Копирование завершено.

snsfont.com

🧑🏽‍🦱

“🧑🏽‍🦱” Значение: người: màu da trung bình, tóc xoăn Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧑🏽‍🦱 Значение и описание
Màu da trung bình, người tóc xoăn 🧑🏽‍🦱 dùng để chỉ người có màu da trung bình và tóc xoăn, không phân biệt giới tính. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện vẻ đẹp tự nhiên🌿, phong cách💇‍♀️ và sự quyến rũ độc đáo. Tóc xoăn còn tượng trưng cho sự cá tính, tự nhiên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🦱 Người phụ nữ tóc xoăn, 🌿 Thiên nhiên, 👩‍🎤 Nghệ sĩ

Biểu tượng cảm xúc người tóc xoăn | Biểu tượng cảm xúc tóc xoăn | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người | Biểu tượng cảm xúc tóc xoăn | Biểu tượng cảm xúc người lớn | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người: Màu da nâu
🧑🏽‍🦱 Примеры и использование
ㆍMái tóc xoăn của cô ấy đẹp quá 🧑🏽‍🦱
ㆍNó làm nổi bật nét quyến rũ tự nhiên của cô ấy 🧑🏽‍🦱
ㆍTôi cũng muốn thử tóc xoăn 🧑🏽‍🦱
🧑🏽‍🦱 Эмодзи в социальных сетях
🧑🏽‍🦱 Основная информация
Emoji: 🧑🏽‍🦱
Короткое имя:người: màu da trung bình, tóc xoăn
Кодовая точка:U+1F9D1 1F3FD 200D 1F9B1 Копировать
Категория:👌 Người & Cơ thể
Подкатегория:👦 người
Ключевое слово:giới tính chung | giới tính không xác định | màu da trung bình | người | người lớn | tóc xoăn
Biểu tượng cảm xúc người tóc xoăn | Biểu tượng cảm xúc tóc xoăn | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người | Biểu tượng cảm xúc tóc xoăn | Biểu tượng cảm xúc người lớn | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người: Màu da nâu
Смотрите также 5
👱 người tóc vàng hoe Копировать
🧑 người Копировать
💁 người ra hiệu trợ giúp Копировать
💇 người được cắt tóc Копировать
🛌 người trên giường Копировать
Изображения от разных производителей 0
🧑🏽‍🦱 Другие языки
ЯзыкКороткое имя и ссылка
العربية 🧑🏽‍🦱 بالغ: بشرة بلون معتدل وشعر مجعد
Azərbaycan 🧑🏽‍🦱 böyük: orta dəri tonu, buruq saç
Български 🧑🏽‍🦱 възрастен: средна на цвят кожа и къдрава коса
বাংলা 🧑🏽‍🦱 প্রাপ্তবয়স্ক: মাঝারি ত্বকের রঙ, কোঁকড়া চুল
Bosanski 🧑🏽‍🦱 osoba: umjerena boja kože i kovrdžava kosa
Čeština 🧑🏽‍🦱 dospělý člověk: střední odstín pleti, kudrnaté vlasy
Dansk 🧑🏽‍🦱 voksen: medium teint og krøllet hår
Deutsch 🧑🏽‍🦱 Person: mittlere Hautfarbe, lockiges Haar
Ελληνικά 🧑🏽‍🦱 ενήλικας: μεσαίος τόνος δέρματος, σγουρά μαλλιά
English 🧑🏽‍🦱 person: medium skin tone, curly hair
Español 🧑🏽‍🦱 persona adulta: tono de piel medio y pelo rizado
Eesti 🧑🏽‍🦱 täiskasvanu: keskmine nahatoon, lokkis juuksed
فارسی 🧑🏽‍🦱 شخص: پوست طلایی،‏ موفرفری
Suomi 🧑🏽‍🦱 aikuinen: tummanvaalea iho, kiharatukkainen
Filipino 🧑🏽‍🦱 tao: katamtamang kulay ng balat, kulot na buhok
Français 🧑🏽‍🦱 adulte : peau légèrement mate et cheveux bouclés
עברית 🧑🏽‍🦱 אדם: גוון עור בינוני, שיער מתולתל
हिन्दी 🧑🏽‍🦱 व्यक्ति: गेहुँआ त्वचा, घुँघराले बाल
Hrvatski 🧑🏽‍🦱 odrasla osoba: maslinasta boja kože i kovrčava kosa
Magyar 🧑🏽‍🦱 felnőtt: közepes bőrtónus és göndör haj
Bahasa Indonesia 🧑🏽‍🦱 dewasa: warna kulit sedang, rambut keriting
Italiano 🧑🏽‍🦱 persona: carnagione olivastra e capelli ricci
日本語 🧑🏽‍🦱 大人: 中間の肌色 巻き毛
ქართველი 🧑🏽‍🦱 სრულწლოვანი: კანის საშუალო ტონალობა, ხვეული თმა
Қазақ 🧑🏽‍🦱 адам: 4-тері түсі бұйра шаш
한국어 🧑🏽‍🦱 사람: 갈색 피부 곱슬머리
Kurdî 🧑🏽‍🦱 Kes: Porê Çermê qehweyî
Lietuvių 🧑🏽‍🦱 suaugusysis: rusvos odos garbanoti plaukai
Latviešu 🧑🏽‍🦱 pieaugušais: vidējs ādas tonis un sprogaini mati
Bahasa Melayu 🧑🏽‍🦱 dewasa: ton kulit sederhana dan rambut kerinting
ဗမာ 🧑🏽‍🦱 လူ − အသားလတ်ရောင်နှင့် ဆံပင်ကောက်
Bokmål 🧑🏽‍🦱 voksen: hudtype 4, kruset hår
Nederlands 🧑🏽‍🦱 volwassene: getinte huidskleur, krullend haar
Polski 🧑🏽‍🦱 dorosły: karnacja średnia i kręcone włosy
پښتو 🧑🏽‍🦱 شخص: نسواري پوستکي منحل ویښتان
Português 🧑🏽‍🦱 pessoa: pele morena e cabelo cacheado
Română 🧑🏽‍🦱 adult: ton mediu al pielii, păr creț
Русский 🧑🏽‍🦱 взрослый: средний тон кожи кудрявые волосы
سنڌي 🧑🏽‍🦱 شخص: ناسي جلد گھميل وار
Slovenčina 🧑🏽‍🦱 dospelý: stredný tón pleti, kučeravé vlasy
Slovenščina 🧑🏽‍🦱 odrasla oseba: srednji ten kože in kodrasti lasje
Shqip 🧑🏽‍🦱 fëmijë i rritur: nuancë lëkure zeshkane e flokë kaçurrele
Српски 🧑🏽‍🦱 одрасла особа: ни светла ни тамна кожа и коврџава коса
Svenska 🧑🏽‍🦱 person: mellanfärgad hy, lockigt hår
ภาษาไทย 🧑🏽‍🦱 คน: โทนผิวสีเหลือง ผมหยิก
Türkçe 🧑🏽‍🦱 yetişkin: orta cilt tonu kıvırcık saç
Українська 🧑🏽‍🦱 людина: помірний тон шкіри і кучеряве волосся
اردو 🧑🏽‍🦱 شخص: بھوری جلد کے گھنگریالے بال
Tiếng Việt 🧑🏽‍🦱 người: màu da trung bình, tóc xoăn
简体中文 🧑🏽‍🦱 成人: 中等肤色卷发
繁體中文 🧑🏽‍🦱 大人: 淺褐皮膚 卷髮