Копирање је завршено.

snsfont.com

👨🏽‍🚀

“👨🏽‍🚀” Значење: phi hành gia nam: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏽‍🚀 Значење и опис
Phi hành gia 👨🏽‍🚀Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một phi hành gia. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến không gian🌌, khám phá🚀 và phiêu lưu🪐. Nó có hình một người mặc bộ đồ du hành vũ trụ, tượng trưng cho việc khám phá không gian và những khả năng trong tương lai.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌌 không gian, 🚀 tên lửa, 🪐 hành tinh

Biểu tượng cảm xúc nam phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nam Spaceman | biểu tượng cảm xúc nam phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nam thám hiểm không gian | biểu tượng cảm xúc thám hiểm không gian nam | biểu tượng cảm xúc nam không gian: tông màu da nâu
👨🏽‍🚀 Примери и употреба
ㆍTôi thực sự mong chờ được khám phá không gian👨🏽‍🚀
ㆍTàu vũ trụ sẽ được phóng vào tháng tới🚀
ㆍTôi đã nhìn thấy bức ảnh của bạn trong bộ đồ du hành vũ trụ. Nó thật sự rất tuyệt.
👨🏽‍🚀 Емоџији на друштвеним мрежама
👨🏽‍🚀 Основне информације
Emoji: 👨🏽‍🚀
Кратко име:phi hành gia nam: màu da trung bình
Кодна тачка:U+1F468 1F3FD 200D 1F680 Копирај
Категорија:👌 Người & Cơ thể
Поткатегорија:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Кључна реч:màu da trung bình | nam | phi hành gia | phi hành gia nam | tên lửa
Biểu tượng cảm xúc nam phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nam Spaceman | biểu tượng cảm xúc nam phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nam thám hiểm không gian | biểu tượng cảm xúc thám hiểm không gian nam | biểu tượng cảm xúc nam không gian: tông màu da nâu
Такође видети 6
🤎 trái tim màu nâu Копирај
👨 đàn ông Копирај
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Копирај
♂️ ký hiệu nam Копирај
🟤 hình tròn màu nâu Копирај
🟫 hình vuông màu nâu Копирај
Слике од различитих произвођача 0
👨🏽‍🚀 Други језици
ЈезикКратко име & линк
العربية 👨🏽‍🚀 رائد فضاء: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👨🏽‍🚀 kişi astronavt: orta dəri tonu
Български 👨🏽‍🚀 космонавт: средна на цвят кожа
বাংলা 👨🏽‍🚀 ছেলে , পুরুষ মহাকাশ অভিযাত্রী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏽‍🚀 astronaut muškarac: umjerena boja kože
Čeština 👨🏽‍🚀 kosmonaut: střední odstín pleti
Dansk 👨🏽‍🚀 mandlig astronaut: medium teint
Deutsch 👨🏽‍🚀 Astronaut: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏽‍🚀 άντρας αστροναύτης: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👨🏽‍🚀 man astronaut: medium skin tone
Español 👨🏽‍🚀 astronauta hombre: tono de piel medio
Eesti 👨🏽‍🚀 meesastronaut: keskmine nahatoon
فارسی 👨🏽‍🚀 فضانورد مرد: پوست طلایی
Suomi 👨🏽‍🚀 miesastronautti: tummanvaalea iho
Filipino 👨🏽‍🚀 lalaking astronaut: katamtamang kulay ng balat
Français 👨🏽‍🚀 astronaute homme : peau légèrement mate
עברית 👨🏽‍🚀 אסטרונאוט: גוון עור בינוני
हिन्दी 👨🏽‍🚀 पुरुष अंतरिक्ष यात्री: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👨🏽‍🚀 astronaut: maslinasta boja kože
Magyar 👨🏽‍🚀 űrhajós: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏽‍🚀 antariksawan pria: warna kulit sedang
Italiano 👨🏽‍🚀 astronauta uomo: carnagione olivastra
日本語 👨🏽‍🚀 男性宇宙飛行士: 中間の肌色
ქართველი 👨🏽‍🚀 ასტრონავტი კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👨🏽‍🚀 ғарышкер: 4-тері түсі
한국어 👨🏽‍🚀 남자 우주비행사: 갈색 피부
Kurdî 👨🏽‍🚀 Astronotê nêr: Çermê qehweyî
Lietuvių 👨🏽‍🚀 astronautas: rusvos odos
Latviešu 👨🏽‍🚀 astronauts: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏽‍🚀 angkasawan lelaki: ton kulit sederhana
ဗမာ 👨🏽‍🚀 အမျိုးသား အာကာသယာဉ်မှူး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👨🏽‍🚀 mannlig astronaut: hudtype 4
Nederlands 👨🏽‍🚀 mannelijke astronaut: getinte huidskleur
Polski 👨🏽‍🚀 mężczyzna astronauta: karnacja średnia
پښتو 👨🏽‍🚀 نارینه خلاباز: نسواري پوستکی
Português 👨🏽‍🚀 astronauta homem: pele morena
Română 👨🏽‍🚀 astronaut: ton mediu al pielii
Русский 👨🏽‍🚀 мужчина-космонавт: средний тон кожи
سنڌي 👨🏽‍🚀 مرد خلاباز: ڪارو جلد
Slovenčina 👨🏽‍🚀 kozmonaut muž: stredný tón pleti
Slovenščina 👨🏽‍🚀 astronavt: srednji ten kože
Shqip 👨🏽‍🚀 astronaut: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👨🏽‍🚀 космонаут: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👨🏽‍🚀 manlig astronaut: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👨🏽‍🚀 นักบินอวกาศชาย: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👨🏽‍🚀 erkek astronot: orta cilt tonu
Українська 👨🏽‍🚀 астронавт: помірний тон шкіри
اردو 👨🏽‍🚀 مرد خلاباز: بھوری جلد
Tiếng Việt 👨🏽‍🚀 phi hành gia nam: màu da trung bình
简体中文 👨🏽‍🚀 男宇航员: 中等肤色
繁體中文 👨🏽‍🚀 男太空人: 淺褐皮膚