Копирование завершено.

snsfont.com

👳🏼‍♂️

“👳🏼‍♂️” Значение: người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👳🏼‍♂️ Значение и описание
Người đàn ông đội khăn xếp: Biểu tượng cảm xúc tông màu da trung bình mô tả một người đàn ông có tông màu da trung bình đội khăn xếp, chủ yếu tượng trưng cho văn hóa và truyền thống của Ấn Độ🇮🇳, Trung Đông🌍 và Nam Á🇵🇰. Biểu tượng cảm xúc này có ý nghĩa tôn giáo🕌 và thường được sử dụng trong các sự kiện và cuộc trò chuyện văn hóa khác nhau.

ㆍLiên quan Biểu tượng cảm xúc 🎉 Lễ hội,🕌 Nhà thờ Hồi giáo,🕉️ Om

Biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc khăn xếp | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc khăn xếp nam màu da nâu nhạt
👳🏼‍♂️ Примеры и использование
ㆍTôi đã trò chuyện với một người đàn ông đội khăn xếp👳🏼‍♂️
ㆍTôi đã nhìn thấy một người đàn ông đội khăn xếp tại một lễ hội truyền thống👳🏼‍♂️
ㆍHôm nay tôi đã nhìn thấy một chiếc khăn xếp tại một sự kiện văn hóa👳🏼‍♂️
👳🏼‍♂️ Эмодзи в социальных сетях
👳🏼‍♂️ Основная информация
Emoji: 👳🏼‍♂️
Короткое имя:người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng trung bình
Кодовая точка:U+1F473 1F3FC 200D 2642 FE0F Копировать
Категория:👌 Người & Cơ thể
Подкатегория:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Ключевое слово:khăn xếp | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông đội khăn xếp
Biểu tượng cảm xúc của con người | biểu tượng cảm xúc khăn xếp | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc khăn xếp nam màu da nâu nhạt
Смотрите также 6
🤍 trái tim màu trắng Копировать
👳 người đội khăn xếp Копировать
🍦 kem mềm Копировать
🍨 kem Копировать
◻️ hình vuông trung bình màu trắng Копировать
🏳️ cờ trắng Копировать
Изображения от разных производителей 0
👳🏼‍♂️ Другие языки
ЯзыкКороткое имя и ссылка
العربية 👳🏼‍♂️ رجل يرتدي عمامة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👳🏼‍♂️ türbanlı kişi: orta-açıq dəri tonu
Български 👳🏼‍♂️ мъж с тюрбан: средно светла кожа
বাংলা 👳🏼‍♂️ পাগড়িওয়ালা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👳🏼‍♂️ čovjek sa turbanom: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👳🏼‍♂️ muž s turbanem: středně světlý odstín pleti
Dansk 👳🏼‍♂️ mand med turban: medium til lys teint
Deutsch 👳🏼‍♂️ Mann mit Turban: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👳🏼‍♂️ άντρας με τουρμπάνι: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👳🏼‍♂️ man wearing turban: medium-light skin tone
Español 👳🏼‍♂️ hombre con turbante: tono de piel claro medio
Eesti 👳🏼‍♂️ mees turbaniga: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👳🏼‍♂️ مرد با دستار: پوست روشن
Suomi 👳🏼‍♂️ turbaanipäinen mies: keskivaalea iho
Filipino 👳🏼‍♂️ lalaking may turban: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👳🏼‍♂️ homme portant turban: peau de couleur moyen claire
עברית 👳🏼‍♂️ גבר עם טורבן: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👳🏼‍♂️ पगड़ी वाला पुरुष: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👳🏼‍♂️ muškarac s turbanom: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👳🏼‍♂️ turbános férfi: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👳🏼‍♂️ pria mengenakan serban: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👳🏼‍♂️ uomo con turbante: carnagione abbastanza chiara
日本語 👳🏼‍♂️ ターバンの男性: やや薄い肌色
ქართველი 👳🏼‍♂️ კაცი ჩალმით: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👳🏼‍♂️ сәлделі ер адам: 3-тері түрі
한국어 👳🏼‍♂️ 터번을 쓰고 있는 남자: 연한 갈색 피부
Kurdî 👳🏼‍♂️ Zilamê ku turban li xwe kiriye: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👳🏼‍♂️ vyriškis su turbanu: vidutinio gymio
Latviešu 👳🏼‍♂️ vīrietis ar turbānu: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👳🏼‍♂️ lelaki berserban: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👳🏼‍♂️ ခေါင်းပေါင်းနှင့် အမျိုးသား − အသားနုရောင်
Bokmål 👳🏼‍♂️ turbankledd mann: hudtype 3
Nederlands 👳🏼‍♂️ man met tulband: lichtgetinte huidskleur
Polski 👳🏼‍♂️ mężczyzna w turbanie: karnacja średnio jasna
پښتو 👳🏼‍♂️ سړی چې پګړۍ یې اغوستی: روښانه نسواري پوټکی
Português 👳🏼‍♂️ homem com turbante: pele morena clara
Română 👳🏼‍♂️ bărbat cu turban: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👳🏼‍♂️ мужчина в тюрбане: светлый тон кожи
سنڌي 👳🏼‍♂️ پگڙي پاتل مرد: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 👳🏼‍♂️ muž s turbanom: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👳🏼‍♂️ moški s turbanom: srednje svetel ten kože
Shqip 👳🏼‍♂️ djalë me çallmë: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👳🏼‍♂️ човек са турбаном: средње светла кожа
Svenska 👳🏼‍♂️ man i turban: mellanljus hy
ภาษาไทย 👳🏼‍♂️ ผู้ชายโพกหัว: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👳🏼‍♂️ sarıklı erkek: orta açık cilt tonu
Українська 👳🏼‍♂️ чоловік у тюрбані: помірно світлий тон шкіри
اردو 👳🏼‍♂️ پگڑی پہنے آدمی: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👳🏼‍♂️ người đàn ông đội khăn xếp: màu da sáng trung bình
简体中文 👳🏼‍♂️ 男士戴头巾:中浅肤色
繁體中文 👳🏼‍♂️ 男士戴頭巾:中淺膚色