Cópia concluída.

snsfont.com

🧑‍🦲

“🧑‍🦲” Significado: người: hói Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧑‍🦲 Significado e descrição
Người hói🧑‍🦲 dùng để chỉ người có đầu hói và không xác định giới tính. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện cá tính mạnh mẽ💪, sự độc lập🌟 và sự tự tin. Hói đầu cũng có thể tượng trưng cho sự lựa chọn cá nhân hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🦲 Người phụ nữ hói, 💪 Người phụ nữ mạnh mẽ, 🌟 Sự tự tin

Biểu tượng cảm xúc người hói | biểu tượng cảm xúc người không đầu | biểu tượng cảm xúc đầu hói | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người | biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người
🧑‍🦲 Exemplos e uso
ㆍSự tự tin của anh ấy nổi bật 🧑‍🦲
ㆍAnh ấy có phong cách tuyệt vời 🧑‍🦲
ㆍTôi đã gặp một người mạnh mẽ 🧑‍🦲
🧑‍🦲 Emojis nas redes sociais
🧑‍🦲 Informações básicas
Emoji: 🧑‍🦲
Nome curto:người: hói
Ponto de código:U+1F9D1 200D 1F9B2 Copiar
Categoria:👌 Người & Cơ thể
Subcategoria:👦 người
Palavra-chave:giới tính chung | giới tính không xác định | hói | người | người lớn
Biểu tượng cảm xúc người hói | biểu tượng cảm xúc người không đầu | biểu tượng cảm xúc đầu hói | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người | biểu tượng cảm xúc người lớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người
Veja também 9
🙏 chắp tay Copiar
👨‍🦲 đàn ông: hói Copiar
👩‍🦲 phụ nữ: hói Copiar
🧑 người Copiar
👨‍💻 kỹ sư công nghệ nam Copiar
👩‍💻 kỹ sư công nghệ nữ Copiar
🧎 người quỳ Copiar
📿 tràng hạt Copiar
💻 máy tính xách tay Copiar
Imagens de vários fabricantes 6
🧑‍🦲 Outros idiomas
IdiomaNome curto & link
العربية 🧑‍🦲 بالغ: أصلع
Azərbaycan 🧑‍🦲 böyük: keçəl
Български 🧑‍🦲 възрастен: плешив човек
বাংলা 🧑‍🦲 প্রাপ্তবয়স্ক: নেড়া
Bosanski 🧑‍🦲 osoba: ćelavo
Čeština 🧑‍🦲 dospělý člověk: bez vlasů
Dansk 🧑‍🦲 voksen: skaldet
Deutsch 🧑‍🦲 Person: Glatze
Ελληνικά 🧑‍🦲 ενήλικας: καραφλός
English 🧑‍🦲 person: bald
Español 🧑‍🦲 persona adulta: sin pelo
Eesti 🧑‍🦲 täiskasvanu: kiilaspea
فارسی 🧑‍🦲 شخص: تاس
Suomi 🧑‍🦲 aikuinen: kalju
Filipino 🧑‍🦲 tao: kalbo
Français 🧑‍🦲 adulte : chauve
עברית 🧑‍🦲 אדם: קירח
हिन्दी 🧑‍🦲 व्यक्ति: गंजा
Hrvatski 🧑‍🦲 odrasla osoba: bez kose
Magyar 🧑‍🦲 felnőtt: kopasz
Bahasa Indonesia 🧑‍🦲 dewasa: gundul
Italiano 🧑‍🦲 persona: calvo
日本語 🧑‍🦲 大人: はげ頭
ქართველი 🧑‍🦲 სრულწლოვანი: მელოტი
Қазақ 🧑‍🦲 адам: тақырбас
한국어 🧑‍🦲 사람: 대머리
Kurdî 🧑‍🦲 Kes: Bald
Lietuvių 🧑‍🦲 suaugusysis: plikas
Latviešu 🧑‍🦲 pieaugušais: bez matiem
Bahasa Melayu 🧑‍🦲 dewasa: botak
ဗမာ 🧑‍🦲 လူ − ထိပ်ပြောင်
Bokmål 🧑‍🦲 voksen: skallet
Nederlands 🧑‍🦲 volwassene: kaal
Polski 🧑‍🦲 dorosły: łysy
پښتو 🧑‍🦲 سړی: ګنج
Português 🧑‍🦲 pessoa: careca
Română 🧑‍🦲 adult: chelie
Русский 🧑‍🦲 взрослый: без волос
سنڌي 🧑‍🦲 ماڻهو: گنجو
Slovenčina 🧑‍🦲 dospelý: holá hlava
Slovenščina 🧑‍🦲 odrasla oseba: plešast
Shqip 🧑‍🦲 fëmijë i rritur: qeros
Српски 🧑‍🦲 одрасла особа: ћелав
Svenska 🧑‍🦲 person: skallig
ภาษาไทย 🧑‍🦲 คน: หัวล้าน
Türkçe 🧑‍🦲 yetişkin: kel
Українська 🧑‍🦲 людина: лисина
اردو 🧑‍🦲 شخص: گنجا
Tiếng Việt 🧑‍🦲 người: hói
简体中文 🧑‍🦲 成人: 秃顶
繁體中文 🧑‍🦲 大人: 禿頭