | biểu tượng cảm xúc ngón giữa | biểu tượng cảm xúc bàn tay giữa | biểu tượng cảm xúc ngón tay chửi thề | biểu tượng cảm xúc ngón tay chửi thề: màu da nâu sẫm
🖕🏾 Przykłady i użycie
ㆍTôi tức quá🖕🏾
ㆍĐiều này thật thô lỗ🖕🏾
ㆍTôi cảm thấy thật tệ🖕🏾
🖕🏾 Emotikony w mediach społecznościowych
🖕🏾 Podstawowe informacje
Emoji: 🖕🏾
Krótka nazwa:ngón giữa: màu da tối trung bình
Punkt kodu:U+1F595 1F3FE Kopiuj
Kategoria:👌 Người & Cơ thể
Podkategoria:👈 tay đơn
Słowo kluczowe:màu da tối trung bình | ngón giữa | ngón tay | tay
Biểu tượng cảm xúc ngón giữa | biểu tượng cảm xúc ngón tay lăng mạ | biểu tượng cảm xúc ngón giữa | biểu tượng cảm xúc bàn tay giữa | biểu tượng cảm xúc ngón tay chửi thề | biểu tượng cảm xúc ngón tay chửi thề: màu da nâu sẫm
Zobacz także 7
🤫 mặt ra dấu suỵt Kopiuj
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Kopiuj
🖖 tay thần lửa Kopiuj
🤌 ngón tay khum lại Kopiuj
🤞 hai ngón tay bắt chéo Kopiuj
🖕 ngón giữa Kopiuj
🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Kopiuj
Obrazy różnych producentów 0
🖕🏾 Inne języki
JęzykKrótka nazwa i link
العربية 🖕🏾 إصبع الوسطى: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🖕🏾 orta barmaq: orta-tünd dəri tonu
Български 🖕🏾 среден пръст: средно тъмна кожа
বাংলা 🖕🏾 মধ্যমা: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🖕🏾 srednji prst: umjereno tamna boja kože
Čeština 🖕🏾 prostředníček: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🖕🏾 langefinger: medium til mørk teint
Deutsch 🖕🏾 Mittelfinger: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🖕🏾 μεσαίο δάχτυλο: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🖕🏾 middle finger: medium-dark skin tone
Español 🖕🏾 dedo corazón hacia arriba: tono de piel oscuro medio
Eesti 🖕🏾 keskmine sõrm: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🖕🏾 انگشت میانه: پوست گندمی
Suomi 🖕🏾 keskisormi: keskitumma iho
Filipino 🖕🏾 hinlalato: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🖕🏾 doigt d’honneur : peau mate
עברית 🖕🏾 אצבע משולשת: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🖕🏾 बीच की अँगुली: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🖕🏾 srednji prst: smeđa boja kože
Magyar 🖕🏾 középső ujj: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🖕🏾 jari tengah: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🖕🏾 dito medio: carnagione abbastanza scura
日本語 🖕🏾 立てた中指: やや濃い肌色
ქართველი 🖕🏾 შუა თითი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🖕🏾 ортаңғы саусақ: 5-тері түсі
한국어 🖕🏾 중지: 진한 갈색 피부
Kurdî 🖕🏾 Tiliya navîn: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🖕🏾 vidurinis pirštas: tamsios odos
Latviešu 🖕🏾 vidējais pirksts: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🖕🏾 jari hantu: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🖕🏾 လက်ခလယ် − အသားညိုရောင်
Bokmål 🖕🏾 langfinger: hudtype 5
Nederlands 🖕🏾 middelvinger: donkergetinte huidskleur
Polski 🖕🏾 środkowy palec: karnacja średnio ciemna
پښتو 🖕🏾 منځنۍ ګوته: تور نسواري پوستکي
Português 🖕🏾 dedo do meio: pele morena escura
Română 🖕🏾 degetul mijlociu: ton semi‑închis al pielii
Русский 🖕🏾 средний палец: темный тон кожи
سنڌي 🖕🏾 وچين آڱر: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🖕🏾 prostredník: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🖕🏾 sredinec: srednje temen ten kože
Shqip 🖕🏾 gishti i mesit: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🖕🏾 средњи прст: средње тамна кожа
Svenska 🖕🏾 långfinger upp: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🖕🏾 ชูนิ้วกลาง: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🖕🏾 orta parmak: orta koyu cilt tonu
Українська 🖕🏾 середній палець: помірно темний тон шкіри
اردو 🖕🏾 درمیانی انگلی: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🖕🏾 ngón giữa: màu da tối trung bình
简体中文 🖕🏾 竖中指: 中等-深肤色
繁體中文 🖕🏾 中指: 褐皮膚