Kopiranje zaključeno.

snsfont.com

🪶

“🪶” Pomen: lông chim Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🪶 Pomen in opis
Feather 🪶
🪶 tượng trưng cho lông vũ và tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, tự do. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện những giấc mơ🌙, chuyến bay✈️ và thiên nhiên🍃. Lông vũ cũng thường xuyên được coi là nguồn cảm hứng trong văn học và nghệ thuật. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự bình tĩnh hoặc tinh thần tự do.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 thiên nga, 🦩 hồng hạc, 🍃 lá

Biểu tượng cảm xúc lông vũ | biểu tượng cảm xúc lông chim | biểu tượng cảm xúc lông vũ nhẹ | biểu tượng cảm xúc lông vũ đẹp | biểu tượng cảm xúc lông vũ nhiều màu | biểu tượng cảm xúc lông chim
🪶 Primeri in uporaba
ㆍHãy sống nhẹ như lông hồng🪶
ㆍBạn có tinh thần tự do🪶
ㆍBạn tìm thấy sự bình yên trong tự nhiên🪶
🪶 Emoji na družbenih omrežjih
🪶 Osnovne informacije
Emoji: 🪶
Kratko ime:lông chim
Kodna točka:U+1FAB6 Kopiraj
Kategorija:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Podkategorija:🐓 động vật-chim
Ključna beseda:bộ lông | chim | chuyến bay | lông chim | nhẹ
Biểu tượng cảm xúc lông vũ | biểu tượng cảm xúc lông chim | biểu tượng cảm xúc lông vũ nhẹ | biểu tượng cảm xúc lông vũ đẹp | biểu tượng cảm xúc lông vũ nhiều màu | biểu tượng cảm xúc lông chim
Glej tudi 7
🌸 hoa anh đào Kopiraj
🥚 trứng Kopiraj
🧵 sợi chỉ Kopiraj
👒 mũ phụ nữ Kopiraj
👗 váy Kopiraj
👘 kimono Kopiraj
👚 quần áo nữ Kopiraj
🪶 Drugi jeziki
JezikKratko ime & povezava
العربية 🪶 ريشة
Azərbaycan 🪶 lələk
Български 🪶 перо
বাংলা 🪶 পালক
Bosanski 🪶 pero
Čeština 🪶 pírko
Dansk 🪶 fjer
Deutsch 🪶 Feder
Ελληνικά 🪶 πούπουλο
English 🪶 feather
Español 🪶 pluma
Eesti 🪶 sulg
فارسی 🪶 پَر
Suomi 🪶 höyhen
Filipino 🪶 balahibo
Français 🪶 plume
עברית 🪶 נוצה
हिन्दी 🪶 पंख
Hrvatski 🪶 pero
Magyar 🪶 madártoll
Bahasa Indonesia 🪶 bulu
Italiano 🪶 piuma
日本語 🪶 羽
ქართველი 🪶 ბუმბული
Қазақ 🪶 қауырсын
한국어 🪶 깃털
Kurdî 🪶 perrîk
Lietuvių 🪶 plunksna
Latviešu 🪶 spalva
Bahasa Melayu 🪶 bulu pelepah
ဗမာ 🪶 အတောင်
Bokmål 🪶 fjær
Nederlands 🪶 veer
Polski 🪶 pióro
پښتو 🪶 بڼ
Português 🪶 pena
Română 🪶 pană
Русский 🪶 перо
سنڌي 🪶 پنرو
Slovenčina 🪶 pierko
Slovenščina 🪶 pero
Shqip 🪶 pendë
Српски 🪶 перо
Svenska 🪶 fågelfjäder
ภาษาไทย 🪶 ขนนก
Türkçe 🪶 kuş tüyü
Українська 🪶 пір’їна
اردو 🪶 پنکھ
Tiếng Việt 🪶 lông chim
简体中文 🪶 羽毛
繁體中文 🪶 羽毛