Копіювання завершено.

snsfont.com

🪴

“🪴” Значення: cây trồng trong chậu Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác

🪴 Значення та опис
Lọ hoa 🪴Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một lọ hoa, thường tượng trưng cho cây trồng trong nhà🌿, làm vườn🌱 và thiên nhiên. Cây trồng trong chậu thường được nhìn thấy trong nhà hoặc văn phòng, đồng thời còn được dùng để trang trí nội thất🌟 hoặc lọc không khí💨.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✨ Hoa anh đào, 🌵 Xương rồng, 🍃 Lá

Biểu tượng cảm xúc chậu hoa | biểu tượng cảm xúc cây trồng trong nhà | biểu tượng cảm xúc cây trồng trong nhà | biểu tượng cảm xúc chậu hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc chậu hoa nhỏ | biểu tượng cảm xúc hình chậu hoa
🪴 Приклади та використання
ㆍTôi đặt một chậu hoa trong phòng khách🪴
ㆍTôi đã trồng một cây mới trong chậu hoa🪴
ㆍCây trong chậu hoa đang phát triển tốt🪴
🪴 Соціальні емодзі
🪴 Основна інформація
Emoji: 🪴
Коротка назва:cây trồng trong chậu
Кодова точка:U+1FAB4 Копіювати
Категорія:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Підкатегорія:🌴 cây khác
Ключове слово:cây trồng trong chậu | nhà | nhàm chán | nuôi dưỡng | phát triển | trồng | vô dụng
Biểu tượng cảm xúc chậu hoa | biểu tượng cảm xúc cây trồng trong nhà | biểu tượng cảm xúc cây trồng trong nhà | biểu tượng cảm xúc chậu hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc chậu hoa nhỏ | biểu tượng cảm xúc hình chậu hoa
Дивіться також 8
💤 buồn ngủ Копіювати
🌲 cây thường xanh Копіювати
🌳 cây rụng lá Копіювати
🍁 lá phong Копіювати
🍃 lá rung rinh trong gió Копіювати
🧄 tỏi Копіювати
🏺 vò hai quai Копіювати
⚱️ bình đựng tro cốt Копіювати
Зображення від різних виробників 10
🪴 Інші мови
МоваКоротка назва & посилання
العربية 🪴 نبتة في وعاء
Azərbaycan 🪴 dibçək bitkisi
Български 🪴 растение в саксия
বাংলা 🪴 টবে লাগানো গাছ
Bosanski 🪴 biljka u saksiji
Čeština 🪴 květina v květináči
Dansk 🪴 potteplante
Deutsch 🪴 Topfpflanze
Ελληνικά 🪴 φυτό σε γλάστρα
English 🪴 potted plant
Español 🪴 planta de maceta
Eesti 🪴 potilill
فارسی 🪴 گیاه گلدانی
Suomi 🪴 ruukkukasvi
Filipino 🪴 nakapasong halaman
Français 🪴 plante en pot
עברית 🪴 צמח בעציץ
हिन्दी 🪴 गमले में लगा पौधा
Hrvatski 🪴 biljka u tegli
Magyar 🪴 cserepes növény
Bahasa Indonesia 🪴 tanaman pot
Italiano 🪴 pianta in vaso
日本語 🪴 鉢植え
ქართველი 🪴 მცენარე ქოთანში
Қазақ 🪴 бөлме өсімдігі
한국어 🪴 분재
Kurdî 🪴 bonsai
Lietuvių 🪴 pasodintas augalas
Latviešu 🪴 augs podiņā
Bahasa Melayu 🪴 pokok dalam pasu
ဗမာ 🪴 အိုးထဲစိုက်သောအပင်
Bokmål 🪴 potteplante
Nederlands 🪴 potplant
Polski 🪴 roślina doniczkowa
پښتو 🪴 بونسای
Português 🪴 vaso com planta
Română 🪴 plantă în ghiveci
Русский 🪴 растение в горшке
سنڌي 🪴 بونسائي
Slovenčina 🪴 kvetináč
Slovenščina 🪴 lončnica
Shqip 🪴 bimë në vazo
Српски 🪴 биљка у саксији
Svenska 🪴 krukväxt
ภาษาไทย 🪴 ไม้กระถาง
Türkçe 🪴 saksı bitkisi
Українська 🪴 рослина в горщику
اردو 🪴 بونسائی
Tiếng Việt 🪴 cây trồng trong chậu
简体中文 🪴 盆栽植物
繁體中文 🪴 盆景