Copiere completă.

snsfont.com

🤞🏿

“🤞🏿” Semnificație: hai ngón tay bắt chéo: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

🤞🏿 Semnificație și descriere
Cử chỉ bắt chéo ngón tay màu da tối🤞🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho cử chỉ bắt chéo ngón tay của tông màu da tối để cầu may mắn và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ sự may mắn🙏, hy vọng🌟 hoặc dự đoán. Nó thường được sử dụng khi mong muốn điều gì đó quan trọng diễn ra tốt đẹp. Nó được sử dụng để chúc may mắn hoặc bày tỏ hy vọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✨ cỏ bốn lá, 🙏 chắp tay, 🌠 ngôi sao băng

Biểu tượng cảm xúc chúc may mắn | biểu tượng cảm xúc dự đoán | biểu tượng cảm xúc bắt chéo ngón tay | biểu tượng cảm xúc chúc may mắn | biểu tượng cảm xúc hy vọng | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay bắt chéo: màu da tối
🤞🏿 Exemple și utilizare
ㆍMình phải làm bài thi thật tốt🤞🏿
ㆍMong hôm nay bạn sẽ gặp may mắn🤞🏿
ㆍTôi rất mong chờ điều đó🤞🏿
🤞🏿 Emoji în rețelele sociale
🤞🏿 Informații de bază
Emoji: 🤞🏿
Nume scurt:hai ngón tay bắt chéo: màu da tối
Punct de cod:U+1F91E 1F3FF Copiază
Categorie:👌 Người & Cơ thể
Subcategorie:👌 ngón tay-một phần
Cuvânt cheie:bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | màu da tối | may mắn | ngón tay
Biểu tượng cảm xúc chúc may mắn | biểu tượng cảm xúc dự đoán | biểu tượng cảm xúc bắt chéo ngón tay | biểu tượng cảm xúc chúc may mắn | biểu tượng cảm xúc hy vọng | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay bắt chéo: màu da tối
Vezi și 7
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Copiază
🖖 tay thần lửa Copiază
🤞 hai ngón tay bắt chéo Copiază
👆 ngón trỏ trái chỉ lên Copiază
👇 ngón trỏ trái chỉ xuống Copiază
👈 ngón trỏ trái chỉ sang trái Copiază
🖕 ngón giữa Copiază
Imagini de la diverși producători 0
🤞🏿 Alte limbi
LimbăNume scurt & link
العربية 🤞🏿 أصابع مشبكة: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🤞🏿 ümid edirəm: tünd dəri tonu
Български 🤞🏿 стискане на палци: тъмна кожа
বাংলা 🤞🏿 আশা করি যেন হয়: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤞🏿 držanje palčeva: tamna boja kože
Čeština 🤞🏿 zkřížené prsty: tmavý odstín pleti
Dansk 🤞🏿 krydsede fingre: mørk teint
Deutsch 🤞🏿 Hand mit gekreuzten Fingern: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤞🏿 καλή τύχη: σκούρος τόνος δέρματος
English 🤞🏿 crossed fingers: dark skin tone
Español 🤞🏿 dedos cruzados: tono de piel oscuro
Eesti 🤞🏿 sõrmed risti: tume nahatoon
فارسی 🤞🏿 انگشتان گره خورده: پوست آبنوسی
Suomi 🤞🏿 sormet ristissä: tumma iho
Filipino 🤞🏿 naka-cross na mga daliri: dark na kulay ng balat
Français 🤞🏿 doigts croisés : peau foncée
עברית 🤞🏿 יד מחזיקה אצבעות: גוון עור כהה
हिन्दी 🤞🏿 क्रॉस बनाती अंगुलियाँ: साँवली त्वचा
Hrvatski 🤞🏿 prekriženi prsti: tamno smeđa boja kože
Magyar 🤞🏿 keresztezett ujjak: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤞🏿 jari menyilang: warna kulit gelap
Italiano 🤞🏿 dita incrociate: carnagione scura
日本語 🤞🏿 指をクロス: 濃い肌色
ქართველი 🤞🏿 გადაჯვარედინებული თითები: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🤞🏿 саусақтарын айқастырған: 6-тері түсі
한국어 🤞🏿 검지와 중지 크로스: 검은색 피부
Kurdî 🤞🏿 Tiliyên nîşan û navîn: çermê tarî
Lietuvių 🤞🏿 sukryžiuoti pirštai: itin tamsios odos
Latviešu 🤞🏿 sakrustoti pirksti: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤞🏿 silang jari: ton kulit gelap
ဗမာ 🤞🏿 ကံကောင်းပါစေပြ လက်ဟန် − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🤞🏿 kryssede fingre: hudtype 6
Nederlands 🤞🏿 gekruiste vingers: donkere huidskleur
Polski 🤞🏿 skrzyżowane palce: karnacja ciemna
پښتو 🤞🏿 شاخص او منځنۍ ګوتې تیرې شوې: تیاره پوټکی
Português 🤞🏿 dedos cruzados: pele escura
Română 🤞🏿 degete încrucișate: ton închis al pielii
Русский 🤞🏿 скрещенные пальцы: очень темный тон кожи
سنڌي 🤞🏿 انڊيڪس ۽ وچين آڱريون پار ڪيون ويون: ڪارو جلد
Slovenčina 🤞🏿 držím palce: tmavý tón pleti
Slovenščina 🤞🏿 prekrižani prsti: temen ten kože
Shqip 🤞🏿 gishta të kryqëzuar: nuancë lëkure e errët
Српски 🤞🏿 прекрштени прсти: тамна кожа
Svenska 🤞🏿 korsade fingrar: mörk hy
ภาษาไทย 🤞🏿 นิ้วไขว้: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🤞🏿 şans dileme: koyu cilt tonu
Українська 🤞🏿 схрещені пальці: темний тон шкіри
اردو 🤞🏿 شہادت کی انگلیاں اور درمیانی انگلیاں کراس کی گئیں: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🤞🏿 hai ngón tay bắt chéo: màu da tối
简体中文 🤞🏿 交叉的手指: 较深肤色
繁體中文 🤞🏿 祝好運: 黑皮膚