Kopyalama tamamlandı.

snsfont.com

🧕🏾

“🧕🏾” Anlam: người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧕🏾 Anlam ve açıklama
Người phụ nữ đội khăn Hijab: Da sẫm màu trung bình 🧕🏾
🧕🏾 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho một người phụ nữ đội khăn Hijab với làn da tối màu trung bình. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tôn giáo🕌, văn hóa🌍 và truyền thống👳‍♀️. Nó đại diện cho sự đa dạng của phụ nữ đội khăn trùm đầu và rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng văn hóa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕌 Nhà thờ Hồi giáo, 👳‍♀️ Người phụ nữ đội khăn xếp, 🌍 Trái đất

Biểu tượng cảm xúc Hijab | biểu tượng cảm xúc Hồi giáo | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống | biểu tượng cảm xúc khăn trùm đầu | biểu tượng cảm xúc phụ nữ Hồi giáo | biểu tượng cảm xúc văn hóa: màu da nâu sẫm
🧕🏾 Örnekler ve kullanım
ㆍTôi đã học với một người bạn đeo khăn trùm đầu 🧕🏾
ㆍTrải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau 🧕🏾
ㆍHôm nay tôi đã xem một lễ hội Hồi giáo 🧕🏾
🧕🏾 Sosyal medya emojileri
🧕🏾 Temel bilgi
Emoji: 🧕🏾
Kısa isim:người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối trung bình
Kod noktası:U+1F9D5 1F3FE Kopyala
Kategori:👌 Người & Cơ thể
Alt kategori:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Anahtar kelime:hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | màu da tối trung bình | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | tichel
Biểu tượng cảm xúc Hijab | biểu tượng cảm xúc Hồi giáo | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống | biểu tượng cảm xúc khăn trùm đầu | biểu tượng cảm xúc phụ nữ Hồi giáo | biểu tượng cảm xúc văn hóa: màu da nâu sẫm
Ayrıca bakınız 10
👩 phụ nữ Kopyala
👱 người tóc vàng hoe Kopyala
🧔 người có râu Kopyala
🙍 người đang cau mày Kopyala
🙎 người đang bĩu môi Kopyala
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Kopyala
🧛 ma cà rồng Kopyala
👯 những người đeo tai thỏ Kopyala
🧗 người đang leo núi Kopyala
🧘 người ngồi kiết già Kopyala
Farklı üreticilerin görüntüleri 0
🧕🏾 Diğer diller
DilKısa isim & bağlantı
العربية 🧕🏾 امرأة محجّبة: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧕🏾 şərfli qadın: orta-tünd dəri tonu
Български 🧕🏾 жена с кърпа за глава: средно тъмна кожа
বাংলা 🧕🏾 স্কার্ফ পরা মহিলা: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧕🏾 pokrivena žena: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧕🏾 žena v šátku: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧕🏾 kvinde med tørklæde: medium til mørk teint
Deutsch 🧕🏾 Frau mit Kopftuch: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧕🏾 γυναίκα με μαντίλα: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧕🏾 woman with headscarf: medium-dark skin tone
Español 🧕🏾 mujer con hiyab: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧕🏾 pearätiga naine: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧕🏾 زن با روسری: پوست گندمی
Suomi 🧕🏾 huivipäinen nainen: keskitumma iho
Filipino 🧕🏾 babae na may headscarf: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧕🏾 femme avec foulard : peau mate
עברית 🧕🏾 אישה עם רעלה: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧕🏾 सर पर स्कार्फ़ पहनने वाली महिला: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧕🏾 žena s maramom: smeđa boja kože
Magyar 🧕🏾 nő fejkendővel: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧕🏾 wanita dengan kerudung: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧕🏾 donna con velo: carnagione abbastanza scura
日本語 🧕🏾 スカーフの女性: やや濃い肌色
ქართველი 🧕🏾 ქალი თავსაბურავით: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧕🏾 орамал таққан әйел: 5-тері түсі
한국어 🧕🏾 머리에 스카프를 두른 여자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧕🏾 Jina bi şapik: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧕🏾 moteris su skarele: tamsios odos
Latviešu 🧕🏾 sieviete ar lakatu: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧕🏾 wanita bertudung: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧕🏾 ခေါင်းစည်းပဝါနှင့် အမျိုးသမီး − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧕🏾 kvinne med hodeslør: hudtype 5
Nederlands 🧕🏾 vrouw met hoofddoek: donkergetinte huidskleur
Polski 🧕🏾 kobieta w chuście: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧕🏾 ښځه د سر سکارف سره: تور نسواري پوستکي
Português 🧕🏾 mulher com véu: pele morena escura
Română 🧕🏾 femeie cu năframă: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧕🏾 женщина в платке: темный тон кожи
سنڌي 🧕🏾 مٿو سکارف سان عورت: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧕🏾 žena so šatkou: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧕🏾 ženska z naglavno ruto: srednje temen ten kože
Shqip 🧕🏾 grua me shami: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧕🏾 жена са марамом на глави: средње тамна кожа
Svenska 🧕🏾 kvinna i sjal: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧕🏾 ผู้หญิงโพกศีรษะ: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧕🏾 başörtülü kadın: orta koyu cilt tonu
Українська 🧕🏾 жінка в хустині: помірно темний тон шкіри
اردو 🧕🏾 سر پر اسکارف والی عورت: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧕🏾 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu: màu da tối trung bình
简体中文 🧕🏾 带头饰的女人: 中等-深肤色
繁體中文 🧕🏾 包頭巾的女子: 褐皮膚