คัดลอกเสร็จสิ้น

snsfont.com

🔲

“🔲” ความหมาย: nút hình vuông màu đen Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🔲 ความหมายและคำอธิบาย
Biểu tượng cảm xúc Nút vuông đầy ở giữa 🔲
🔲 đại diện cho một nút hình vuông có phần giữa đầy, thường có nghĩa là nó không được chọn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn🗳️, tùy chọn💡 hoặc thành phần giao diện💻. Nó thường được sử dụng để biểu thị một hộp kiểm hoặc một lựa chọn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ hộp kiểm, 💡 ý tưởng, 🗳️ hộp bình chọn

Biểu tượng cảm xúc nút vuông màu đen | Biểu tượng cảm xúc nút vuông | Biểu tượng cảm xúc nút vuông màu đen | Biểu tượng cảm xúc nút đen | Biểu tượng cảm xúc nút vuông | Biểu tượng cảm xúc nút vuông màu đen
🔲 ตัวอย่างและการใช้งาน
ㆍTôi chưa chọn tùy chọn này🔲
ㆍĐây là một mục có thể chọn🔲
ㆍNó chưa được chọn🔲
🔲 อีโมจิโซเชียล
🔲 ข้อมูลพื้นฐาน
Emoji: 🔲
ชื่อย่อ:nút hình vuông màu đen
ชื่อแอปเปิ้ล:nút vuông màu đen
จุดรหัส:U+1F532 คัดลอก
หมวดหมู่:🛑 Biểu tượng
หมวดหมู่ย่อย:⚪ hình học
คำสำคัญ:hình học | hình vuông | nút | nút hình vuông màu đen
Biểu tượng cảm xúc nút vuông màu đen | Biểu tượng cảm xúc nút vuông | Biểu tượng cảm xúc nút vuông màu đen | Biểu tượng cảm xúc nút đen | Biểu tượng cảm xúc nút vuông | Biểu tượng cảm xúc nút vuông màu đen
ดูเพิ่มเติม 10
⏹️ nút dừng คัดลอก
🆑 nút CL คัดลอก
🆓 nút FREE คัดลอก
🆔 nút ID คัดลอก
🆕 nút NEW คัดลอก
🆗 nút OK คัดลอก
🆘 nút SOS คัดลอก
🆚 nút VS คัดลอก
hình vuông lớn màu đen คัดลอก
🔳 nút hình vuông màu trắng คัดลอก
🔲 ภาษาอื่น
ภาษาชื่อย่อ & ลิงก์
العربية 🔲 زر مربع أسود
Azərbaycan 🔲 qara kvadrat düymə
Български 🔲 квадратен бутон с черен контур
বাংলা 🔲 কালো বর্গাকার বোতাম
Bosanski 🔲 crni kvadrat dugme
Čeština 🔲 černé čtvercové tlačítko
Dansk 🔲 sort kvadratisk knap
Deutsch 🔲 schwarze quadratische Schaltfläche
Ελληνικά 🔲 μαύρο τετράγωνο κουμπί
English 🔲 black square button
Español 🔲 botón cuadrado con borde negro
Eesti 🔲 must ruudukujuline nupp
فارسی 🔲 دکمۀ مربع مشکی
Suomi 🔲 musta neliöruutu
Filipino 🔲 itim na parisukat na button
Français 🔲 carré noir
עברית 🔲 לחצן ריבוע שחור
हिन्दी 🔲 काला वर्ग बटन
Hrvatski 🔲 crna uglata tipka
Magyar 🔲 fekete, négyzet alakú gomb
Bahasa Indonesia 🔲 tombol persegi hitam
Italiano 🔲 tasto quadrato bianco con bordo nero
日本語 🔲 黒枠四角
ქართველი 🔲 შავი კვადრატული ღილაკი
Қазақ 🔲 қара шаршы түймесі
한국어 🔲 테두리가 검은 사각 버튼
Kurdî 🔲 Bişkojka çargoşe bi sînorê reş
Lietuvių 🔲 juodas kvadratinis mygtukas
Latviešu 🔲 melna kvadrātveida poga
Bahasa Melayu 🔲 butang persegi hitam
ဗမာ 🔲 အနက်ရောင် လေးထောင့်ခလုတ်
Bokmål 🔲 svart firkantet knapp
Nederlands 🔲 zwarte vierkante knop
Polski 🔲 czarny kwadratowy przycisk
پښتو 🔲 د تور سرحد سره مربع تڼۍ
Português 🔲 botão quadrado preto
Română 🔲 buton pătrat negru
Русский 🔲 кнопка с черной рамкой
سنڌي 🔲 ڪارو بارڊر سان چورس بٽڻ
Slovenčina 🔲 čierne hranaté tlačidlo
Slovenščina 🔲 gumb s črnim kvadratom
Shqip 🔲 buton katror i zi
Српски 🔲 црно квадратно дугме
Svenska 🔲 svart fyrkantig knapp
ภาษาไทย 🔲 ปุ่มสี่เหลี่ยมขอบดำ
Türkçe 🔲 siyah kare düğme
Українська 🔲 квадратна кнопка з чорною рамкою
اردو 🔲 سیاہ بارڈر کے ساتھ مربع بٹن
Tiếng Việt 🔲 nút hình vuông màu đen
简体中文 🔲 黑色方形按钮
繁體中文 🔲 黑色方按鈕