Kopyalama tamamlandı.

snsfont.com

🇷🇪

“🇷🇪” Anlam: cờ: Réunion Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇷🇪 Anlam ve açıklama
Cờ Réunion 🇷🇪Cờ Réunion tượng trưng cho Réunion, một lãnh thổ hải ngoại của Pháp ở Ấn Độ Dương. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Réunion và thường thấy trong các chủ đề như du lịch✈️, thiên nhiên🌿 và văn hóa🎭. Réunion nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp🏖️ và địa hình núi lửa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇲🇶 Cờ của Martinique, 🇬🇵 Cờ của Guadeloupe, 🇫🇷 Cờ của Pháp

Biểu tượng cảm xúc cờ đoàn tụ | biểu tượng cảm xúc đoàn tụ | biểu tượng cảm xúc Ấn Độ Dương | biểu tượng cảm xúc cờ đoàn tụ | biểu tượng cảm xúc Pháp | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
🇷🇪 Örnekler ve kullanım
ㆍPhong cảnh ở Réunion thật tuyệt vời! 🇷🇪
ㆍTôi đã nghỉ ngơi trên bãi biển ở Reunion! 🇷🇪
ㆍTôi đã khám phá núi lửa Reunion! 🇷🇪
🇷🇪 Sosyal medya emojileri
🇷🇪 Temel bilgi
Emoji: 🇷🇪
Kısa isim:cờ: Réunion
Apple ismi:cờ Réunion
Kod noktası:U+1F1F7 1F1EA Kopyala
Kategori:🏁 Cờ
Alt kategori:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Anahtar kelime:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ đoàn tụ | biểu tượng cảm xúc đoàn tụ | biểu tượng cảm xúc Ấn Độ Dương | biểu tượng cảm xúc cờ đoàn tụ | biểu tượng cảm xúc Pháp | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
Ayrıca bakınız 6
🐦 chim Kopyala
🐋 cá voi Kopyala
🐬 cá heo Kopyala
🌳 cây rụng lá Kopyala
🏨 khách sạn Kopyala
🛫 máy bay khởi hành Kopyala
🇷🇪 Diğer diller
DilKısa isim & bağlantı
العربية 🇷🇪 علم: روينيون
Azərbaycan 🇷🇪 bayraq: Reyunyon
Български 🇷🇪 Флаг: Реюнион
বাংলা 🇷🇪 পতাকা: রিইউনিয়ন
Bosanski 🇷🇪 zastava: Reunion
Čeština 🇷🇪 vlajka: Réunion
Dansk 🇷🇪 flag: Réunion
Deutsch 🇷🇪 Flagge: Réunion
Ελληνικά 🇷🇪 σημαία: Ρεϊνιόν
English 🇷🇪 flag: Réunion
Español 🇷🇪 Bandera: Reunión
Eesti 🇷🇪 lipp: Réunion
فارسی 🇷🇪 پرچم: رئونیون
Suomi 🇷🇪 lippu: Réunion
Filipino 🇷🇪 bandila: Réunion
Français 🇷🇪 drapeau : La Réunion
עברית 🇷🇪 דגל: ראוניון
हिन्दी 🇷🇪 झंडा: रियूनियन
Hrvatski 🇷🇪 zastava: Réunion
Magyar 🇷🇪 zászló: Réunion
Bahasa Indonesia 🇷🇪 bendera: Réunion
Italiano 🇷🇪 bandiera: Riunione
日本語 🇷🇪 旗: レユニオン
ქართველი 🇷🇪 დროშა: რეუნიონი
Қазақ 🇷🇪 ту: Реюньон
한국어 🇷🇪 깃발: 레위니옹
Kurdî 🇷🇪 Ala: Reunion
Lietuvių 🇷🇪 vėliava: Reunjonas
Latviešu 🇷🇪 karogs: Reinjona
Bahasa Melayu 🇷🇪 bendera: Reunion
ဗမာ 🇷🇪 အလံ − ရီယူနီယန်
Bokmål 🇷🇪 flagg: Réunion
Nederlands 🇷🇪 vlag: Réunion
Polski 🇷🇪 flaga: Reunion
پښتو 🇷🇪 بیرغ: بیا یوځای کیدل
Português 🇷🇪 bandeira: Reunião
Română 🇷🇪 steag: Réunion
Русский 🇷🇪 флаг: Реюньон
سنڌي 🇷🇪 پرچم: ٻيهر اتحاد
Slovenčina 🇷🇪 zástava: Réunion
Slovenščina 🇷🇪 zastava: Reunion
Shqip 🇷🇪 flamur: Reunion
Српски 🇷🇪 застава: Реинион
Svenska 🇷🇪 flagga: Réunion
ภาษาไทย 🇷🇪 ธง: เรอูนียง
Türkçe 🇷🇪 bayrak: Reunion
Українська 🇷🇪 прапор: Реюньйон
اردو 🇷🇪 پرچم: ری یونین
Tiếng Việt 🇷🇪 cờ: Réunion
简体中文 🇷🇪 旗: 留尼汪
繁體中文 🇷🇪 旗子: 留尼旺