Copiere completă.

snsfont.com

🚣🏿

“🚣🏿” Semnificație: người chèo thuyền: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🚣🏿 Semnificație și descriere
Chèo thuyền: Màu da rất tối 🚣🏿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người chèo thuyền có màu da rất tối và tượng trưng cho một người chèo thuyền mà không xác định giới tính. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện việc tập thể dục trên mặt nước🚣, phiêu lưu🛶, làm việc nhóm🤝 và các hoạt động ngoài trời🏞️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚣‍♀️ Chèo thuyền nữ, 🚣‍♂️ Chèo thuyền nam, 🛶 Chèo thuyền

Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền kayak | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước | biểu tượng cảm xúc chuyến đi thuyền | biểu tượng cảm xúc đua thuyền: màu da tối
🚣🏿 Exemple și utilizare
ㆍBạn có muốn đi chèo thuyền vào cuối tuần này không? 🚣🏿
ㆍTôi thích những cuộc phiêu lưu trên mặt nước 🚣🏿
ㆍTôi đã mua một chiếc thuyền mới! 🚣🏿
🚣🏿 Emoji în rețelele sociale
🚣🏿 Informații de bază
Emoji: 🚣🏿
Nume scurt:người chèo thuyền: màu da tối
Punct de cod:U+1F6A3 1F3FF Copiază
Categorie:👌 Người & Cơ thể
Subcategorie:🚴 người-thể thao
Cuvânt cheie:màu da tối | người chèo thuyền | thuyền | thuyền có mái chèo
Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền kayak | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước | biểu tượng cảm xúc chuyến đi thuyền | biểu tượng cảm xúc đua thuyền: màu da tối
Vezi și 5
👱 người tóc vàng hoe Copiază
🚣 người chèo thuyền Copiază
🛀 người đang tắm bồn Copiază
🛌 người trên giường Copiază
🛥️ thuyền máy Copiază
Imagini de la diverși producători 0
🚣🏿 Alte limbi
LimbăNume scurt & link
العربية 🚣🏿 شخص يجدف بزورق: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🚣🏿 avarçəkmə qayığı: tünd dəri tonu
Български 🚣🏿 човек в гребна лодка: тъмна кожа
বাংলা 🚣🏿 গোল নৌকা: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🚣🏿 osoba vesla: tamna boja kože
Čeština 🚣🏿 veslující osoba: tmavý odstín pleti
Dansk 🚣🏿 roer: mørk teint
Deutsch 🚣🏿 Person im Ruderboot: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🚣🏿 κωπηλάτης: σκούρος τόνος δέρματος
English 🚣🏿 person rowing boat: dark skin tone
Español 🚣🏿 persona remando en un bote: tono de piel oscuro
Eesti 🚣🏿 aerupaadiga inimene: tume nahatoon
فارسی 🚣🏿 قایق پارویی: پوست آبنوسی
Suomi 🚣🏿 soutaja: tumma iho
Filipino 🚣🏿 bangkang de-sagwan: dark na kulay ng balat
Français 🚣🏿 personne ramant dans une barque : peau foncée
עברית 🚣🏿 סירת משוטים: גוון עור כהה
हिन्दी 🚣🏿 चप्पू से नाव चलाता व्यक्ति: साँवली त्वचा
Hrvatski 🚣🏿 osoba vesla: tamno smeđa boja kože
Magyar 🚣🏿 evező ember: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🚣🏿 orang mendayung perahu: warna kulit gelap
Italiano 🚣🏿 persona in barca a remi: carnagione scura
日本語 🚣🏿 ボートをこぐ人: 濃い肌色
ქართველი 🚣🏿 ნავი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🚣🏿 қайық есіп жатқан адам: 6-тері түсі
한국어 🚣🏿 노젓는 사람: 검은색 피부
Kurdî 🚣🏿 Rower: çermê tarî
Lietuvių 🚣🏿 irkluojantis žmogus: itin tamsios odos
Latviešu 🚣🏿 cilvēks airē: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🚣🏿 orang mendayung sampan: ton kulit gelap
ဗမာ 🚣🏿 ရိုးရိုးလှေ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🚣🏿 person i robåt: hudtype 6
Nederlands 🚣🏿 persoon in roeiboot: donkere huidskleur
Polski 🚣🏿 osoba wiosłująca w łodzi: karnacja ciemna
پښتو 🚣🏿 راور: تور پوستکی
Português 🚣🏿 pessoa remando: pele escura
Română 🚣🏿 persoană care vâslește în barcă: ton închis al pielii
Русский 🚣🏿 гребля: очень темный тон кожи
سنڌي 🚣🏿 روور: ڪارو جلد
Slovenčina 🚣🏿 človek na veslici: tmavý tón pleti
Slovenščina 🚣🏿 oseba v čolnu na vesla: temen ten kože
Shqip 🚣🏿 varkë me rrema: nuancë lëkure e errët
Српски 🚣🏿 чамац на весла: тамна кожа
Svenska 🚣🏿 person som ror en båt: mörk hy
ภาษาไทย 🚣🏿 นักพายเรือ: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🚣🏿 sandalda kürek çeken kişi: koyu cilt tonu
Українська 🚣🏿 людина, що веслує на човні: темний тон шкіри
اردو 🚣🏿 روور: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🚣🏿 người chèo thuyền: màu da tối
简体中文 🚣🏿 划艇: 较深肤色
繁體中文 🚣🏿 划艇: 黑皮膚