Kopyalama tamamlandı.

snsfont.com

👱🏿‍♀️

“👱🏿‍♀️” Anlam: người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👱🏿‍♀️ Anlam ve açıklama
Người phụ nữ tóc vàng với tông da đen 👱🏿‍♀️ dùng để chỉ người phụ nữ có tông da đen và tóc vàng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện cá tính tươi sáng và tràn đầy năng lượng🌞, tuổi trẻ👶 và phong cách thời trang🎨. Mái tóc vàng còn tượng trưng cho thời trang và cá tính.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👱‍♀️ người phụ nữ tóc vàng, 👩‍🦳 người phụ nữ tóc trắng, 👩 người phụ nữ da đen

biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người phụ nữ tóc vàng: màu da tối
👱🏿‍♀️ Örnekler ve kullanım
ㆍMái tóc vàng của cô ấy đẹp thật 👱🏿‍♀️
ㆍCô ấy đã thử kiểu tóc mới 👱🏿‍♀️
ㆍCô ấy trông trẻ trung và đầy sức sống 👱🏿‍♀️
👱🏿‍♀️ Sosyal medya emojileri
👱🏿‍♀️ Temel bilgi
Emoji: 👱🏿‍♀️
Kısa isim:người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối
Kod noktası:U+1F471 1F3FF 200D 2640 FE0F Kopyala
Kategori:👌 Người & Cơ thể
Alt kategori:👦 người
Anahtar kelime:màu da tối | người phụ nữ tóc vàng hoe | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe
biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc vàng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người phụ nữ tóc vàng: màu da tối
Ayrıca bakınız 2
🖤 tim đen Kopyala
👱 người tóc vàng hoe Kopyala
Farklı üreticilerin görüntüleri 0
👱🏿‍♀️ Diğer diller
DilKısa isim & bağlantı
العربية 👱🏿‍♀️ امرأة شقراء: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👱🏿‍♀️ sarışın qadın: tünd dəri tonu
Български 👱🏿‍♀️ блондинка: тъмна кожа
বাংলা 👱🏿‍♀️ মহিলা: কালো ত্বকের রঙ, স্বর্ণকেশী
Bosanski 👱🏿‍♀️ žena s plavom kosom: tamna boja kože
Čeština 👱🏿‍♀️ blondýna: tmavý odstín pleti
Dansk 👱🏿‍♀️ blond kvinde: mørk teint
Deutsch 👱🏿‍♀️ Frau: dunkle Hautfarbe, blond
Ελληνικά 👱🏿‍♀️ γυναίκα: σκούρος τόνος δέρματος, ξανθά μαλλιά
English 👱🏿‍♀️ woman: dark skin tone, blond hair
Español 👱🏿‍♀️ mujer rubia: tono de piel oscuro
Eesti 👱🏿‍♀️ naine: tume nahatoon, blond
فارسی 👱🏿‍♀️ زن: پوست آبنوسی،‏ موبور
Suomi 👱🏿‍♀️ vaaleatukkainen nainen: tumma iho
Filipino 👱🏿‍♀️ babae: dark na kulay ng balat, blond na buhok
Français 👱🏿‍♀️ femme: peau de couleur foncé, cheveux blonds
עברית 👱🏿‍♀️ בלונדינית: גוון עור כהה
हिन्दी 👱🏿‍♀️ सुनहरे बालों वाली औरत: साँवली त्वचा
Hrvatski 👱🏿‍♀️ plavokosa žena: tamno smeđa boja kože
Magyar 👱🏿‍♀️ szőke nő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👱🏿‍♀️ wanita berambut pirang: warna kulit gelap
Italiano 👱🏿‍♀️ donna bionda: carnagione scura
日本語 👱🏿‍♀️ 金髪の女性: 濃い肌色
ქართველი 👱🏿‍♀️ ქერათმიანი ქალი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👱🏿‍♀️ аққұба әйел: 6-тері түсі
한국어 👱🏿‍♀️ 금발 여자: 검은색 피부
Kurdî 👱🏿‍♀️ jina blind: çermê tarî
Lietuvių 👱🏿‍♀️ blondinė: itin tamsios odos
Latviešu 👱🏿‍♀️ blondīne: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👱🏿‍♀️ perempuan: ton kulit gelap dan rambut perang
ဗမာ 👱🏿‍♀️ အမျိုးသမီး- ရွှေရောင်ဆံကေသာရှိသူ − အသားမဲရောင်
Bokmål 👱🏿‍♀️ kvinne: hudtype 6, blond
Nederlands 👱🏿‍♀️ vrouw met blond haar: donkere huidskleur
Polski 👱🏿‍♀️ blondynka: karnacja ciemna
پښتو 👱🏿‍♀️ شین رنګه ښځه: تور پوستکی
Português 👱🏿‍♀️ mulher: pele escura e cabelo loiro
Română 👱🏿‍♀️ femeie blondă: ton închis al pielii
Русский 👱🏿‍♀️ блондинка: очень темный тон кожи
سنڌي 👱🏿‍♀️ سونهري عورت: ڪارو جلد
Slovenčina 👱🏿‍♀️ blondína: tmavý tón pleti
Slovenščina 👱🏿‍♀️ ženska: temen ten kože in blondinka
Shqip 👱🏿‍♀️ grua bionde: nuancë lëkure e errët
Српски 👱🏿‍♀️ плавуша: тамна кожа
Svenska 👱🏿‍♀️ blond kvinna: mörk hy
ภาษาไทย 👱🏿‍♀️ ผู้หญิงผมทอง: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👱🏿‍♀️ sarışın kadın: koyu cilt tonu
Українська 👱🏿‍♀️ жінка: темний тон шкіри і біляве волосся
اردو 👱🏿‍♀️ سنہرے بالوں والی عورت: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👱🏿‍♀️ người phụ nữ tóc vàng hoe: màu da tối
简体中文 👱🏿‍♀️ 女人:深肤色,金色的头发
繁體中文 👱🏿‍♀️ 女人:深膚色,金色的頭發