Kopírovanie dokončené.

snsfont.com

🧑🏽‍🌾

“🧑🏽‍🌾” Význam: nông dân: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏽‍🌾 Význam a opis
Nông dân (màu da tối trung bình)Tượng trưng cho một người nông dân làm việc trong trang trại với màu da tối trung bình và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, trồng trọt🌱 và thiên nhiên. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp hoặc trồng cây. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như trồng trọt nông sản, hòa hợp với thiên nhiên hoặc sống ở trang trại.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌾 gạo, 🍅 cà chua, 🚜 máy kéo

Biểu tượng cảm xúc nông dân | biểu tượng cảm xúc nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc cánh đồng | biểu tượng cảm xúc trang trại | biểu tượng cảm xúc công nhân nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc trồng trọt: màu da nâu
🧑🏽‍🌾 Príklady a použitie
ㆍCuộc sống của một người nông dân rất bổ ích🧑🏽‍🌾
ㆍTrồng rau tươi trên trang trại🧑🏽‍🌾
ㆍLàm nông dân là hòa mình với thiên nhiên🧑🏽‍🌾
🧑🏽‍🌾 Emotikony na sociálnych sieťach
🧑🏽‍🌾 Základné informácie
Emoji: 🧑🏽‍🌾
Krátke meno:nông dân: màu da trung bình
Kódový bod:U+1F9D1 1F3FD 200D 1F33E Kopírovať
Kategória:👌 Người & Cơ thể
Podkategória:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Kľúčové slovo:chủ trang trại | màu da trung bình | người làm vườn | nông dân
Biểu tượng cảm xúc nông dân | biểu tượng cảm xúc nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc cánh đồng | biểu tượng cảm xúc trang trại | biểu tượng cảm xúc công nhân nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc trồng trọt: màu da nâu
Pozri tiež 4
🌺 hoa dâm bụt Kopírovať
🌻 hoa hướng dương Kopírovať
🌾 bó lúa Kopírovať
🌽 bắp ngô Kopírovať
Obrázky od rôznych výrobcov 0
🧑🏽‍🌾 Iné jazyky
JazykKrátke meno & odkaz
العربية 🧑🏽‍🌾 مُزارع: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧑🏽‍🌾 fermer: orta dəri tonu
Български 🧑🏽‍🌾 земеделец: средна на цвят кожа
বাংলা 🧑🏽‍🌾 কৃষক: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏽‍🌾 farmer: umjerena boja kože
Čeština 🧑🏽‍🌾 farmář/farmářka: střední odstín pleti
Dansk 🧑🏽‍🌾 bonde: medium teint
Deutsch 🧑🏽‍🌾 Bauer/Bäuerin: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏽‍🌾 καλλιεργητής: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🧑🏽‍🌾 farmer: medium skin tone
Español 🧑🏽‍🌾 profesional de la agricultura: tono de piel medio
Eesti 🧑🏽‍🌾 talunik: keskmine nahatoon
فارسی 🧑🏽‍🌾 کشاورز: پوست طلایی
Suomi 🧑🏽‍🌾 maanviljelijä: tummanvaalea iho
Filipino 🧑🏽‍🌾 magsasaka: katamtamang kulay ng balat
Français 🧑🏽‍🌾 fermier (tous genres) : peau légèrement mate
עברית 🧑🏽‍🌾 חקלאי/ת: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧑🏽‍🌾 कृषक: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🧑🏽‍🌾 farmer: maslinasta boja kože
Magyar 🧑🏽‍🌾 gazda / női gazda: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏽‍🌾 petani: warna kulit sedang
Italiano 🧑🏽‍🌾 agricoltore: carnagione olivastra
日本語 🧑🏽‍🌾 農家: 中間の肌色
ქართველი 🧑🏽‍🌾 ფერმერი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🧑🏽‍🌾 фермер: 4-тері түсі
한국어 🧑🏽‍🌾 농부: 갈색 피부
Kurdî 🧑🏽‍🌾 Cotkar: Çermê qehweyî
Lietuvių 🧑🏽‍🌾 ūkininkaujantis žmogus: rusvos odos
Latviešu 🧑🏽‍🌾 fermeris: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏽‍🌾 petani: ton kulit sederhana
ဗမာ 🧑🏽‍🌾 လယ်လုပ်သူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧑🏽‍🌾 gårdbruker: hudtype 4
Nederlands 🧑🏽‍🌾 boer: getinte huidskleur
Polski 🧑🏽‍🌾 rolnik: karnacja średnia
پښتو 🧑🏽‍🌾 بزګر: نسواري پوستکي
Português 🧑🏽‍🌾 agricultor: pele morena
Română 🧑🏽‍🌾 fermier sau fermieră: ton mediu al pielii
Русский 🧑🏽‍🌾 фермер: средний тон кожи
سنڌي 🧑🏽‍🌾 هاري: ڪارو جلد
Slovenčina 🧑🏽‍🌾 roľník: stredný tón pleti
Slovenščina 🧑🏽‍🌾 kmet: srednji ten kože
Shqip 🧑🏽‍🌾 person bujk: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🧑🏽‍🌾 пољопривредник: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🧑🏽‍🌾 bonde: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🧑🏽‍🌾 ชาวนา: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧑🏽‍🌾 çiftçi: orta cilt tonu
Українська 🧑🏽‍🌾 селянин: помірний тон шкіри
اردو 🧑🏽‍🌾 کسان: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏽‍🌾 nông dân: màu da trung bình
简体中文 🧑🏽‍🌾 农民: 中等肤色
繁體中文 🧑🏽‍🌾 農民: 淺褐皮膚