Kopyalama tamamlandı.

snsfont.com

🙌🏼

“🙌🏼” Anlam: hai bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

🙌🏼 Anlam ve açıklama
Cử chỉ cổ vũ giơ tay màu da sáng trung bình🙌🏼Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da sáng trung bình giơ tay để cổ vũ hoặc ăn mừng🎉 và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ cảm giác vui mừng😄, xin chúc mừng🎊 hoặc lòng biết ơn. Nó thường được sử dụng khi bạn nghe tin tốt hoặc có điều gì đó để ăn mừng. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui và lễ kỷ niệm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 Bữa tiệc, 👐 Mở rộng bàn tay, 🤗 Ôm mặt

Biểu tượng cảm xúc giơ tay | biểu tượng cảm xúc giơ cả hai tay | biểu tượng cảm xúc chúc mừng | biểu tượng cảm xúc khen ngợi | biểu tượng cảm xúc cổ vũ | biểu tượng cảm xúc niềm vui: màu da nâu nhạt
🙌🏼 Örnekler ve kullanım
ㆍTuyệt vời!🙌🏼
ㆍTôi rất hạnh phúc🙌🏼
ㆍXin chúc mừng!🙌🏼
🙌🏼 Sosyal medya emojileri
🙌🏼 Temel bilgi
Emoji: 🙌🏼
Kısa isim:hai bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình
Kod noktası:U+1F64C 1F3FC Kopyala
Kategori:👌 Người & Cơ thể
Alt kategori:🤝 tay
Anahtar kelime:cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hoan hô | lễ kỷ niệm | màu da sáng trung bình | nâng lên | tay
Biểu tượng cảm xúc giơ tay | biểu tượng cảm xúc giơ cả hai tay | biểu tượng cảm xúc chúc mừng | biểu tượng cảm xúc khen ngợi | biểu tượng cảm xúc cổ vũ | biểu tượng cảm xúc niềm vui: màu da nâu nhạt
Ayrıca bakınız 8
bàn tay giơ lên Kopyala
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Kopyala
🤚 mu bàn tay giơ lên Kopyala
nắm đấm giơ lên Kopyala
🙌 hai bàn tay giơ lên Kopyala
🙏 chắp tay Kopyala
💁 người ra hiệu trợ giúp Kopyala
🙋 người giơ cao tay Kopyala
Farklı üreticilerin görüntüleri 0
🙌🏼 Diğer diller
DilKısa isim & bağlantı
العربية 🙌🏼 تشجيع: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🙌🏼 əllərini qaldıran adam: orta-açıq dəri tonu
Български 🙌🏼 Човек с вдигнати ръце: средно светла кожа
বাংলা 🙌🏼 ব্যক্তি হাত তুলে আছে: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🙌🏼 ruke podignute u zrak: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🙌🏼 zvednuté ruce: středně světlý odstín pleti
Dansk 🙌🏼 løftede hænder: medium til lys teint
Deutsch 🙌🏼 zwei erhobene Handflächen: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🙌🏼 χέρια ψηλά: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🙌🏼 raising hands: medium-light skin tone
Español 🙌🏼 manos levantadas celebrando: tono de piel claro medio
Eesti 🙌🏼 ülestõstetud käed: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🙌🏼 دست‌های بالا آورده: پوست روشن
Suomi 🙌🏼 nousevat kädet: keskivaalea iho
Filipino 🙌🏼 nakataas na mga kamay: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🙌🏼 mains levées : peau moyennement claire
עברית 🙌🏼 כפות ידיים מורמות: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🙌🏼 खुश होकर दोनों हाथ उठाना: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🙌🏼 podignute ruke: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🙌🏼 kezét felemelő ember: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙌🏼 mengangkat tangan: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🙌🏼 mani alzate: carnagione abbastanza chiara
日本語 🙌🏼 バンザイ: やや薄い肌色
ქართველი 🙌🏼 ხელებაწეული პიროვნება: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🙌🏼 қолдарды көтеру: 3-тері түрі
한국어 🙌🏼 만세: 연한 갈색 피부
Kurdî 🙌🏼 Manse: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🙌🏼 žmogus, iškėlęs rankas: vidutinio gymio
Latviešu 🙌🏼 paceltas rokas: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙌🏼 orang mengangkat tangan: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🙌🏼 လက်မြှောက်ပြနေသူ − အသားနုရောင်
Bokmål 🙌🏼 hevede hender: hudtype 3
Nederlands 🙌🏼 juichend omhooggestoken handen: lichtgetinte huidskleur
Polski 🙌🏼 wzniesione ręce: karnacja średnio jasna
پښتو 🙌🏼 مانس: روښانه نسواري پوستکي
Português 🙌🏼 mãos para cima: pele morena clara
Română 🙌🏼 mâini ridicate: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🙌🏼 ура: светлый тон кожи
سنڌي 🙌🏼 مانس: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🙌🏼 zdvihnuté ruky: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🙌🏼 oseba, ki dvigne roke: srednje svetel ten kože
Shqip 🙌🏼 njeri që ngre duart: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🙌🏼 подигнуте руке: средње светла кожа
Svenska 🙌🏼 båda händerna i luften: mellanljus hy
ภาษาไทย 🙌🏼 ชู 2 มือ: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🙌🏼 eller havaya: orta açık cilt tonu
Українська 🙌🏼 руки, підняті для святкування: помірно світлий тон шкіри
اردو 🙌🏼 مانسے: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🙌🏼 hai bàn tay giơ lên: màu da sáng trung bình
简体中文 🙌🏼 举双手: 中等-浅肤色
繁體中文 🙌🏼 歡呼: 黃皮膚