Копирање је завршено.

snsfont.com

🫃🏾

“🫃🏾” Значење: người đàn ông mang bầu: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🫃🏾 Значење и опис
Người đàn ông mang thai: Da sẫm màu trung bình 🫃🏾
🫃🏾 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho một người đàn ông mang thai có làn da sẫm màu trung bình. Được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đa dạng giới tính⚧️, gia đình👨‍👩‍👧‍👦 và mang thai🤰. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự đa dạng trong vai trò giới và rất hữu ích khi đề cập đến vấn đề kế hoạch hóa gia đình và bản dạng giới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤰 phụ nữ mang thai, 👨‍👩‍👧‍👦 gia đình, ⚧️ người chuyển giới

Biểu tượng cảm xúc khi mang thai | biểu tượng cảm xúc của người đàn ông đang mang thai | biểu tượng cảm xúc của người cha tương lai | biểu tượng cảm xúc đang chờ đợi em bé | biểu tượng cảm xúc của người cha tương lai | biểu tượng cảm xúc của người cha: màu da nâu sẫm
🫃🏾 Примери и употреба
ㆍChúc mừng bạn đã mang thai 🫃🏾
ㆍChúng ta đã học về đa dạng giới tính 🫃🏾
ㆍChúng ta đã nói chuyện về kế hoạch hóa gia đình 🫃🏾
🫃🏾 Емоџији на друштвеним мрежама
🫃🏾 Основне информације
Emoji: 🫃🏾
Кратко име:người đàn ông mang bầu: màu da tối trung bình
Кодна тачка:U+1FAC3 1F3FE Копирај
Категорија:👌 Người & Cơ thể
Поткатегорија:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Кључна реч:bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da tối trung bình | người đàn ông mang bầu | no đủ
Biểu tượng cảm xúc khi mang thai | biểu tượng cảm xúc của người đàn ông đang mang thai | biểu tượng cảm xúc của người cha tương lai | biểu tượng cảm xúc đang chờ đợi em bé | biểu tượng cảm xúc của người cha tương lai | biểu tượng cảm xúc của người cha: màu da nâu sẫm
Такође видети 20
👨 đàn ông Копирај
👶 trẻ con Копирај
👨‍🍼 người cho con bú Копирај
🤰 người phụ nữ có thai Копирај
👼 thiên thần nhỏ Копирај
👨‍❤️‍👨 cặp đôi với trái tim: đàn ông và đàn ông Копирај
👨‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: đàn ông và đàn ông Копирај
👨‍👦 gia đình: đàn ông, con trai Копирај
👨‍👦‍👦 gia đình: đàn ông, con trai, con trai Копирај
👨‍👧 gia đình: đàn ông, con gái Копирај
👨‍👧‍👦 gia đình: đàn ông, con gái, con trai Копирај
👨‍👧‍👧 gia đình: đàn ông, con gái, con gái Копирај
👨‍👨‍👦 gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai Копирај
👨‍👨‍👦‍👦 gia đình: đàn ông, đàn ông, con trai, con trai Копирај
👨‍👨‍👧 gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái Копирај
👨‍👨‍👧‍👦 gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con trai Копирај
👨‍👨‍👧‍👧 gia đình: đàn ông, đàn ông, con gái, con gái Копирај
👪 gia đình Копирај
🍼 bình sữa trẻ em Копирај
🚼 biểu tượng trẻ em Копирај
Слике од различитих произвођача 0
🫃🏾 Други језици
ЈезикКратко име & линк
العربية 🫃🏾 رجل حامل: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🫃🏾 hamilə kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 🫃🏾 бременен мъж: средно тъмна кожа
বাংলা 🫃🏾 গর্ভাবস্থায় পুরুষ: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🫃🏾 trudan muškarac: umjereno tamna boja kože
Čeština 🫃🏾 těhotný muž: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🫃🏾 gravid mand: medium til mørk teint
Deutsch 🫃🏾 schwangerer Mann: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🫃🏾 έγκυος άντρας: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🫃🏾 pregnant man: medium-dark skin tone
Español 🫃🏾 hombre embarazado: tono de piel oscuro medio
Eesti 🫃🏾 rase mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🫃🏾 مرد باردار: پوست گندمی
Suomi 🫃🏾 raskaana oleva mies: keskitumma iho
Filipino 🫃🏾 lalaking buntis: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🫃🏾 homme enceint : peau mate
עברית 🫃🏾 איש עם בטן היריון: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🫃🏾 गर्भवती पुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🫃🏾 trudni muškarac: smeđa boja kože
Magyar 🫃🏾 terhes férfi: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫃🏾 pria hamil: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🫃🏾 uomo incinto: carnagione abbastanza scura
日本語 🫃🏾 妊夫: やや濃い肌色
ქართველი 🫃🏾 ორსული კაცი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🫃🏾 жүкті ер адам: 5-тері түсі
한국어 🫃🏾 임신한 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🫃🏾 Mêrê ducanî: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🫃🏾 nėščias vyras: tamsios odos
Latviešu 🫃🏾 vīrietis stāvoklī: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫃🏾 lelaki bunting: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🫃🏾 ကိုယ်ဝန်ဆောင်ပုံပြ အမျိုးသားပုံ − အသားညိုရောင်
Bokmål 🫃🏾 gravid mann: hudtype 5
Nederlands 🫃🏾 zwangere man: donkergetinte huidskleur
Polski 🫃🏾 mężczyzna w ciąży: karnacja średnio ciemna
پښتو 🫃🏾 حامله سړی: تور نسواري پوستکي
Português 🫃🏾 homem grávido: pele morena escura
Română 🫃🏾 bărbat însărcinat: ton semi‑închis al pielii
Русский 🫃🏾 беременный мужчина: темный тон кожи
سنڌي 🫃🏾 حامله مرد: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🫃🏾 tehotný muž: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🫃🏾 noseč moški: srednje temen ten kože
Shqip 🫃🏾 burrë shtatzënë: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🫃🏾 трудни мушкарац: средње тамна кожа
Svenska 🫃🏾 gravid man: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🫃🏾 ผู้ชายตั้งครรภ์: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🫃🏾 hamile adam: orta koyu cilt tonu
Українська 🫃🏾 чоловік із «вагітним» животом: помірно темний тон шкіри
اردو 🫃🏾 حاملہ مرد: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🫃🏾 người đàn ông mang bầu: màu da tối trung bình
简体中文 🫃🏾 怀孕的男人: 中等-深肤色
繁體中文 🫃🏾 懷孕的男人: 褐皮膚