Kopírovanie dokončené.

snsfont.com

🤾🏾

“🤾🏾” Význam: người chơi bóng ném: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤾🏾 Význam a opis
Người chơi bóng ném 🤾🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người chơi bóng ném, tượng trưng cho việc tập thể dục và lối sống năng động. Nó đại diện cho một nhóm người đa dạng, không phân biệt giới tính và nhấn mạnh tầm quan trọng của thể thao đồng đội và sự hợp tác.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤾‍♀️ người phụ nữ chơi bóng ném, 🤾‍♂️ người đàn ông chơi bóng ném, 🏋️‍♀️ người phụ nữ cử tạ, 🏃‍♂️ người đàn ông đang chạy

Biểu tượng cảm xúc bóng ném | biểu tượng cảm xúc trận đấu bóng ném | biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng ném | biểu tượng cảm xúc ném bóng | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trận đấu bóng ném: màu da nâu sẫm
🤾🏾 Príklady a použitie
ㆍTôi cảm thấy rất tốt sau một trận đấu bóng ném! 🤾🏾
ㆍCuối tuần nào tôi cũng đi chơi bóng ném!
ㆍLần này tôi đã thắng cuộc thi bóng ném! 🏆
🤾🏾 Emotikony na sociálnych sieťach
🤾🏾 Základné informácie
Emoji: 🤾🏾
Krátke meno:người chơi bóng ném: màu da tối trung bình
Kódový bod:U+1F93E 1F3FE Kopírovať
Kategória:👌 Người & Cơ thể
Podkategória:🚴 người-thể thao
Kľúčové slovo:bóng | bóng ném | màu da tối trung bình | người chơi bóng ném
Biểu tượng cảm xúc bóng ném | biểu tượng cảm xúc trận đấu bóng ném | biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng ném | biểu tượng cảm xúc ném bóng | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trận đấu bóng ném: màu da nâu sẫm
Pozri tiež 8
👱 người tóc vàng hoe Kopírovať
🙎 người đang bĩu môi Kopírovať
🤺 người đấu kiếm Kopírovať
🤽 người chơi bóng nước Kopírovať
🤾 người chơi bóng ném Kopírovať
🛀 người đang tắm bồn Kopírovať
🃏 quân phăng teo Kopírovať
🎴 quân bài hình hoa Kopírovať
Obrázky od rôznych výrobcov 0
🤾🏾 Iné jazyky
JazykKrátke meno & odkaz
العربية 🤾🏾 شخص يلعب كرة يد: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🤾🏾 həndbol: orta-tünd dəri tonu
Български 🤾🏾 хандбал: средно тъмна кожа
বাংলা 🤾🏾 হ্যান্ডবল: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤾🏾 osoba igra rukomet: umjereno tamna boja kože
Čeština 🤾🏾 osoba hrající házenou: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🤾🏾 håndboldspiller: medium til mørk teint
Deutsch 🤾🏾 Handballspieler(in): mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤾🏾 χάντμπολ: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🤾🏾 person playing handball: medium-dark skin tone
Español 🤾🏾 persona jugando al balonmano: tono de piel oscuro medio
Eesti 🤾🏾 käsipalli mängiv inimene: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🤾🏾 هندبال: پوست گندمی
Suomi 🤾🏾 käsipalloilija: keskitumma iho
Filipino 🤾🏾 taong naglalaro ng handball: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🤾🏾 personne jouant au handball : peau mate
עברית 🤾🏾 כדוריד: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🤾🏾 हैंडबॉल खेलता व्यक्ति: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🤾🏾 osoba igra rukomet: smeđa boja kože
Magyar 🤾🏾 kézilabda: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤾🏾 orang bermain bola tangan: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🤾🏾 persona che gioca a pallamano: carnagione abbastanza scura
日本語 🤾🏾 ハンドボールをする人: やや濃い肌色
ქართველი 🤾🏾 ხელბურთი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤾🏾 гандбол: 5-тері түсі
한국어 🤾🏾 핸드볼하는 사람: 진한 갈색 피부
Kurdî 🤾🏾 Kesê ku destbolê dilîze: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🤾🏾 rankinis: tamsios odos
Latviešu 🤾🏾 rokasbumba: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤾🏾 main bola baling: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🤾🏾 လက်ပစ်ဘော − အသားညိုရောင်
Bokmål 🤾🏾 håndball: hudtype 5
Nederlands 🤾🏾 persoon die handbal speelt: donkergetinte huidskleur
Polski 🤾🏾 osoba grająca w piłkę ręczną: karnacja średnio ciemna
پښتو 🤾🏾 هغه کس چې د لاسي بال لوبه کوي: تور نسواري پوستکي
Português 🤾🏾 handebol: pele morena escura
Română 🤾🏾 persoană care joacă handbal: ton semi‑închis al pielii
Русский 🤾🏾 гандбол: темный тон кожи
سنڌي 🤾🏾 هينڊ بال کيڏڻ وارو شخص: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🤾🏾 hádzaná: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🤾🏾 rokomet: srednje temen ten kože
Shqip 🤾🏾 hendboll: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🤾🏾 рукомет: средње тамна кожа
Svenska 🤾🏾 person som spelar handboll: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🤾🏾 นักแฮนด์บอล: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🤾🏾 hentbol: orta koyu cilt tonu
Українська 🤾🏾 людина, що грає у гандбол: помірно темний тон шкіри
اردو 🤾🏾 ہینڈ بال کھیلنے والا شخص: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🤾🏾 người chơi bóng ném: màu da tối trung bình
简体中文 🤾🏾 手球: 中等-深肤色
繁體中文 🤾🏾 手球: 褐皮膚