Kopiering slutförd.

snsfont.com

👂🏿

“👂🏿” Betydelse: tai: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

👂🏿 Betydelse och beskrivning
Tai có tông màu da tối👂🏿Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một tai có tông màu da tối và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự lắng nghe👂, chú ý📢 hoặc lắng nghe👂‍🧏‍♀️. Nó thường được sử dụng khi đang nghe hoặc chú ý đến điều gì đó. Nó được sử dụng để diễn tả sự nghe và lắng nghe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 mắt, 👁️ mắt, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ

Biểu tượng cảm xúc tai | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe: màu da tối
👂🏿 Exempel och användning
ㆍHãy lắng nghe thật kỹ👂🏿
ㆍBạn đang nói về cái gì vậy?👂🏿
ㆍChú ý nhé👂🏿
👂🏿 Sociala medier-emojis
👂🏿 Grundinformation
Emoji: 👂🏿
Kort namn:tai: màu da tối
Kodpunkt:U+1F442 1F3FF Kopiera
Kategori:👌 Người & Cơ thể
Underkategori:👃 bộ phận cơ thể
Nyckelord:cơ thể | màu da tối | tai
Biểu tượng cảm xúc tai | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe: màu da tối
Se även 6
🖤 tim đen Kopiera
👂 tai Kopiera
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính Kopiera
👯 những người đeo tai thỏ Kopiera
🌾 bó lúa Kopiera
🌽 bắp ngô Kopiera
Bilder från olika tillverkare 0
👂🏿 Fler språk
SpråkKort namn & länk
العربية 👂🏿 أذن: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👂🏿 qulaq: tünd dəri tonu
Български 👂🏿 ухо: тъмна кожа
বাংলা 👂🏿 কান: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👂🏿 uho: tamna boja kože
Čeština 👂🏿 ucho: tmavý odstín pleti
Dansk 👂🏿 øre: mørk teint
Deutsch 👂🏿 Ohr: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👂🏿 αυτί: σκούρος τόνος δέρματος
English 👂🏿 ear: dark skin tone
Español 👂🏿 oreja: tono de piel oscuro
Eesti 👂🏿 kõrv: tume nahatoon
فارسی 👂🏿 گوش: پوست آبنوسی
Suomi 👂🏿 korva: tumma iho
Filipino 👂🏿 tainga: dark na kulay ng balat
Français 👂🏿 oreille : peau foncée
עברית 👂🏿 אוזן: גוון עור כהה
हिन्दी 👂🏿 कान: साँवली त्वचा
Hrvatski 👂🏿 uho: tamno smeđa boja kože
Magyar 👂🏿 fül: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👂🏿 telinga: warna kulit gelap
Italiano 👂🏿 orecchio: carnagione scura
日本語 👂🏿 耳: 濃い肌色
ქართველი 👂🏿 ყური: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👂🏿 құлақ: 6-тері түсі
한국어 👂🏿 귀: 검은색 피부
Kurdî 👂🏿 Guh: çermê reş
Lietuvių 👂🏿 ausis: itin tamsios odos
Latviešu 👂🏿 auss: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👂🏿 telinga: ton kulit gelap
ဗမာ 👂🏿 နားရွက် − အသားမည်းရောင်
Bokmål 👂🏿 øre: hudtype 6
Nederlands 👂🏿 oor: donkere huidskleur
Polski 👂🏿 ucho: karnacja ciemna
پښتو 👂🏿 غوږونه: تور پوستکی
Português 👂🏿 orelha: pele escura
Română 👂🏿 ureche: ton închis al pielii
Русский 👂🏿 ухо: очень темный тон кожи
سنڌي 👂🏿 ڪن: ڪارو جلد
Slovenčina 👂🏿 ucho: tmavý tón pleti
Slovenščina 👂🏿 uho: temen ten kože
Shqip 👂🏿 vesh: nuancë lëkure e errët
Српски 👂🏿 уво: тамна кожа
Svenska 👂🏿 öra: mörk hy
ภาษาไทย 👂🏿 หู: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👂🏿 kulak: koyu cilt tonu
Українська 👂🏿 вухо: темний тон шкіри
اردو 👂🏿 کان: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👂🏿 tai: màu da tối
简体中文 👂🏿 耳朵: 较深肤色
繁體中文 👂🏿 耳朵: 黑皮膚