Kopiering slutförd.

snsfont.com

🫰

“🫰” Betydelse: bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

🫰 Betydelse och beskrivning
Cử chỉ trái tim bằng ngón tay🫰Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ tay trong đó ngón cái và ngón trỏ bắt chéo nhau để tạo thành một trái tim nhỏ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, tình cảm💕 hoặc lòng biết ơn. Cử chỉ này có nguồn gốc từ Hàn Quốc, thường được dùng để thể hiện tình yêu và tình cảm bằng cách làm những trái tim nhỏ. Nó được sử dụng để truyền đạt tình yêu và lòng biết ơn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim màu đỏ, 🥰 trái tim trên mặt, 🙌 vỗ tay

Biểu tượng cảm xúc ngón tay trái tim | biểu tượng cảm xúc cử chỉ trái tim | biểu tượng cảm xúc ngón tay Hàn Quốc | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu tình yêu | biểu tượng cảm xúc tạo trái tim bằng ngón tay | biểu tượng cảm xúc trái tim
🫰 Exempel och användning
ㆍAnh luôn yêu em🫰
ㆍCảm ơn vì điều đó🫰
ㆍChúng ta là bạn🫰
🫰 Sociala medier-emojis
🫰 Grundinformation
Emoji: 🫰
Kort namn:bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo
Kodpunkt:U+1FAF0 Kopiera
Kategori:👌 Người & Cơ thể
Underkategori:👌 ngón tay-một phần
Nyckelord:bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | búng tay | đắt tiền | tiền bạc | tình yêu | trái tim
Biểu tượng cảm xúc ngón tay trái tim | biểu tượng cảm xúc cử chỉ trái tim | biểu tượng cảm xúc ngón tay Hàn Quốc | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu tình yêu | biểu tượng cảm xúc tạo trái tim bằng ngón tay | biểu tượng cảm xúc trái tim
Se även 13
😍 mặt cười mắt hình trái tim Kopiera
😘 mặt đang hôn gió Kopiera
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Kopiera
💞 trái tim xoay vòng Kopiera
💋 dấu nụ hôn Kopiera
🤞 hai ngón tay bắt chéo Kopiera
🤟 cử chỉ yêu nhau Kopiera
🧑‍🎤 ca sĩ Kopiera
💏 nụ hôn Kopiera
💑 cặp đôi với trái tim Kopiera
👛 Kopiera
💰 túi tiền Kopiera
💲 ký hiệu đô la đậm Kopiera
🫰 Fler språk
SpråkKort namn & länk
العربية 🫰 يد مع تقاطع السبابة والإبهام
Azərbaycan 🫰 əl barmağı və baş barmağı çarpazlanmış vəziyyətdə
Български 🫰 ръка с преплетени палец и показалец
বাংলা 🫰 বুড়ো আঙুলের সঙ্গে তর্জনী ঘোরানো হাত
Bosanski 🫰 ruka s prekrštenim kažiprstom i palcem
Čeština 🫰 ruka se zkříženým palcem a ukazováčkem
Dansk 🫰 krydset pegefinger og tommelfinger
Deutsch 🫰 Hand mit gekreuztem Zeigefinger und Daumen
Ελληνικά 🫰 δείκτης και αντίχειρας σταυρωμένοι
English 🫰 hand with index finger and thumb crossed
Español 🫰 mano con dedo índice y pulgar cruzados
Eesti 🫰 pöialt ja nimetissõrme risti hoidev käsi
فارسی 🫰 دست با انگشت اشاره و شست متقاطع
Suomi 🫰 etusormi ja peukalo ristissä
Filipino 🫰 kamay na magkakrus ang hintuturo at hinlalaki
Français 🫰 main avec index et pouce croisés
עברית 🫰 קליק באצבעות
हिन्दी 🫰 क्रॉस किए तर्जनी और अंगूठे वाला हाथ
Hrvatski 🫰 ruka s prekriženim palcem i kažiprstom
Magyar 🫰 keresztezett mutató- és hüvelykujjú kéz
Bahasa Indonesia 🫰 tangan dengan jari telunjuk dan ibu jari menyilang
Italiano 🫰 mano con indice e pollice incrociati
日本語 🫰 親指と人差し指をクロス
ქართველი 🫰 ხელი საჩვენებელი თითით და ცერი გადაჯვარედინებული
Қазақ 🫰 бас бармақ пен сұқ саусақ айқастырылған қол
한국어 🫰 엄지와 중지를 교차한 손
Kurdî 🫰 Destê bi tiliya tiliya navîn û tiliya navîn derbas kirin
Lietuvių 🫰 ranka sukryžiuotu smiliumi ir nykščiu
Latviešu 🫰 roka ar rādītājpirkstu un īkšķi sakrustota
Bahasa Melayu 🫰 tangan dengan jari telunjuk dan ibu jari bersilang
ဗမာ 🫰 လက်မနှင့် လက်ညှိုး ထပ်ထားခြင်း
Bokmål 🫰 hånd med pekefinger og tommel krysset
Nederlands 🫰 hand met wijsvinger en duim gekruist
Polski 🫰 dłoń ze skrzyżowanym palcem wskazującym i kciukiem
پښتو 🫰 لاس د ګوتو او منځنۍ ګوتې سره کراس شوی
Português 🫰 mão com dedo indicador e polegar cruzados
Română 🫰 mână cu degetul mare și arătătorul încrucișate
Русский 🫰 жест «деньги»
سنڌي 🫰 هٿ جي آڱر ۽ وچين آڱر سان ڪراس
Slovenčina 🫰 ruka s prekríženým ukazovákom a palcom
Slovenščina 🫰 roka s prekrižanima kazalcem in palcem
Shqip 🫰 dorë me gishtin tregues dhe të madhin të kapur
Српски 🫰 рука са прекрштеним палцем и кажипрстом
Svenska 🫰 hand med tummen och pekfingret korsade
ภาษาไทย 🫰 นิ้วชี้ไขว้นิ้วโป้ง
Türkçe 🫰 işaret parmağı ve baş parmak birbirine geçmiş el
Українська 🫰 клацання пальцями
اردو 🫰 انگوٹھے کے ساتھ ہاتھ اور درمیانی انگلی کو کراس کیا۔
Tiếng Việt 🫰 bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo
简体中文 🫰 食指与拇指交叉的手
繁體中文 🫰 食指和拇指交叉的手