کاپی مکمل ہو گئی ہے۔

snsfont.com

🏌🏼‍♀️

“🏌🏼‍♀️” مطلب: người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏌🏼‍♀️ معنی اور وضاحت
Người chơi gôn nữ: Màu da sáng 🏌🏼‍♀️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người chơi gôn nữ có tông màu da sáng, thường ám chỉ phụ nữ chơi gôn hoặc các hoạt động liên quan đến gôn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện việc tập thể dục⛳, sức khỏe🏋️‍♀️, giải trí🎾 và tinh thần thể thao🏆.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏌️‍♀️ người chơi gôn nữ, 🏌️‍♂️ người chơi gôn nam, ⛳ sân gôn

Biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn nữ | biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn nữ | biểu tượng cảm xúc của câu lạc bộ gôn nữ | biểu tượng cảm xúc ném bóng nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ | biểu tượng cảm xúc thể thao trên sân nữ: màu da nâu nhạt
🏌🏼‍♀️ مثالیں اور استعمال
ㆍCuối tuần này chúng ta hãy đi chơi golf nhé! 🏌🏼‍♀️
ㆍHãy kỳ vọng vào kết quả tốt đẹp trong cuộc thi này! 🏌🏼‍♀️
ㆍTôi đã mua gậy chơi gôn mới 🏌🏼‍♀️
🏌🏼‍♀️ ایس این ایس کے ایموجیز
🏌🏼‍♀️ بنیادی معلومات
Emoji: 🏌🏼‍♀️
مختصر نام:người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng trung bình
کوڈ پوائنٹ:U+1F3CC 1F3FC 200D 2640 FE0F کاپی کریں
زمرہ:👌 Người & Cơ thể
ذیلی زمرہ:🚴 người-thể thao
کلیدی لفظ:gôn | màu da sáng trung bình | người phụ nữ chơi gôn | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn nữ | biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn nữ | biểu tượng cảm xúc của câu lạc bộ gôn nữ | biểu tượng cảm xúc ném bóng nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ | biểu tượng cảm xúc thể thao trên sân nữ: màu da nâu nhạt
یہ بھی دیکھیں 6
🤍 trái tim màu trắng کاپی کریں
🏌️ người chơi gôn کاپی کریں
🍦 kem mềm کاپی کریں
🍨 kem کاپی کریں
◻️ hình vuông trung bình màu trắng کاپی کریں
🏳️ cờ trắng کاپی کریں
مختلف مینوفیکچررز کی تصاویر 0
🏌🏼‍♀️ مزید زبانیں
زبانمختصر نام & لنک
العربية 🏌🏼‍♀️ لاعبة غولف: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🏌🏼‍♀️ qolfçu qadın: orta-açıq dəri tonu
Български 🏌🏼‍♀️ жена, играеща голф: средно светла кожа
বাংলা 🏌🏼‍♀️ মেয়েদের গল্ফ খেলা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🏌🏼‍♀️ golferka: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🏌🏼‍♀️ golfistka: středně světlý odstín pleti
Dansk 🏌🏼‍♀️ kvindelig golfspiller: medium til lys teint
Deutsch 🏌🏼‍♀️ Golferin: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🏌🏼‍♀️ γυναίκα παίζει γκολφ: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🏌🏼‍♀️ woman golfing: medium-light skin tone
Español 🏌🏼‍♀️ mujer jugando al golf: tono de piel claro medio
Eesti 🏌🏼‍♀️ golfi mängiv naine: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🏌🏼‍♀️ گلف‌باز زن: پوست روشن
Suomi 🏌🏼‍♀️ golfaajanainen: keskivaalea iho
Filipino 🏌🏼‍♀️ babaeng naglalaro ng golf: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🏌🏼‍♀️ femme jouant au golf: peau de couleur moyen-clair
עברית 🏌🏼‍♀️ אישה משחקת גולף: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🏌🏼‍♀️ गोल्फ़ खेलती महिला: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🏌🏼‍♀️ žena igra golf: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🏌🏼‍♀️ golfozó nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏌🏼‍♀️ wanita bermain golf: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🏌🏼‍♀️ golfista donna: carnagione abbastanza chiara
日本語 🏌🏼‍♀️ ゴルフをする女: やや薄い肌色
ქართველი 🏌🏼‍♀️ გოლფის მოთამაშე ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🏌🏼‍♀️ гольф ойнаған әйел: 3-тері түрі
한국어 🏌🏼‍♀️ 골프치는 여자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🏌🏼‍♀️ Jina ku golfê dilîze: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🏌🏼‍♀️ golfo žaidėja: vidutinio gymio
Latviešu 🏌🏼‍♀️ sieviete spēlē golfu: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏌🏼‍♀️ wanita bermain golf: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🏌🏼‍♀️ ဂေါက်ရိုက်နေသူ အမျိုးသမီး − အသားနုရောင်
Bokmål 🏌🏼‍♀️ kvinnelig golfspiller: hudtype 3
Nederlands 🏌🏼‍♀️ golfende vrouw: lichtgetinte huidskleur
Polski 🏌🏼‍♀️ kobieta grająca w golfa: karnacja średnio jasna
پښتو 🏌🏼‍♀️ ښځه ګالف لوبه کوي: روښانه نسواري پوټکی
Português 🏌🏼‍♀️ mulher golfista: pele morena clara
Română 🏌🏼‍♀️ femeie care joacă golf: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🏌🏼‍♀️ женщина играет в гольф: светлый тон кожи
سنڌي 🏌🏼‍♀️ گولف کيڏندڙ عورت: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🏌🏼‍♀️ golfistka: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🏌🏼‍♀️ golfistka: srednje svetel ten kože
Shqip 🏌🏼‍♀️ grua që luan golf: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🏌🏼‍♀️ голферка: средње светла кожа
Svenska 🏌🏼‍♀️ kvinna som spelar golf: mellanljus hy
ภาษาไทย 🏌🏼‍♀️ ผู้หญิงตีกอล์ฟ: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🏌🏼‍♀️ golf oynayan kadın: orta açık cilt tonu
Українська 🏌🏼‍♀️ гольфістка: помірно світлий тон шкіри
اردو 🏌🏼‍♀️ گولف کھیلنے والی عورت: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🏌🏼‍♀️ người phụ nữ chơi gôn: màu da sáng trung bình
简体中文 🏌🏼‍♀️ 女子高尔夫球:中浅肤色
繁體中文 🏌🏼‍♀️ 女子高爾夫球:中淺膚色