Копирање је завршено.

snsfont.com

🧎🏾‍♂️

“🧎🏾‍♂️” Значење: người đàn ông quỳ: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧎🏾‍♂️ Значење и опис
Người đàn ông quỳ 🧎🏾‍♂️Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông quỳ mô tả một người đàn ông đang quỳ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho lời cầu nguyện 🙏, thiền định 🧘, nghỉ ngơi 🛌 và cũng được dùng để thể hiện các tình huống tôn trọng hoặc đầu hàng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧎 người quỳ, 🧎‍♀️ người phụ nữ quỳ, 🙏 người cầu nguyện

Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đàn ông quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện: màu da nâu sẫm
🧎🏾‍♂️ Примери и употреба
ㆍHôm nay tôi đã thiền cả ngày🧎🏾‍♂️
ㆍThời gian cầu nguyện rất quý giá🧎🏾‍♂️
ㆍTôi ngồi xuống và nghỉ ngơi một lát🧎🏾‍♂️
🧎🏾‍♂️ Емоџији на друштвеним мрежама
🧎🏾‍♂️ Основне информације
Emoji: 🧎🏾‍♂️
Кратко име:người đàn ông quỳ: màu da tối trung bình
Кодна тачка:U+1F9CE 1F3FE 200D 2642 FE0F Копирај
Категорија:👌 Người & Cơ thể
Поткатегорија:🏃 hoạt động cá nhân
Кључна реч:màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông quỳ | quỳ
Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đàn ông quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện: màu da nâu sẫm
Такође видети 6
👨 đàn ông Копирај
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Копирај
🧛 ma cà rồng Копирај
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Копирај
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Копирај
🧎 người quỳ Копирај
Слике од различитих произвођача 0
🧎🏾‍♂️ Други језици
ЈезикКратко име & линк
العربية 🧎🏾‍♂️ رجل جالس على ركبتيه: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧎🏾‍♂️ dizi üstündə kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 🧎🏾‍♂️ коленичил мъж: средно тъмна кожа
বাংলা 🧎🏾‍♂️ হাঁটু গেড়ে বসা পুরুষ: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧎🏾‍♂️ čovjek kleči: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧎🏾‍♂️ klečící muž: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧎🏾‍♂️ knælende mand: medium til mørk teint
Deutsch 🧎🏾‍♂️ kniender Mann: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧎🏾‍♂️ άντρας που γονατίζει: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧎🏾‍♂️ man kneeling: medium-dark skin tone
Español 🧎🏾‍♂️ hombre de rodillas: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧎🏾‍♂️ põlvitav mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧎🏾‍♂️ مرد زانوزده: پوست گندمی
Suomi 🧎🏾‍♂️ polvistuva mies: keskitumma iho
Filipino 🧎🏾‍♂️ lalaking nakaluhod: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧎🏾‍♂️ homme agenouillé: peau de couleur moyen foncée
עברית 🧎🏾‍♂️ איש כורע ברך: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧎🏾‍♂️ आदमी घुटनों के बल: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧎🏾‍♂️ muškarac kleči: smeđa boja kože
Magyar 🧎🏾‍♂️ térdelő férfi: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧎🏾‍♂️ pria berlutut: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧎🏾‍♂️ uomo inginocchiato: carnagione abbastanza scura
日本語 🧎🏾‍♂️ 正座する男性: やや濃い肌色
ქართველი 🧎🏾‍♂️ დაჩოქილი კაცი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧎🏾‍♂️ тізерлеп отырған еркек: 5-тері түсі
한국어 🧎🏾‍♂️ 무릎을 꿇은 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧎🏾‍♂️ Zilamê çokan: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧎🏾‍♂️ klūpantis vyras: tamsios odos
Latviešu 🧎🏾‍♂️ vīrietis uz ceļiem: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧎🏾‍♂️ lelaki bersimpuh: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧎🏾‍♂️ ဒူးထောက်နေသူ အမျိုးသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧎🏾‍♂️ mann som kneler: hudtype 5
Nederlands 🧎🏾‍♂️ knielende man: donkergetinte huidskleur
Polski 🧎🏾‍♂️ klęczący mężczyzna: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧎🏾‍♂️ زنګون کوونکی سړی: تور نسواري پوستکی
Português 🧎🏾‍♂️ homem ajoelhando: pele morena escura
Română 🧎🏾‍♂️ bărbat în genunchi: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧎🏾‍♂️ мужчина на коленях: темный тон кожи
سنڌي 🧎🏾‍♂️ گوڏا کوڙيندڙ ماڻهو: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧎🏾‍♂️ kľačiaci muž: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧎🏾‍♂️ klečeč moški: srednje temen ten kože
Shqip 🧎🏾‍♂️ burrë në gjunjë: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧎🏾‍♂️ човек клечи: средње тамна кожа
Svenska 🧎🏾‍♂️ knäsittande man: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧎🏾‍♂️ ผู้ชายกำลังคุกเข่า: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧎🏾‍♂️ diz çöken erkek: orta koyu cilt tonu
Українська 🧎🏾‍♂️ чоловік навколішках: помірно темний тон шкіри
اردو 🧎🏾‍♂️ گھٹنے ٹیکنے والا آدمی: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧎🏾‍♂️ người đàn ông quỳ: màu da tối trung bình
简体中文 🧎🏾‍♂️ 男子跪着:中深肤色
繁體中文 🧎🏾‍♂️ 男子跪著:中深膚色