Kopírovanie dokončené.

snsfont.com

🚶🏼

“🚶🏼” Význam: người đi bộ: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🚶🏼 Význam a opis
Người đang đi 🚶🏼Biểu tượng cảm xúc của người đang đi tượng trưng cho một người đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ hàng ngày 🚶‍♀️, đi dạo 🌳 và tập thể dục 🏃, đồng thời được dùng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶‍♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🚶‍♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃 người đang chạy

Biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi dạo | biểu tượng cảm xúc diễu hành | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc người đi bộ: màu da nâu nhạt
🚶🏼 Príklady a použitie
ㆍHôm nay tôi đã đi dạo trong công viên🚶🏼
ㆍTôi đặt mục tiêu đi bộ 10.000 bước mỗi ngày🚶🏼
ㆍTôi ra ngoài đi dạo và tập thể dục🚶🏼
🚶🏼 Emotikony na sociálnych sieťach
🚶🏼 Základné informácie
Emoji: 🚶🏼
Krátke meno:người đi bộ: màu da sáng trung bình
Kódový bod:U+1F6B6 1F3FC Kopírovať
Kategória:👌 Người & Cơ thể
Podkategória:🏃 hoạt động cá nhân
Kľúčové slovo:đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | màu da sáng trung bình | người đi bộ
Biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi dạo | biểu tượng cảm xúc diễu hành | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc người đi bộ: màu da nâu nhạt
Pozri tiež 5
👱 người tóc vàng hoe Kopírovať
🚶 người đi bộ Kopírovať
🛀 người đang tắm bồn Kopírovať
🛌 người trên giường Kopírovať
🍦 kem mềm Kopírovať
Obrázky od rôznych výrobcov 0
🚶🏼 Iné jazyky
JazykKrátke meno & odkaz
العربية 🚶🏼 شخص يسير: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🚶🏼 piyada: orta-açıq dəri tonu
Български 🚶🏼 пешеходец: средно светла кожа
বাংলা 🚶🏼 হাঁটা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🚶🏼 osoba hoda: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🚶🏼 kráčející osoba: středně světlý odstín pleti
Dansk 🚶🏼 fodgænger: medium til lys teint
Deutsch 🚶🏼 Fußgänger(in): mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🚶🏼 πεζός: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🚶🏼 person walking: medium-light skin tone
Español 🚶🏼 persona caminando: tono de piel claro medio
Eesti 🚶🏼 jalakäija: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🚶🏼 عابر پیاده: پوست روشن
Suomi 🚶🏼 jalankulkija: keskivaalea iho
Filipino 🚶🏼 taong naglalakad: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🚶🏼 personne qui marche : peau moyennement claire
עברית 🚶🏼 איש הולך: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🚶🏼 पैदल चलता व्यक्ति: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🚶🏼 pješak: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🚶🏼 gyalogos: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🚶🏼 orang berjalan kaki: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🚶🏼 pedone: carnagione abbastanza chiara
日本語 🚶🏼 歩く人: やや薄い肌色
ქართველი 🚶🏼 ქვეითი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🚶🏼 жаяу: 3-тері түрі
한국어 🚶🏼 보행자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🚶🏼 Peyayan: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🚶🏼 pėstysis: vidutinio gymio
Latviešu 🚶🏼 gājējs: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🚶🏼 pejalan kaki: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🚶🏼 ခြေကျင် လျှောက်သူ − အသားနုရောင်
Bokmål 🚶🏼 fotgjenger: hudtype 3
Nederlands 🚶🏼 voetganger: lichtgetinte huidskleur
Polski 🚶🏼 idąca osoba: karnacja średnio jasna
پښتو 🚶🏼 پیاده: روښانه نسواري پوستکي
Português 🚶🏼 pessoa andando: pele morena clara
Română 🚶🏼 persoană care merge: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🚶🏼 человек идет: светлый тон кожи
سنڌي 🚶🏼 پيادل: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🚶🏼 chodiaci človek: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🚶🏼 pešec: srednje svetel ten kože
Shqip 🚶🏼 këmbësor: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🚶🏼 пешак: средње светла кожа
Svenska 🚶🏼 fotgängare: mellanljus hy
ภาษาไทย 🚶🏼 คนเดิน: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🚶🏼 yürüyen kişi: orta açık cilt tonu
Українська 🚶🏼 людина, що йде пішки: помірно світлий тон шкіри
اردو 🚶🏼 پیدل چلنے والا: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🚶🏼 người đi bộ: màu da sáng trung bình
简体中文 🚶🏼 行人: 中等-浅肤色
繁體中文 🚶🏼 行人: 黃皮膚