کاپي بشپړه شوه.

snsfont.com

🐈‍⬛

“🐈‍⬛” مانا: mèo đen Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐈‍⬛ مانا او تشریح
Black Cat 🐈‍⬛Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con mèo đen và chủ yếu tượng trưng cho sự mê tín🧙‍♀️, bí ẩn🌑 và bóng tối🌑. Mèo đen được cho là biểu tượng của sự may mắn hoặc xui xẻo🌪️, và thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Halloween🎃.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐈 mèo, 🐱 mặt mèo, 🦇 dơi

Biểu tượng cảm xúc mèo đen | biểu tượng cảm xúc mèo | biểu tượng cảm xúc mèo dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt mèo đen | biểu tượng cảm xúc mèo nhà | biểu tượng cảm xúc mèo đen nhỏ
🐈‍⬛ بیلګې او کارونې
ㆍTôi đã nhìn thấy một con mèo đen vào dịp Halloween 🐈‍⬛
ㆍMèo đen thật sự rất bí ẩn 🐈‍⬛
ㆍMèo đen gắn liền với những điều mê tín 🐈‍⬛
🐈‍⬛ د ټولنیزو رسنیو ایموجي
🐈‍⬛ بنیادي معلومات
Emoji: 🐈‍⬛
لنډ نوم:mèo đen
کوډ پوائنټ:U+1F408 200D 2B1B کاپي کول
کټه ګورۍ:🐵 Động vật & Thiên nhiên
فرعي کټه ګورۍ:🐀 động vật có vú
کلیدي کلمه:đen | mèo | vận đen
Biểu tượng cảm xúc mèo đen | biểu tượng cảm xúc mèo | biểu tượng cảm xúc mèo dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt mèo đen | biểu tượng cảm xúc mèo nhà | biểu tượng cảm xúc mèo đen nhỏ
دا هم وګورئ 10
😺 mặt mèo cười tươi کاپي کول
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim کاپي کول
🙀 mặt mèo mệt lử کاپي کول
🐈 mèo کاپي کول
🌕 trăng tròn کاپي کول
ánh lấp lánh کاپي کول
🔮 quả cầu pha lê کاپي کول
🪄 gậy thần کاپي کول
🧹 cây chổi کاپي کول
🧿 bùa may mắn nazar کاپي کول
🐈‍⬛ نورې ژبې
ژبهلنډ نوم & لینک
العربية 🐈‍⬛ هرّ أسود
Azərbaycan 🐈‍⬛ qara pişik
Български 🐈‍⬛ черна котка
বাংলা 🐈‍⬛ কালো বেড়াল
Bosanski 🐈‍⬛ crna mačka
Čeština 🐈‍⬛ černá kočka
Dansk 🐈‍⬛ sort kat
Deutsch 🐈‍⬛ schwarze Katze
Ελληνικά 🐈‍⬛ μαύρη γάτα
English 🐈‍⬛ black cat
Español 🐈‍⬛ gato negro
Eesti 🐈‍⬛ must kass
فارسی 🐈‍⬛ گربه سیاه
Suomi 🐈‍⬛ musta kissa
Filipino 🐈‍⬛ itim na pusa
Français 🐈‍⬛ chat noir
עברית 🐈‍⬛ חתול שחור
हिन्दी 🐈‍⬛ काली बिल्ली
Hrvatski 🐈‍⬛ crna mačka
Magyar 🐈‍⬛ fekete macska
Bahasa Indonesia 🐈‍⬛ kucing hitam
Italiano 🐈‍⬛ gatto nero
日本語 🐈‍⬛ 黒猫
ქართველი 🐈‍⬛ შავი კატა
Қазақ 🐈‍⬛ қара мысық
한국어 🐈‍⬛ 검은 고양이
Kurdî 🐈‍⬛ Pisîka reş
Lietuvių 🐈‍⬛ juoda katė
Latviešu 🐈‍⬛ melns kaķis
Bahasa Melayu 🐈‍⬛ kucing hitam
ဗမာ 🐈‍⬛ ကြောင်နက်
Bokmål 🐈‍⬛ svart katt
Nederlands 🐈‍⬛ zwarte kat
Polski 🐈‍⬛ czarny kot
پښتو 🐈‍⬛ تور پیشو
Português 🐈‍⬛ gato preto
Română 🐈‍⬛ pisică neagră
Русский 🐈‍⬛ черная кошка
سنڌي 🐈‍⬛ ڪاري ٻلي
Slovenčina 🐈‍⬛ čierna mačka
Slovenščina 🐈‍⬛ črna mačka
Shqip 🐈‍⬛ mace e zezë
Српски 🐈‍⬛ црна мачка
Svenska 🐈‍⬛ svart katt
ภาษาไทย 🐈‍⬛ แมวดำ
Türkçe 🐈‍⬛ kara kedi
Українська 🐈‍⬛ чорний кіт
اردو 🐈‍⬛ کالی بلی
Tiếng Việt 🐈‍⬛ mèo đen
简体中文 🐈‍⬛ 黑猫
繁體中文 🐈‍⬛ 黑貓