Копіювання завершено.

snsfont.com

🇲🇬

“🇲🇬” Значення: cờ: Madagascar Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇲🇬 Значення та опис
Cờ Madagascar 🇲🇬Biểu tượng cảm xúc cờ Madagascar là một thiết kế bao gồm ba màu: đỏ, trắng và xanh lục. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Madagascar và tượng trưng cho hệ sinh thái độc đáo🌿, động vật quý hiếm🦧 và bờ biển tuyệt đẹp🏖️ của đất nước. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến Madagascar🌍.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 lá, 🦧 đười ươi, 🏖️ bãi biển, 🌍 quả địa cầu

Biểu tượng cảm xúc cờ Madagascar | biểu tượng cảm xúc Madagascar | biểu tượng cảm xúc Đông Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Madagascar | biểu tượng cảm xúc Antananarivo | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
🇲🇬 Приклади та використання
ㆍTôi muốn khám phá thiên nhiên của Madagascar 🌿 🇲🇬
ㆍTôi muốn xem các loài động vật quý hiếm của Madagascar 🦧 🇲🇬
ㆍTôi muốn dành kỳ nghỉ của mình trên các bãi biển của Madagascar 🏖️
🇲🇬 Соціальні емодзі
🇲🇬 Основна інформація
Emoji: 🇲🇬
Коротка назва:cờ: Madagascar
Назва Apple:cờ Madagascar
Кодова точка:U+1F1F2 1F1EC Копіювати
Категорія:🏁 Cờ
Підкатегорія:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Ключове слово:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Madagascar | biểu tượng cảm xúc Madagascar | biểu tượng cảm xúc Đông Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Madagascar | biểu tượng cảm xúc Antananarivo | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
Дивіться також 8
🐃 trâu nước Копіювати
🌾 bó lúa Копіювати
🌿 thảo mộc Копіювати
🌽 bắp ngô Копіювати
🍯 hũ mật ong Копіювати
🛫 máy bay khởi hành Копіювати
🌊 sóng nước Копіювати
💧 giọt nước Копіювати
Зображення від різних виробників 8
🇲🇬 Інші мови
МоваКоротка назва & посилання
العربية 🇲🇬 علم: مدغشقر
Azərbaycan 🇲🇬 bayraq: Madaqaskar
Български 🇲🇬 Флаг: Мадагаскар
বাংলা 🇲🇬 পতাকা: মাদাগাস্কার
Bosanski 🇲🇬 zastava: Madagaskar
Čeština 🇲🇬 vlajka: Madagaskar
Dansk 🇲🇬 flag: Madagaskar
Deutsch 🇲🇬 Flagge: Madagaskar
Ελληνικά 🇲🇬 σημαία: Μαδαγασκάρη
English 🇲🇬 flag: Madagascar
Español 🇲🇬 Bandera: Madagascar
Eesti 🇲🇬 lipp: Madagaskar
فارسی 🇲🇬 پرچم: ماداگاسکار
Suomi 🇲🇬 lippu: Madagaskar
Filipino 🇲🇬 bandila: Madagascar
Français 🇲🇬 drapeau : Madagascar
עברית 🇲🇬 דגל: מדגסקר
हिन्दी 🇲🇬 झंडा: मेडागास्कर
Hrvatski 🇲🇬 zastava: Madagaskar
Magyar 🇲🇬 zászló: Madagaszkár
Bahasa Indonesia 🇲🇬 bendera: Madagaskar
Italiano 🇲🇬 bandiera: Madagascar
日本語 🇲🇬 旗: マダガスカル
ქართველი 🇲🇬 დროშა: მადაგასკარი
Қазақ 🇲🇬 ту: Мадагаскар
한국어 🇲🇬 깃발: 마다가스카르
Kurdî 🇲🇬 Ala: Madagascar
Lietuvių 🇲🇬 vėliava: Madagaskaras
Latviešu 🇲🇬 karogs: Madagaskara
Bahasa Melayu 🇲🇬 bendera: Madagaskar
ဗမာ 🇲🇬 အလံ − မဒါဂတ်စကား
Bokmål 🇲🇬 flagg: Madagaskar
Nederlands 🇲🇬 vlag: Madagaskar
Polski 🇲🇬 flaga: Madagaskar
پښتو 🇲🇬 بیرغ: ماداګاسکر
Português 🇲🇬 bandeira: Madagascar
Română 🇲🇬 steag: Madagascar
Русский 🇲🇬 флаг: Мадагаскар
سنڌي 🇲🇬 پرچم: مڊگاسڪر
Slovenčina 🇲🇬 zástava: Madagaskar
Slovenščina 🇲🇬 zastava: Madagaskar
Shqip 🇲🇬 flamur: Madagaskar
Српски 🇲🇬 застава: Мадагаскар
Svenska 🇲🇬 flagga: Madagaskar
ภาษาไทย 🇲🇬 ธง: มาดากัสการ์
Türkçe 🇲🇬 bayrak: Madagaskar
Українська 🇲🇬 прапор: Мадагаскар
اردو 🇲🇬 پرچم: مڈغاسکر
Tiếng Việt 🇲🇬 cờ: Madagascar
简体中文 🇲🇬 旗: 马达加斯加
繁體中文 🇲🇬 旗子: 馬達加斯加