Копирање је завршено.

snsfont.com

☃️

“☃️” Значење: người tuyết Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

☃️ Значење и опис
Người tuyết ☃️
☃️ tượng trưng cho hình người được làm bằng tuyết và chủ yếu tượng trưng cho mùa đông❄️, Giáng sinh🎄 và niềm vui😄. Nó khiến chúng ta nhớ đến những đứa trẻ vui vẻ đắp người tuyết vào một ngày có nhiều tuyết☃️, và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời tiết lạnh🌨️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛄ người tuyết, ❄️ bông tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết

Biểu tượng cảm xúc người tuyết | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc ngày tuyết rơi | biểu tượng cảm xúc chơi mùa đông | biểu tượng cảm xúc quả cầu tuyết | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa đông
☃️ Примери и употреба
ㆍĐó là ngày làm người tuyết! Tôi háo hức quá☃️
ㆍHôm nay chúng ta cùng đi xây người tuyết☃️
ㆍTôi rất vui vì trời đang có tuyết
ㆍTôi phải làm người tuyết!☃️
☃️ Емоџији на друштвеним мрежама
☃️ Основне информације
Emoji: ☃️
Кратко име:người tuyết
Аппле име:người tuyết với bông tuyết
Кодна тачка:U+2603 FE0F Копирај
Категорија:🚌 Du lịch & Địa điểm
Поткатегорија:☂️ bầu trời và thời tiết
Кључна реч:lạnh | người tuyết | tuyết
Biểu tượng cảm xúc người tuyết | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc ngày tuyết rơi | biểu tượng cảm xúc chơi mùa đông | biểu tượng cảm xúc quả cầu tuyết | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa đông
Такође видети 14
🥶 mặt lạnh Копирај
🎅 Ông già Noel Копирај
🏂 người trượt ván tuyết Копирај
🐧 chim cánh cụt Копирај
🥕 cà rốt Копирај
người tuyết không có tuyết Копирај
🎄 cây thông noel Копирај
🎿 ván trượt tuyết Копирај
🏒 khúc côn cầu trên băng Копирај
🛷 xe trượt tuyết Копирај
🥌 bi đá trên băng Копирај
🎩 mũ chóp cao Копирај
🧣 khăn quàng Копирај
🧤 găng tay Копирај
Слике од различитих произвођача 10
☃️ Други језици
ЈезикКратко име & линк
العربية ☃️ رجل ثلج
Azərbaycan ☃️ qar adam
Български ☃️ Снежен човек
বাংলা ☃️ তুষারমানব
Bosanski ☃️ snješko bijelić
Čeština ☃️ sněhulák
Dansk ☃️ snemand
Deutsch ☃️ Schneemann im Schnee
Ελληνικά ☃️ χιονάνθρωπος
English ☃️ snowman
Español ☃️ muñeco de nieve con nieve
Eesti ☃️ lumememm
فارسی ☃️ آدم برفی
Suomi ☃️ lumiukko
Filipino ☃️ snowman
Français ☃️ bonhomme de neige
עברית ☃️ איש שלג
हिन्दी ☃️ स्नोमैन
Hrvatski ☃️ snjegović
Magyar ☃️ hóember
Bahasa Indonesia ☃️ boneka salju dengan hujan salju
Italiano ☃️ pupazzo di neve
日本語 ☃️ 雪だるまと雪
ქართველი ☃️ თოვლის კაცი
Қазақ ☃️ аққала
한국어 ☃️ 눈사람
Kurdî ☃️ mêrê berfê
Lietuvių ☃️ sniego senis
Latviešu ☃️ sniegavīrs
Bahasa Melayu ☃️ orang-orang salji
ဗမာ ☃️ ဆီးနှင်းလူ
Bokmål ☃️ snømann
Nederlands ☃️ sneeuwpop
Polski ☃️ bałwanek i płatki śniegu
پښتو ☃️ واوره سړی
Português ☃️ boneco de neve
Română ☃️ om de zăpadă
Русский ☃️ снеговик под снегом
سنڌي ☃️ برفاني ماڻهو
Slovenčina ☃️ snehuliak
Slovenščina ☃️ snežak
Shqip ☃️ njeri prej bore
Српски ☃️ снешко белић
Svenska ☃️ snögubbe
ภาษาไทย ☃️ สโนว์แมนและหิมะ
Türkçe ☃️ kardan adam
Українська ☃️ сніговик
اردو ☃️ برف آدمی
Tiếng Việt ☃️ người tuyết
简体中文 ☃️ 雪与雪人
繁體中文 ☃️ 雪中的雪人