คัดลอกเสร็จสิ้น

snsfont.com

🪿

“🪿” ความหมาย: con ngỗng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🪿 ความหมายและคำอธิบาย
Ngỗng 🪿
🪿 đại diện cho một con ngỗng, chủ yếu tượng trưng cho lòng trung thành và sự hợp tác. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện gia đình👪, sự bảo vệ🛡️ và tinh thần đồng đội🤝. Ngỗng cũng là loài chim di cư, có nghĩa là du lịch✈️ và di cư. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm tin hoặc cộng đồng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 Thiên nga, 🦆 Vịt, 🦩 Chim hồng hạc

Biểu tượng cảm xúc ngỗng hoang dã | biểu tượng cảm xúc chim nước | biểu tượng cảm xúc ngỗng hoang dã dễ thương | biểu tượng cảm xúc ngỗng hoang dã bay | biểu tượng cảm xúc chim mùa đông | biểu tượng cảm xúc mặt ngỗng hoang dã
🪿 ตัวอย่างและการใช้งาน
ㆍHãy bảo vệ nhau như những chú ngỗng🪿
ㆍĐây là thời điểm mà tinh thần đồng đội rất quan trọng🪿
ㆍTôi đã đi du lịch cùng gia đình🪿
🪿 อีโมจิโซเชียล
🪿 ข้อมูลพื้นฐาน
Emoji: 🪿
ชื่อย่อ:con ngỗng
จุดรหัส:U+1FABF คัดลอก
หมวดหมู่:🐵 Động vật & Thiên nhiên
หมวดหมู่ย่อย:🐓 động vật-chim
คำสำคัญ:chim | con gà | con ngỗng | kêu | khờ dại
Biểu tượng cảm xúc ngỗng hoang dã | biểu tượng cảm xúc chim nước | biểu tượng cảm xúc ngỗng hoang dã dễ thương | biểu tượng cảm xúc ngỗng hoang dã bay | biểu tượng cảm xúc chim mùa đông | biểu tượng cảm xúc mặt ngỗng hoang dã
ดูเพิ่มเติม 0
ภาพจากผู้ผลิตต่างๆ 4
🪿 ภาษาอื่น
ภาษาชื่อย่อ & ลิงก์
العربية 🪿 إوزّة
Azərbaycan 🪿 qaz
Български 🪿 гъска
বাংলা 🪿 পাতিহাঁস
Bosanski 🪿 guska
Čeština 🪿 husa
Dansk 🪿 gås
Deutsch 🪿 Gans
Ελληνικά 🪿 χήνα
English 🪿 goose
Español 🪿 oca
Eesti 🪿 hani
فارسی 🪿 غاز
Suomi 🪿 hanhi
Filipino 🪿 gansa
Français 🪿 oie
עברית 🪿 אווז
हिन्दी 🪿 बत्तख
Hrvatski 🪿 guska
Magyar 🪿 liba
Bahasa Indonesia 🪿 angsa leher pendek
Italiano 🪿 oca
日本語 🪿 ガチョウ
ქართველი 🪿 ბატი
Қазақ 🪿 қаз
한국어 🪿 거위
Kurdî 🪿 qaz
Lietuvių 🪿 žąsis
Latviešu 🪿 zoss
Bahasa Melayu 🪿 angsa
ဗမာ 🪿 ဘဲငန်း
Bokmål 🪿 gås
Nederlands 🪿 gans
Polski 🪿 gęś
پښتو 🪿 بته
Português 🪿 ganso
Română 🪿 gâscă
Русский 🪿 гусь
سنڌي 🪿 ھنس
Slovenčina 🪿 hus
Slovenščina 🪿 gos
Shqip 🪿 patë
Српски 🪿 гуска
Svenska 🪿 gås
ภาษาไทย 🪿 ห่าน
Türkçe 🪿 kaz
Українська 🪿 гусак
اردو 🪿 ہنس
Tiếng Việt 🪿 con ngỗng
简体中文 🪿 鹅
繁體中文 🪿 鵝