Kopírovanie dokončené.

snsfont.com

🤤

“🤤” Význam: mặt chảy dãi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt buồn ngủ

🤤 Význam a opis
Mặt chảy dãi 🤤
🤤 dùng để chỉ khuôn mặt có nước dãi chảy ra từ miệng và được sử dụng khi bạn muốn nhìn hoặc ăn những món ăn rất ngon. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự thèm ăn😋, sự hài lòng 😊 và một chút lười biếng và thường được sử dụng khi tưởng tượng ra một món ăn ngon hoặc muốn ăn nó.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😋 Mặt thè lưỡi, 🍕 Pizza, 🍰 Bánh ngọt

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chảy nước dãi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chảy nước miếng | khuôn mặt đang suy nghĩ về món gì đó ngon lành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bàng hoàng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chảy nước dãi vô thức
🤤 Príklady a použitie
ㆍMón này trông ngon quá🤤
ㆍTối nay nên ăn gì đây🤤
ㆍTôi rất muốn ăn món tráng miệng này🤤
🤤 Emotikony na sociálnych sieťach
🤤 Základné informácie
Emoji: 🤤
Krátke meno:mặt chảy dãi
Apple meno:khuôn mặt chảy nước dãi
Kódový bod:U+1F924 Kopírovať
Kategória:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Podkategória:😴 mặt buồn ngủ
Kľúčové slovo:chảy dãi | mặt | mặt chảy dãi
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chảy nước dãi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chảy nước miếng | khuôn mặt đang suy nghĩ về món gì đó ngon lành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bàng hoàng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chảy nước dãi vô thức
Pozri tiež 15
😍 mặt cười mắt hình trái tim Kopírovať
🤩 ngưỡng mộ Kopírovať
😋 mặt thưởng thức món ngon Kopírovať
🤑 mặt có tiền ở miệng Kopírovať
🤪 mặt làm trò hề Kopírovať
🤗 mặt ôm Kopírovať
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Kopírovať
😴 mặt đang ngủ Kopírovať
🥴 mặt choáng váng Kopírovať
😳 mặt đỏ ửng Kopírovať
👄 miệng Kopírovať
🥩 tảng thịt Kopírovať
🍜 bát mì Kopírovať
🍫 thanh sô cô la Kopírovať
🎂 bánh sinh nhật Kopírovať
🤤 Iné jazyky
JazykKrátke meno & odkaz
العربية 🤤 وجه بلعاب سائل
Azərbaycan 🤤 ağız sulanan üz
Български 🤤 лице с капеща слюнка
বাংলা 🤤 লোভী মুখ
Bosanski 🤤 slinjenje
Čeština 🤤 slintající obličej
Dansk 🤤 savlende ansigt
Deutsch 🤤 sabberndes Gesicht
Ελληνικά 🤤 σαλιαρίζω
English 🤤 drooling face
Español 🤤 cara babeando
Eesti 🤤 ilastav nägu
فارسی 🤤 آب افتادن دهان
Suomi 🤤 kuolaava
Filipino 🤤 naglalaway
Français 🤤 visage qui bave
עברית 🤤 פרצוף מזיל ריר
हिन्दी 🤤 लार टपकता चेहरा
Hrvatski 🤤 lice koje slini
Magyar 🤤 nyáladzó fej
Bahasa Indonesia 🤤 ngiler
Italiano 🤤 faccina che sbava
日本語 🤤 よだれを垂らした顔
ქართველი 🤤 დორბლიანი სახე
Қазақ 🤤 сілекейі ағып тұр
한국어 🤤 침 흘리는 얼굴
Kurdî 🤤 rûyê rijandin
Lietuvių 🤤 besiseilėjantis veidas
Latviešu 🤤 siekalojas
Bahasa Melayu 🤤 muka meliur
ဗမာ 🤤 သွားရည်ကျနေသည့်ရုပ်
Bokmål 🤤 sikler
Nederlands 🤤 kwijlend gezicht
Polski 🤤 śliniąca się twarz
پښتو 🤤 لوند مخ
Português 🤤 rosto babando
Română 🤤 față care salivează
Русский 🤤 пускает слюни
سنڌي 🤤 مرڪندڙ چهرو
Slovenčina 🤤 slintajúca tvár
Slovenščina 🤤 obraz, ki se slini
Shqip 🤤 fytyrë jargëse
Српски 🤤 лице којем иде вода на уста
Svenska 🤤 dreglande ansikte
ภาษาไทย 🤤 น้ำลายไหล
Türkçe 🤤 salya akıtan yüz
Українська 🤤 обличчя, що пускає слину
اردو 🤤 لرزتا چہرہ
Tiếng Việt 🤤 mặt chảy dãi
简体中文 🤤 流口水
繁體中文 🤤 流口水