Kopiranje zaključeno.

snsfont.com

👩🏿‍🦯

“👩🏿‍🦯” Pomen: người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

👩🏿‍🦯 Pomen in opis
Người phụ nữ sử dụng xe tập đi: Màu da tối 👩🏿‍🦯Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ đang sử dụng xe tập đi, thường tượng trưng cho khả năng di chuyển của người khiếm thị. Các biểu tượng cảm xúc liên quan bao gồm người đàn ông sử dụng xe tập đi🧑‍🦯, chó dẫn đường🐕‍🦺, chữ nổi🟦 và xe tập đi🦯.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧑‍🦯 Người đàn ông sử dụng xe tập đi,🐕‍🦺 Chó dẫn đường,🟦 Chữ nổi Braille,🦯 Walker

Biểu tượng cảm xúc người mù | biểu tượng cảm xúc cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc cây gậy: màu da tối
👩🏿‍🦯 Primeri in uporaba
ㆍĐây là xe tập đi dành cho người khiếm thị👩🏿‍🦯
ㆍBạn có thể di chuyển an toàn hơn với xe tập đi mới👩🏿‍🦯
ㆍHãy mở rộng đường cho người đi bộ👩🏿‍🦯
👩🏿‍🦯 Emoji na družbenih omrežjih
👩🏿‍🦯 Osnovne informacije
Emoji: 👩🏿‍🦯
Kratko ime:người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối
Kodna točka:U+1F469 1F3FF 200D 1F9AF Kopiraj
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Podkategorija:🏃 hoạt động cá nhân
Ključna beseda:hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | màu da tối | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường
Biểu tượng cảm xúc người mù | biểu tượng cảm xúc cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc cây gậy: màu da tối
Glej tudi 6
🤍 trái tim màu trắng Kopiraj
👩 phụ nữ Kopiraj
👵 cụ bà Kopiraj
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Kopiraj
🧛 ma cà rồng Kopiraj
🦯 gậy dò đường Kopiraj
Slike različnih proizvajalcev 0
👩🏿‍🦯 Drugi jeziki
JezikKratko ime & povezava
العربية 👩🏿‍🦯 سيدة بعصا سير: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👩🏿‍🦯 zond ilə qadın: tünd dəri tonu
Български 👩🏿‍🦯 жена с бял бастун: тъмна кожа
বাংলা 👩🏿‍🦯 ছড়ি হাতে মহিলা: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏿‍🦯 žena sa štapom za hodanje: tamna boja kože
Čeština 👩🏿‍🦯 žena se slepeckou holí: tmavý odstín pleti
Dansk 👩🏿‍🦯 kvinde med blindestok: mørk teint
Deutsch 👩🏿‍🦯 Frau mit Langstock: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏿‍🦯 γυναίκα με μπαστούνι για τυφλούς: σκούρος τόνος δέρματος
English 👩🏿‍🦯 woman with white cane: dark skin tone
Español 👩🏿‍🦯 mujer con bastón: tono de piel oscuro
Eesti 👩🏿‍🦯 valge kepiga naine: tume nahatoon
فارسی 👩🏿‍🦯 زن با عصای سفید: پوست آبنوسی
Suomi 👩🏿‍🦯 nainen ja valkoinen keppi: tumma iho
Filipino 👩🏿‍🦯 babaeng may baston: dark na kulay ng balat
Français 👩🏿‍🦯 femme avec canne blanche : peau foncée
עברית 👩🏿‍🦯 אישה עם מקל נחייה: גוון עור כהה
हिन्दी 👩🏿‍🦯 छड़ी पकड़ी हुई औरत: साँवली त्वचा
Hrvatski 👩🏿‍🦯 žena s bijelim štapom: tamno smeđa boja kože
Magyar 👩🏿‍🦯 nő fehér bottal: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏿‍🦯 wanita dengan tongkat: warna kulit gelap
Italiano 👩🏿‍🦯 donna con bastone bianco di orientamento: carnagione scura
日本語 👩🏿‍🦯 杖をついた女性: 濃い肌色
ქართველი 👩🏿‍🦯 ქალი თეთრი ჯოხით: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👩🏿‍🦯 таяғы бар әйел: 6-тері түсі
한국어 👩🏿‍🦯 지팡이를 든 여자: 검은색 피부
Kurdî 👩🏿‍🦯 Jina bi ken: Çermê tarî
Lietuvių 👩🏿‍🦯 moteris su neregio lazdele: itin tamsios odos
Latviešu 👩🏿‍🦯 sieviete ar balto atbalsta spieķi: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏿‍🦯 perempuan dengan tongkat putih: ton kulit gelap
ဗမာ 👩🏿‍🦯 တုတ်ကောက်နှင့် အမျိုးသမီး − အသားမည်းရောင်
Bokmål 👩🏿‍🦯 kvinne med blindestokk: hudtype 6
Nederlands 👩🏿‍🦯 vrouw met taststok: donkere huidskleur
Polski 👩🏿‍🦯 kobieta z białą laską: karnacja ciemna
پښتو 👩🏿‍🦯 ښځه د لنګ سره: تور پوستکی
Português 👩🏿‍🦯 mulher com bengala para cego: pele escura
Română 👩🏿‍🦯 femeie cu baston pentru nevăzători: ton închis al pielii
Русский 👩🏿‍🦯 женщина с тростью для ходьбы: очень темный тон кожи
سنڌي 👩🏿‍🦯 ڪاٺيءَ سان عورت: ڪارو جلد
Slovenčina 👩🏿‍🦯 žena so slepeckou palicou: tmavý tón pleti
Slovenščina 👩🏿‍🦯 ženska s palico za slepe: temen ten kože
Shqip 👩🏿‍🦯 grua me shkop gjurmimi: nuancë lëkure e errët
Српски 👩🏿‍🦯 жена са помоћним штапом: тамна кожа
Svenska 👩🏿‍🦯 kvinna med vit käpp: mörk hy
ภาษาไทย 👩🏿‍🦯 ผู้หญิงเดินถือไม้เท้านำทาง: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👩🏿‍🦯 görme engelli bastonlu kadın: koyu cilt tonu
Українська 👩🏿‍🦯 жінка з тактильною тростиною: темний тон шкіри
اردو 👩🏿‍🦯 چھڑی والی عورت: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👩🏿‍🦯 người phụ nữ với gậy dò đường: màu da tối
简体中文 👩🏿‍🦯 拄盲杖的女人: 较深肤色
繁體中文 👩🏿‍🦯 拿導盲手杖的女子: 黑皮膚