Kopírovanie dokončené.

snsfont.com

👼

“👼” Význam: thiên thần nhỏ Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

👼 Význam a opis
Biểu tượng cảm xúc thiên thần 👼
👼 đại diện cho một thiên thần. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thuần khiết😇, sự bảo vệ🛡️ và phước lành🙏. Thiên thần còn là biểu tượng tôn giáo, thường được dùng để thể hiện sự cầu nguyện hoặc hy vọng. Biểu tượng cảm xúc thiên thần thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện tượng trưng cho tình yêu💖 và hòa bình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😇 khuôn mặt thiên thần, 🙏 cầu nguyện, 🕊️ chim bồ câu

Biểu tượng cảm xúc thiên thần | biểu tượng cảm xúc thiên thần bé | biểu tượng cảm xúc bầu trời | biểu tượng cảm xúc đôi cánh | biểu tượng cảm xúc thiên đường | biểu tượng cảm xúc thiên đường
👼 Príklady a použitie
ㆍBạn đúng là một thiên thần 👼
ㆍHôm nay có điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra 👼
ㆍHãy sử dụng biểu tượng cảm xúc khi bạn cầu nguyện 👼
👼 Emotikony na sociálnych sieťach
👼 Základné informácie
Emoji: 👼
Krátke meno:thiên thần nhỏ
Apple meno:thiên thần nhỏ
Kódový bod:U+1F47C Kopírovať
Kategória:👌 Người & Cơ thể
Podkategória:🎅 người tưởng tượng
Kľúčové slovo:bé con | mặt | thiên thần | thiên thần nhỏ | truyện cổ tích | tưởng tượng
Biểu tượng cảm xúc thiên thần | biểu tượng cảm xúc thiên thần bé | biểu tượng cảm xúc bầu trời | biểu tượng cảm xúc đôi cánh | biểu tượng cảm xúc thiên đường | biểu tượng cảm xúc thiên đường
Pozri tiež 10
😇 mặt cười có hào quang Kopírovať
💘 trái tim với mũi tên Kopírovať
👱 người tóc vàng hoe Kopírovať
👶 trẻ con Kopírovať
🤰 người phụ nữ có thai Kopírovať
🤱 cho con bú Kopírovať
🍼 bình sữa trẻ em Kopírovať
🎄 cây thông noel Kopírovať
💸 tiền có cánh Kopírovať
🏹 cung tên Kopírovať
👼 Iné jazyky
JazykKrátke meno & odkaz
العربية 👼 طفل ملاك
Azərbaycan 👼 körpə mələk
Български 👼 ангелче
বাংলা 👼 শিশু অ্যাঞ্জেল
Bosanski 👼 anđelak
Čeština 👼 andílek
Dansk 👼 babyengel
Deutsch 👼 Putte
Ελληνικά 👼 μωρό άγγελος
English 👼 baby angel
Español 👼 bebé ángel
Eesti 👼 inglibeebi
فارسی 👼 فرشته کوچولو
Suomi 👼 vauvaenkeli
Filipino 👼 sanggol na anghel
Français 👼 bébé ange
עברית 👼 מלאך תינוק
हिन्दी 👼 नन्ही परी
Hrvatski 👼 beba anđeo
Magyar 👼 babaangyal
Bahasa Indonesia 👼 malaikat bayi
Italiano 👼 angioletto
日本語 👼 天使
ქართველი 👼 ბავშვი ანგელოზი
Қазақ 👼 кішкентай періште
한국어 👼 아기 천사
Kurdî 👼 milyaketê pitik
Lietuvių 👼 angeliukas
Latviešu 👼 mazs eņģelītis
Bahasa Melayu 👼 pari-pari bayi
ဗမာ 👼 နတ်သမီးကလေး
Bokmål 👼 babyengel
Nederlands 👼 baby-engel
Polski 👼 aniołek
پښتو 👼 ماشوم فرښته
Português 👼 bebê anjo
Română 👼 bebeluș îngeraș
Русский 👼 ангелочек
سنڌي 👼 ٻار فرشتو
Slovenčina 👼 anjelik
Slovenščina 👼 angelček
Shqip 👼 engjëll bebe
Српски 👼 беба анђео
Svenska 👼 bebisängel
ภาษาไทย 👼 นางฟ้าเด็ก
Türkçe 👼 bebek melek
Українська 👼 янголятко
اردو 👼 بچہ فرشتہ
Tiếng Việt 👼 thiên thần nhỏ
简体中文 👼 小天使
繁體中文 👼 天使