Kopírovanie dokončené.

snsfont.com

🤦🏻‍♂️

“🤦🏻‍♂️” Význam: người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🤦🏻‍♂️ Význam a opis
Người đàn ông che mặt🤦🏻‍♂️Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ mà một người đàn ông sử dụng khi anh ta cảm thấy thất vọng, chết lặng hoặc xấu hổ. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sai lầm🙃, hối tiếc😔 và bối rối😳. Nó đôi khi được sử dụng trong những tình huống vô lý hoặc vô lý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤦‍♂️ Người đàn ông che mặt, 🤦‍♀️ Người phụ nữ che mặt, 😳 Khuôn mặt xấu hổ

Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông che mặt bằng tay | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông che mặt | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông thất vọng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông thất vọng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông xấu hổ | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông thảm hại: Màu da sáng
🤦🏻‍♂️ Príklady a použitie
ㆍTại sao tôi làm điều đó? Tôi xấu hổ quá🤦🏻‍♂️
ㆍTôi chết lặng khi nghe điều đó🤦🏻‍♂️
ㆍTình huống này thật vô lý🤦🏻‍♂️
🤦🏻‍♂️ Emotikony na sociálnych sieťach
🤦🏻‍♂️ Základné informácie
Emoji: 🤦🏻‍♂️
Krátke meno:người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng
Kódový bod:U+1F926 1F3FB 200D 2642 FE0F Kopírovať
Kategória:👌 Người & Cơ thể
Podkategória:🙋 cử chỉ người
Kľúčové slovo:hoài nghi | màu da sáng | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận
Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông che mặt bằng tay | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông che mặt | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông thất vọng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông thất vọng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông xấu hổ | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông thảm hại: Màu da sáng
Pozri tiež 8
👨 đàn ông Kopírovať
👴 cụ ông Kopírovať
🤵 người mặc bộ vest Kopírovať
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Kopírovať
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Kopírovať
🚈 tàu điện nhẹ Kopírovať
👞 giày nam Kopírovať
💡 bóng đèn Kopírovať
Obrázky od rôznych výrobcov 0
🤦🏻‍♂️ Iné jazyky
JazykKrátke meno & odkaz
العربية 🤦🏻‍♂️ رجل يشعر بإحباط: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🤦🏻‍♂️ üzünü tutan kişi: açıq dəri tonu
Български 🤦🏻‍♂️ мъж с ръка върху лицето: светла кожа
বাংলা 🤦🏻‍♂️ ছেলেদের কপালে হাত: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤦🏻‍♂️ muškarac s rukom na čelu: svijetla boja kože
Čeština 🤦🏻‍♂️ muž chytající se za hlavu: světlý odstín pleti
Dansk 🤦🏻‍♂️ mand slår sig for panden: lys teint
Deutsch 🤦🏻‍♂️ sich an den Kopf fassender Mann: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🤦🏻‍♂️ άντρας αγανακτά: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤦🏻‍♂️ man facepalming: light skin tone
Español 🤦🏻‍♂️ hombre con la mano en la frente: tono de piel claro
Eesti 🤦🏻‍♂️ käega vastu pead lööv mees: hele nahatoon
فارسی 🤦🏻‍♂️ مرد با کف دست به پیشانی می‌زند: پوست سفید
Suomi 🤦🏻‍♂️ kasvonsa kädellä peittävä mies: vaalea iho
Filipino 🤦🏻‍♂️ lalaking naka-facepalm: light na kulay ng balat
Français 🤦🏻‍♂️ homme facepalming: peau de couleur clair
עברית 🤦🏻‍♂️ גבר מתוסכל: גוון עור בהיר
हिन्दी 🤦🏻‍♂️ माथे पर हाथ रखा हुआ पुरुष: गोरी त्वचा
Hrvatski 🤦🏻‍♂️ muškarac lupa dlanom o čelo: svijetla boja kože
Magyar 🤦🏻‍♂️ arcát a kezébe temető férfi: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤦🏻‍♂️ pria tepuk jidat: warna kulit cerah
Italiano 🤦🏻‍♂️ uomo esasperato: carnagione chiara
日本語 🤦🏻‍♂️ ひたいに手をあてる男: 薄い肌色
ქართველი 🤦🏻‍♂️ სახეზე ხელაფარებული კაცი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🤦🏻‍♂️ айтуға сөз таппай тұрған ер: 1–2 тері түсі
한국어 🤦🏻‍♂️ 골치 아파하는 남자: 하얀 피부
Kurdî 🤦🏻‍♂️ Zilamê bi serêş: çerm spî
Lietuvių 🤦🏻‍♂️ susierzinęs vyras: šviesios odos
Latviešu 🤦🏻‍♂️ vīrietis ar saķertu galvu: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤦🏻‍♂️ lelaki menepuk muka: ton kulit cerah
ဗမာ 🤦🏻‍♂️ မိမိမျက်နှာကို လက်ဝါးဖြင့်အုပ်ထားသော အမျိုးသား − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🤦🏻‍♂️ mann som slår hånden mot pannen: hudtype 1–2
Nederlands 🤦🏻‍♂️ man die het gezicht met de hand bedekt: lichte huidskleur
Polski 🤦🏻‍♂️ mężczyzna trzymający się za czoło: karnacja jasna
پښتو 🤦🏻‍♂️ سړی د سر درد سره: سپین پوستکی
Português 🤦🏻‍♂️ homem decepcionado: pele clara
Română 🤦🏻‍♂️ bărbat care își acoperă fața cu o palmă: ton deschis al pielii
Русский 🤦🏻‍♂️ мужчина потерял дар речи: очень светлый тон кожи
سنڌي 🤦🏻‍♂️ مرد سر درد سان: اڇي چمڙي
Slovenčina 🤦🏻‍♂️ muž chytajúci sa za hlavu: svetlý tón pleti
Slovenščina 🤦🏻‍♂️ moški, ki obraz prekriva z dlanjo: svetel ten kože
Shqip 🤦🏻‍♂️ burrë që vë dorën në kokë: nuancë lëkure e çelët
Српски 🤦🏻‍♂️ мушкарац с руком на челу: светла кожа
Svenska 🤦🏻‍♂️ man som slår sig för pannan: ljus hy
ภาษาไทย 🤦🏻‍♂️ ผู้ชายเอามือก่ายหน้าผาก: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🤦🏻‍♂️ eliyle yüzünü kapatan erkek: açık cilt tonu
Українська 🤦🏻‍♂️ чоловік із долонею до обличчя: світлий тон шкіри
اردو 🤦🏻‍♂️ سر درد والا آدمی: سفید جلد
Tiếng Việt 🤦🏻‍♂️ người đàn ông lấy tay che mặt: màu da sáng
简体中文 🤦🏻‍♂️ 男人捂脸:浅肤色
繁體中文 🤦🏻‍♂️ 男人捂臉:淺膚色