Копіювання завершено.

snsfont.com

🧖🏾

“🧖🏾” Значення: người ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧖🏾 Значення та опис
Người đang tắm hơi 🧖🏾Người đang dùng biểu tượng cảm xúc trong phòng tắm hơi tượng trưng cho một người đang thư giãn trong phòng tắm hơi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự thư giãn🛌, thoải mái😌 và spa🧖, đồng thời được dùng để thể hiện thời gian thư giãn trong phòng tắm hơi hoặc spa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧖‍♀️ Người phụ nữ đang tắm hơi, 🧖‍♂️ Người đàn ông đang tắm hơi, 🛀 Bồn tắm

Biểu tượng cảm xúc tắm hơi | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc người dùng phòng tắm hơi | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm nước nóng: màu da nâu sẫm
🧖🏾 Приклади та використання
ㆍHôm nay tôi đã được chữa lành trong phòng tắm hơi🧖🏾
ㆍTôi đã có thời gian thư giãn ở spa🧖🏾
ㆍTôi đã đến phòng tắm hơi để thư giãn🧖🏾
🧖🏾 Соціальні емодзі
🧖🏾 Основна інформація
Emoji: 🧖🏾
Коротка назва:người ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình
Кодова точка:U+1F9D6 1F3FE Копіювати
Категорія:👌 Người & Cơ thể
Підкатегорія:🏃 hoạt động cá nhân
Ключове слово:màu da tối trung bình | người ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi
Biểu tượng cảm xúc tắm hơi | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc người dùng phòng tắm hơi | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm nước nóng: màu da nâu sẫm
Дивіться також 7
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Копіювати
🧖 người ở trong phòng xông hơi Копіювати
🧗 người đang leo núi Копіювати
🛌 người trên giường Копіювати
🧘 người ngồi kiết già Копіювати
🚹 nhà vệ sinh nam Копіювати
🚺 nhà vệ sinh nữ Копіювати
Зображення від різних виробників 0
🧖🏾 Інші мови
МоваКоротка назва & посилання
العربية 🧖🏾 شخص في حمّام بخار: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧖🏾 buxarlı otaqda adam: orta-tünd dəri tonu
Български 🧖🏾 човек в помещение с пара: средно тъмна кожа
বাংলা 🧖🏾 বাষ্পীয় রুমে একজন: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧖🏾 osoba u prostoriji s parom: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧖🏾 osoba v sauně: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧖🏾 person i dampbad: medium til mørk teint
Deutsch 🧖🏾 Person in Dampfsauna: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧖🏾 άτομο σε σάουνα: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧖🏾 person in steamy room: medium-dark skin tone
Español 🧖🏾 persona en una sauna: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧖🏾 inimene leiliruumis: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧖🏾 فردی در حمام بخار: پوست گندمی
Suomi 🧖🏾 henkilö saunassa: keskitumma iho
Filipino 🧖🏾 tao na nasa sauna: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧖🏾 personne au hammam : peau mate
עברית 🧖🏾 מישהי בסאונה: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧖🏾 भाप से भरे कमरे में कोई व्यक्ति: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧖🏾 osoba u sauni: smeđa boja kože
Magyar 🧖🏾 ember a gőzfürdőben: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧖🏾 orang di ruangan beruap: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧖🏾 persona in sauna: carnagione abbastanza scura
日本語 🧖🏾 サウナに入る人: やや濃い肌色
ქართველი 🧖🏾 ადამიანი საუნაში: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧖🏾 бу бөлмедегі адам: 5-тері түсі
한국어 🧖🏾 사우나 하는 사람: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧖🏾 Bikarhênerên Sauna: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧖🏾 asmuo garų kambaryje: tamsios odos
Latviešu 🧖🏾 cilvēks tvaika telpā: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧖🏾 orang dalam bilik berwap: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧖🏾 ချွေးထုတ်ခန်းတွင်းရှိ လူ − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧖🏾 person i badstu: hudtype 5
Nederlands 🧖🏾 persoon in ruimte vol stoom: donkergetinte huidskleur
Polski 🧖🏾 osoba w zaparowanym pomieszczeniu: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧖🏾 د سونا کاروونکي: تیاره نسواري پوستکي
Português 🧖🏾 pessoa na sauna: pele morena escura
Română 🧖🏾 persoană în saună: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧖🏾 человек в бане: темный тон кожи
سنڌي 🧖🏾 سونا استعمال ڪندڙ: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧖🏾 človek v pare: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧖🏾 oseba v parni savni: srednje temen ten kože
Shqip 🧖🏾 person në dhomë me avull: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧖🏾 особа у парном купатилу: средње тамна кожа
Svenska 🧖🏾 person i ångbastu: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧖🏾 คนในห้องอบไอน้ำ: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧖🏾 buhar odasındaki kişi: orta koyu cilt tonu
Українська 🧖🏾 людина в паркому приміщенні: помірно темний тон шкіри
اردو 🧖🏾 سونا استعمال کرنے والے: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧖🏾 người ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình
简体中文 🧖🏾 蒸房里的人: 中等-深肤色
繁體中文 🧖🏾 做蒸氣浴的人: 褐皮膚