کاپی مکمل ہو گئی ہے۔

snsfont.com

“⛺” مطلب: lều Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác

معنی اور وضاحت
Biểu tượng cảm xúc lều⛺
⛺ tượng trưng cho một chiếc lều và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cắm trại🏕️, hoạt động ngoài trời🌲 và phiêu lưu⛺. Nó thường xuất hiện trong những đoạn hội thoại đề cập đến lều trại hay cắm trại. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như hoạt động ngoài trời hoặc kế hoạch cắm trại.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏕️ Cắm trại, 🔥 Lửa trại, 🌲 Cây

Biểu tượng cảm xúc lều | biểu tượng cảm xúc cắm trại | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc kỳ nghỉ
مثالیں اور استعمال
ㆍTôi dựng lều⛺ và đi cắm trại vào cuối tuần.
ㆍTôi ngủ trong lều⛺.
ㆍTôi dành thời gian trong lều⛺ với bạn bè.
ایس این ایس کے ایموجیز
بنیادی معلومات
Emoji:
مختصر نام:lều
ایپل نام:Tent
کوڈ پوائنٹ:U+26FA کاپی کریں
زمرہ:🚌 Du lịch & Địa điểm
ذیلی زمرہ:⛲ nơi khác
کلیدی لفظ:cắm trại | lều
Biểu tượng cảm xúc lều | biểu tượng cảm xúc cắm trại | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc kỳ nghỉ
یہ بھی دیکھیں 13
🚣 người chèo thuyền کاپی کریں
🛌 người trên giường کاپی کریں
🌲 cây thường xanh کاپی کریں
🌳 cây rụng lá کاپی کریں
🧭 la bàn کاپی کریں
🌃 đêm có sao کاپی کریں
🌇 hoàng hôn کاپی کریں
🎪 lều rạp xiếc کاپی کریں
🌌 dải ngân hà کاپی کریں
🌠 sao băng کاپی کریں
🔥 lửa کاپی کریں
🎶 các nốt nhạc کاپی کریں
🔦 đèn pin کاپی کریں
مزید زبانیں
زبانمختصر نام & لنک
العربية ⛺ خيمة
Azərbaycan ⛺ çadır
Български ⛺ палатка
বাংলা ⛺ তাবু
Bosanski ⛺ šator
Čeština ⛺ stan
Dansk ⛺ telt
Deutsch ⛺ Zelt
Ελληνικά ⛺ σκηνή
English ⛺ tent
Español ⛺ tienda de campaña
Eesti ⛺ telk
فارسی ⛺ چادر
Suomi ⛺ teltta
Filipino ⛺ tent
Français ⛺ tente
עברית ⛺ אוהל
हिन्दी ⛺ टेंट, कैंपिंग
Hrvatski ⛺ šator
Magyar ⛺ sátor
Bahasa Indonesia ⛺ tenda
Italiano ⛺ tenda
日本語 ⛺ テント
ქართველი ⛺ კარავი
Қазақ ⛺ шатыр
한국어 ⛺ 텐트
Kurdî ⛺ kon
Lietuvių ⛺ palapinė
Latviešu ⛺ telts
Bahasa Melayu ⛺ khemah
ဗမာ ⛺ ရွက်ဖျင်တဲ
Bokmål ⛺ telt
Nederlands ⛺ tent
Polski ⛺ namiot
پښتو ⛺ خیمه
Português ⛺ barraca
Română ⛺ cort
Русский ⛺ палатка
سنڌي ⛺ خيمو
Slovenčina ⛺ stan
Slovenščina ⛺ šotor
Shqip ⛺ tendë
Српски ⛺ шатор
Svenska ⛺ tält
ภาษาไทย ⛺ เต็นท์
Türkçe ⛺ çadır
Українська ⛺ намет
اردو ⛺ خیمہ
Tiếng Việt ⛺ lều
简体中文 ⛺ 帐篷
繁體中文 ⛺ 帳篷