Kopiowanie zakończone.

snsfont.com

🤹🏼‍♂️

“🤹🏼‍♂️” Znaczenie: người đàn ông tung hứng: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤹🏼‍♂️ Znaczenie i opis
Người đàn ông nhào lộn: Màu da trung bình🤹🏼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc mô tả một người đàn ông có màu da trung bình đang biểu diễn nhào lộn. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện rạp xiếc🎪, kỹ thuật điêu luyện💫, vui vẻ😆 và bất ngờ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi thể hiện một kỹ năng hoặc màn trình diễn đặc biệt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎪 Xiếc, 💫 Nghệ thuật, 😆 Mặt cười, 🎉 Lễ kỷ niệm, 👨‍🎤 Người biểu diễn

Biểu tượng cảm xúc Acrobat | biểu tượng cảm xúc người đàn ông nhào lộn | biểu tượng cảm xúc tung hứng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tung hứng | biểu tượng cảm xúc người tung hứng nam | màu da nâu nhạt Biểu tượng cảm xúc người đàn ông Acrobat: màu da nâu nhạt
🤹🏼‍♂️ Przykłady i użycie
ㆍNgười nhào lộn mà tôi thấy ở rạp xiếc ngày hôm qua thật sự rất ngầu! 🤹🏼‍♂️
ㆍNgười nhào lộn nam ở giữa là tuyệt nhất! 🤹🏼‍♂️
ㆍKỹ năng của anh ấy thực sự đáng kinh ngạc! 🤹🏼‍♂️
🤹🏼‍♂️ Emotikony w mediach społecznościowych
🤹🏼‍♂️ Podstawowe informacje
Emoji: 🤹🏼‍♂️
Krótka nazwa:người đàn ông tung hứng: màu da sáng trung bình
Punkt kodu:U+1F939 1F3FC 200D 2642 FE0F Kopiuj
Kategoria:👌 Người & Cơ thể
Podkategoria:🚴 người-thể thao
Słowo kluczowe:đa nhiệm | đàn ông | màu da sáng trung bình | người đàn ông tung hứng | tung hứng
Biểu tượng cảm xúc Acrobat | biểu tượng cảm xúc người đàn ông nhào lộn | biểu tượng cảm xúc tung hứng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tung hứng | biểu tượng cảm xúc người tung hứng nam | màu da nâu nhạt Biểu tượng cảm xúc người đàn ông Acrobat: màu da nâu nhạt
Zobacz także 5
🤍 trái tim màu trắng Kopiuj
🍦 kem mềm Kopiuj
🍨 kem Kopiuj
◻️ hình vuông trung bình màu trắng Kopiuj
🏳️ cờ trắng Kopiuj
Obrazy różnych producentów 0
🤹🏼‍♂️ Inne języki
JęzykKrótka nazwa i link
العربية 🤹🏼‍♂️ لاعب قذف الكرات: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🤹🏼‍♂️ jonqlyor kişi: orta-açıq dəri tonu
Български 🤹🏼‍♂️ жонгльор: средно светла кожа
বাংলা 🤹🏼‍♂️ পুরুষ জাগলিং করছে: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤹🏼‍♂️ žongler: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🤹🏼‍♂️ žonglér: středně světlý odstín pleti
Dansk 🤹🏼‍♂️ mandlig jonglør: medium til lys teint
Deutsch 🤹🏼‍♂️ Jongleur: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🤹🏼‍♂️ άντρας ζογκλέρ: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤹🏼‍♂️ man juggling: medium-light skin tone
Español 🤹🏼‍♂️ hombre haciendo malabares: tono de piel claro medio
Eesti 🤹🏼‍♂️ meesžonglöör: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🤹🏼‍♂️ مرد ژانگولربازی می‌کند: پوست روشن
Suomi 🤹🏼‍♂️ jongleeraava mies: keskivaalea iho
Filipino 🤹🏼‍♂️ lalaking nagja-juggle: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🤹🏼‍♂️ homme jonglant: peau de couleur moyen clair
עברית 🤹🏼‍♂️ גבר עושה ג׳גלינג: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🤹🏼‍♂️ करतब दिखाता पुरुष: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🤹🏼‍♂️ muškarac žonglira: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🤹🏼‍♂️ zsonglőr férfi: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤹🏼‍♂️ pria melempar: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🤹🏼‍♂️ giocoliere uomo: carnagione abbastanza chiara
日本語 🤹🏼‍♂️ ジャグリングをする男: やや薄い肌色
ქართველი 🤹🏼‍♂️ ჟონგლიორი კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤹🏼‍♂️ жонглер ер: 3-тері түрі
한국어 🤹🏼‍♂️ 저글링하는 남자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🤹🏼‍♂️ Zilamê ku dişoxilîne: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🤹🏼‍♂️ žongliruotojas: vidutinio gymio
Latviešu 🤹🏼‍♂️ žonglieris: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤹🏼‍♂️ lelaki menjugel: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🤹🏼‍♂️ ရွဲကစားပြသူ အမျိုးသား − အသားနုရောင်
Bokmål 🤹🏼‍♂️ mannlig sjonglør: hudtype 3
Nederlands 🤹🏼‍♂️ man die jongleert: lichtgetinte huidskleur
Polski 🤹🏼‍♂️ żonglujący mężczyzna: karnacja średnio jasna
پښتو 🤹🏼‍♂️ د انسان جادوګري: روښانه نسواري پوستکي
Português 🤹🏼‍♂️ homem malabarista: pele morena clara
Română 🤹🏼‍♂️ bărbat care jongleză: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🤹🏼‍♂️ мужчина-жонглер: светлый тон кожи
سنڌي 🤹🏼‍♂️ مرد جادوگر: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🤹🏼‍♂️ žonglér: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🤹🏼‍♂️ žongler: srednje svetel ten kože
Shqip 🤹🏼‍♂️ burrë që zhonglon: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🤹🏼‍♂️ жонглер: средње светла кожа
Svenska 🤹🏼‍♂️ man som jonglerar: mellanljus hy
ภาษาไทย 🤹🏼‍♂️ ผู้ชายเล่นจั๊กกลิ้ง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🤹🏼‍♂️ jonglör erkek: orta açık cilt tonu
Українська 🤹🏼‍♂️ жонглер: помірно світлий тон шкіри
اردو 🤹🏼‍♂️ جادوگر آدمی: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🤹🏼‍♂️ người đàn ông tung hứng: màu da sáng trung bình
简体中文 🤹🏼‍♂️ 男人玩杂耍:中浅肤色
繁體中文 🤹🏼‍♂️ 男人玩雜耍:中淺膚色