Копіювання завершено.

snsfont.com

🇪🇬

“🇪🇬” Значення: cờ: Ai Cập Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇪🇬 Значення та опис
Quốc kỳ Ai Cập 🇪🇬Quốc kỳ Ai Cập gồm có ba màu: đỏ, trắng và đen và một con đại bàng vàng ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Ai Cập và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Ai Cập. Ai Cập nổi tiếng với các kim tự tháp🏜, Nhân sư🗿 và sông Nile🌊.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏜 Sa mạc, 🗿 Moai, 🌊 Sóng

Biểu tượng cảm xúc cờ Ai Cập | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Ai Cập | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Ai Cập
🇪🇬 Приклади та використання
ㆍCác kim tự tháp ở Ai Cập thực sự tuyệt vời 🏜🇪🇬
ㆍTôi rất hào hứng với chuyến đi đến Ai Cập 🇪🇬
ㆍTôi muốn đi du thuyền trên sông Nile ở Ai Cập 🌊
🇪🇬 Соціальні емодзі
🇪🇬 Основна інформація
Emoji: 🇪🇬
Коротка назва:cờ: Ai Cập
Назва Apple:cờ Ai Cập
Кодова точка:U+1F1EA 1F1EC Копіювати
Категорія:🏁 Cờ
Підкатегорія:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Ключове слово:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Ai Cập | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Ai Cập | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Ai Cập
Дивіться також 9
👳 người đội khăn xếp Копіювати
👳‍♀️ người phụ nữ đội khăn xếp Копіювати
🐪 lạc đà Копіювати
🐫 lạc đà hai bướu Копіювати
🦅 đại bàng Копіювати
🐊 cá sấu Копіювати
🌵 cây xương rồng Копіювати
🛫 máy bay khởi hành Копіювати
🔺 tam giác màu đỏ trỏ lên trên Копіювати
Зображення від різних виробників 10
🇪🇬 Інші мови
МоваКоротка назва & посилання
العربية 🇪🇬 علم: مصر
Azərbaycan 🇪🇬 bayraq: Misir
Български 🇪🇬 Флаг: Египет
বাংলা 🇪🇬 পতাকা: মিশর
Bosanski 🇪🇬 zastava: Egipat
Čeština 🇪🇬 vlajka: Egypt
Dansk 🇪🇬 flag: Egypten
Deutsch 🇪🇬 Flagge: Ägypten
Ελληνικά 🇪🇬 σημαία: Αίγυπτος
English 🇪🇬 flag: Egypt
Español 🇪🇬 Bandera: Egipto
Eesti 🇪🇬 lipp: Egiptus
فارسی 🇪🇬 پرچم: مصر
Suomi 🇪🇬 lippu: Egypti
Filipino 🇪🇬 bandila: Egypt
Français 🇪🇬 drapeau : Égypte
עברית 🇪🇬 דגל: מצרים
हिन्दी 🇪🇬 झंडा: मिस्र
Hrvatski 🇪🇬 zastava: Egipat
Magyar 🇪🇬 zászló: Egyiptom
Bahasa Indonesia 🇪🇬 bendera: Mesir
Italiano 🇪🇬 bandiera: Egitto
日本語 🇪🇬 旗: エジプト
ქართველი 🇪🇬 დროშა: ეგვიპტე
Қазақ 🇪🇬 ту: Мысыр
한국어 🇪🇬 깃발: 이집트
Kurdî 🇪🇬 Ala: Misir
Lietuvių 🇪🇬 vėliava: Egiptas
Latviešu 🇪🇬 karogs: Ēģipte
Bahasa Melayu 🇪🇬 bendera: Mesir
ဗမာ 🇪🇬 အလံ − အီဂျစ်
Bokmål 🇪🇬 flagg: Egypt
Nederlands 🇪🇬 vlag: Egypte
Polski 🇪🇬 flaga: Egipt
پښتو 🇪🇬 بیرغ: مصر
Português 🇪🇬 bandeira: Egito
Română 🇪🇬 steag: Egipt
Русский 🇪🇬 флаг: Египет
سنڌي 🇪🇬 جھنڊو: مصر
Slovenčina 🇪🇬 zástava: Egypt
Slovenščina 🇪🇬 zastava: Egipt
Shqip 🇪🇬 flamur: Egjipt
Српски 🇪🇬 застава: Египат
Svenska 🇪🇬 flagga: Egypten
ภาษาไทย 🇪🇬 ธง: อียิปต์
Türkçe 🇪🇬 bayrak: Mısır
Українська 🇪🇬 прапор: Єгипет
اردو 🇪🇬 جھنڈا: مصر
Tiếng Việt 🇪🇬 cờ: Ai Cập
简体中文 🇪🇬 旗: 埃及
繁體中文 🇪🇬 旗子: 埃及