Kopiowanie zakończone.

snsfont.com

🧑🏼

“🧑🏼” Znaczenie: người: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧑🏼 Znaczenie i opis
Người có tông màu da sáng trung bình🧑🏼 dùng để chỉ người có tông màu da sáng trung bình và không phân biệt giới tính. Nó chủ yếu tượng trưng cho con người nói chung👨‍👩‍👧‍👦, cá nhân và nhân loại. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân con người trong các tình huống khác nhau. Những biểu tượng cảm xúc này có thể đại diện cho cuộc sống hàng ngày, công việc, vai trò xã hội, v.v.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👨 Nam, 👩 Nữ, 👶 Em bé

Biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc trung tính | biểu tượng cảm xúc cá nhân: màu da nâu nhạt
🧑🏼 Przykłady i użycie
ㆍNgười đó thật sự rất tốt bụng 🧑🏼
ㆍTôi đã gặp một đồng nghiệp mới 🧑🏼
ㆍMối quan hệ giữa con người với nhau rất quan trọng 🧑🏼
🧑🏼 Emotikony w mediach społecznościowych
🧑🏼 Podstawowe informacje
Emoji: 🧑🏼
Krótka nazwa:người: màu da sáng trung bình
Punkt kodu:U+1F9D1 1F3FC Kopiuj
Kategoria:👌 Người & Cơ thể
Podkategoria:👦 người
Słowo kluczowe:giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | người | người lớn
Biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc trung tính | biểu tượng cảm xúc cá nhân: màu da nâu nhạt
Zobacz także 12
🧑 người Kopiuj
🧓 người lớn tuổi Kopiuj
🧔 người có râu Kopiuj
🙍 người đang cau mày Kopiuj
🧏 người khiếm thính Kopiuj
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Kopiuj
🧎 người quỳ Kopiuj
🧖 người ở trong phòng xông hơi Kopiuj
🧗 người đang leo núi Kopiuj
🛀 người đang tắm bồn Kopiuj
🛌 người trên giường Kopiuj
🧘 người ngồi kiết già Kopiuj
Obrazy różnych producentów 0
🧑🏼 Inne języki
JęzykKrótka nazwa i link
العربية 🧑🏼 بالغ: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🧑🏼 böyük: orta-açıq dəri tonu
Български 🧑🏼 възрастен: средно светла кожа
বাংলা 🧑🏼 প্রাপ্তবয়স্ক: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏼 osoba: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🧑🏼 dospělý člověk: středně světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏼 voksen: medium til lys teint
Deutsch 🧑🏼 Person: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏼 ενήλικας: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏼 person: medium-light skin tone
Español 🧑🏼 persona adulta: tono de piel claro medio
Eesti 🧑🏼 täiskasvanu: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🧑🏼 شخص: پوست روشن
Suomi 🧑🏼 aikuinen: keskivaalea iho
Filipino 🧑🏼 tao: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🧑🏼 adulte : peau moyennement claire
עברית 🧑🏼 אדם: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🧑🏼 व्यक्ति: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏼 odrasla osoba: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🧑🏼 felnőtt: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏼 dewasa: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🧑🏼 persona: carnagione abbastanza chiara
日本語 🧑🏼 大人: やや薄い肌色
ქართველი 🧑🏼 სრულწლოვანი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧑🏼 адам: 3-тері түрі
한국어 🧑🏼 사람: 연한 갈색 피부
Kurdî 🧑🏼 Kes: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🧑🏼 suaugusysis: vidutinio gymio
Latviešu 🧑🏼 pieaugušais: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏼 dewasa: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🧑🏼 လူ − အသားနုရောင်
Bokmål 🧑🏼 voksen: hudtype 3
Nederlands 🧑🏼 volwassene: lichtgetinte huidskleur
Polski 🧑🏼 dorosły: karnacja średnio jasna
پښتو 🧑🏼 سړی: روښانه نسواري پوستکي
Português 🧑🏼 pessoa: pele morena clara
Română 🧑🏼 adult: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🧑🏼 взрослый: светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏼 ماڻهو: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🧑🏼 dospelý: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏼 odrasla oseba: srednje svetel ten kože
Shqip 🧑🏼 fëmijë i rritur: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🧑🏼 одрасла особа: средње светла кожа
Svenska 🧑🏼 person: mellanljus hy
ภาษาไทย 🧑🏼 คน: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🧑🏼 yetişkin: orta açık cilt tonu
Українська 🧑🏼 людина: помірно світлий тон шкіри
اردو 🧑🏼 شخص: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏼 người: màu da sáng trung bình
简体中文 🧑🏼 成人: 中等-浅肤色
繁體中文 🧑🏼 大人: 黃皮膚