Kopírovanie dokončené.

snsfont.com

“⛽” Význam: bơm nhiên liệu Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

Význam a opis
Trạm xăng ⛽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trạm xăng, tượng trưng cho xăng 🚗 và các chuyến đi đường 🛣️. Nó chủ yếu được sử dụng khi đổ xăng cho ô tô hoặc ghé thăm trạm xăng khi đi du lịch. Trạm xăng là nơi quan trọng để tiếp nhiên liệu cho xe của bạn và bạn thường xuyên ghé qua trong chuyến đi của mình. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho một chuyến đi bằng ô tô hoặc đi đổ xăng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Ô tô, 🚙 SUV, 🛣️ Đường cao tốc

Biểu tượng cảm xúc trạm xăng | biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc xe hơi | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Príklady a použitie
ㆍHôm nay tôi đã dừng lại ở một trạm xăng trước khi đi du lịch⛽
ㆍTôi đã đổ xăng ở trạm xăng
ㆍTôi dừng lại ở trạm xăng và đổ đầy bình.
Emotikony na sociálnych sieťach
Základné informácie
Emoji:
Krátke meno:bơm nhiên liệu
Apple meno:Fuel Pump
Kódový bod:U+26FD Kopírovať
Kategória:🚌 Du lịch & Địa điểm
Podkategória:⛽ mặt bằng giao thông
Kľúčové slovo:bơm | bơm nhiên liệu | khí | nhiên liệu | trạm
Biểu tượng cảm xúc trạm xăng | biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc xe hơi | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Pozri tiež 8
🏪 cửa hàng tiện lợi Kopírovať
🚌 xe buýt Kopírovať
🚗 ô tô Kopírovať
🚘 ô tô đang tới Kopírovať
🚙 xe thể thao đa dụng Kopírovať
🚤 xuồng cao tốc Kopírovať
💧 giọt nước Kopírovať
🏧 ký hiệu ATM Kopírovať
Iné jazyky
JazykKrátke meno & odkaz
العربية ⛽ مضخة وقود
Azərbaycan ⛽ yanacaq borusu
Български ⛽ колонка за гориво
বাংলা ⛽ জ্বালানী পাম্প
Bosanski ⛽ benzinska pumpa
Čeština ⛽ benzínová pumpa
Dansk ⛽ tankstation
Deutsch ⛽ Tanksäule
Ελληνικά ⛽ αντλία καυσίμου
English ⛽ fuel pump
Español ⛽ surtidor de gasolina
Eesti ⛽ tankur
فارسی ⛽ پمپ بنزین
Suomi ⛽ bensapumppu
Filipino ⛽ fuel pump
Français ⛽ pompe à essence
עברית ⛽ משאבת דלק
हिन्दी ⛽ गैस स्टेशन, पेट्रोल पंप
Hrvatski ⛽ pumpa za gorivo
Magyar ⛽ benzinkút
Bahasa Indonesia ⛽ pompa bahan bakar
Italiano ⛽ stazione di servizio
日本語 ⛽ ガソリンスタンド
ქართველი ⛽ საწვავის ტუმბო
Қазақ ⛽ жанармай сорғысы
한국어 ⛽ 주유소
Kurdî ⛽ stasyona gazê
Lietuvių ⛽ degalų siurblys
Latviešu ⛽ degvielas sūknis
Bahasa Melayu ⛽ pam minyak
ဗမာ ⛽ ဆီဖြည့်တိုင်
Bokmål ⛽ bensinpumpe
Nederlands ⛽ benzinestation
Polski ⛽ dystrybutor paliwa
پښتو ⛽ د ګاز سټیشن
Português ⛽ posto de gasolina
Română ⛽ pompă de combustibil
Русский ⛽ заправка
سنڌي ⛽ گيس اسٽيشن
Slovenčina ⛽ čerpacia stanica
Slovenščina ⛽ črpalka za gorivo
Shqip ⛽ pompë karburanti
Српски ⛽ пумпа за гориво
Svenska ⛽ bränslepump
ภาษาไทย ⛽ ปั๊มน้ำมัน
Türkçe ⛽ akaryakıt istasyonu
Українська ⛽ бензоколонка
اردو ⛽ گیس سٹیشن
Tiếng Việt ⛽ bơm nhiên liệu
简体中文 ⛽ 油泵
繁體中文 ⛽ 加油站