کاپی مکمل ہو گئی ہے۔

snsfont.com

🐭

“🐭” مطلب: mặt chuột Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐭 معنی اور وضاحت
Chuột 🐭Chuột là loài gặm nhấm nhỏ nhắn, dễ thương thường tượng trưng cho sự thông minh, nhanh nhẹn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng cho động vật nhỏ🐾, người thông minh🧠 và nhân vật hoạt hình🎬. Ngoài ra, chuột đôi khi còn gây lo lắng cho con người.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐹 Hamster, 🐱 Mèo, 🧀 Phô mai

Biểu tượng cảm xúc chuột | biểu tượng cảm xúc chuột dễ thương | biểu tượng cảm xúc chuột nhỏ | biểu tượng cảm xúc chuột xám | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm | biểu tượng cảm xúc chuột thí nghiệm
🐭 مثالیں اور استعمال
ㆍCon chuột đang ăn phô mai 🐭
ㆍMột con chuột xuất hiện trong nhà tôi 🐭
ㆍCon chuột dễ thương đến mức tôi muốn nuôi nó 🐭
🐭 ایس این ایس کے ایموجیز
🐭 بنیادی معلومات
Emoji: 🐭
مختصر نام:mặt chuột
ایپل نام:mặt chuột nhắt
کوڈ پوائنٹ:U+1F42D کاپی کریں
زمرہ:🐵 Động vật & Thiên nhiên
ذیلی زمرہ:🐀 động vật có vú
کلیدی لفظ:chuột | mặt
Biểu tượng cảm xúc chuột | biểu tượng cảm xúc chuột dễ thương | biểu tượng cảm xúc chuột nhỏ | biểu tượng cảm xúc chuột xám | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm | biểu tượng cảm xúc chuột thí nghiệm
یہ بھی دیکھیں 17
🧐 mặt với kính một mắt کاپی کریں
😭 mặt khóc to کاپی کریں
🐀 chuột cống کاپی کریں
🐁 chuột کاپی کریں
🐇 thỏ کاپی کریں
🐮 mặt bò کاپی کریں
🐰 mặt thỏ کاپی کریں
🐱 mặt mèo کاپی کریں
🐷 mặt lợn کاپی کریں
🐹 mặt hamster کاپی کریں
🐼 mặt gấu trúc کاپی کریں
🦊 mặt cáo کاپی کریں
🦝 gấu trúc کاپی کریں
🦡 con lửng کاپی کریں
🦦 rái cá کاپی کریں
🦨 chồn hôi Mỹ کاپی کریں
🧀 miếng pho mát کاپی کریں
🐭 مزید زبانیں
زبانمختصر نام & لنک
العربية 🐭 وجه فأر
Azərbaycan 🐭 siçan üzü
Български 🐭 муцуна на мишка
বাংলা 🐭 ইঁদুরের মুখ
Bosanski 🐭 glava miša
Čeština 🐭 hlava myši
Dansk 🐭 musehoved
Deutsch 🐭 Mäusegesicht
Ελληνικά 🐭 πρόσωπο ποντικιού
English 🐭 mouse face
Español 🐭 cara de ratón
Eesti 🐭 hiire nägu
فارسی 🐭 صورت موش
Suomi 🐭 hiiren naama
Filipino 🐭 mukha ng daga
Français 🐭 tête de souris
עברית 🐭 פני עכבר
हिन्दी 🐭 मूषक का चेहरा
Hrvatski 🐭 lice miša
Magyar 🐭 egérfej
Bahasa Indonesia 🐭 wajah tikus
Italiano 🐭 muso di topo
日本語 🐭 ネズミの顔
ქართველი 🐭 თაგვის სახე
Қазақ 🐭 тышқанның беті
한국어 🐭 쥐 얼굴
Kurdî 🐭 rûyê rat
Lietuvių 🐭 pelės snukutis
Latviešu 🐭 peles galva
Bahasa Melayu 🐭 muka tikus
ဗမာ 🐭 ကြွက် မျက်နှာ
Bokmål 🐭 musefjes
Nederlands 🐭 muizengezicht
Polski 🐭 głowa myszy
پښتو 🐭 د موږک مخ
Português 🐭 rosto de camundongo
Română 🐭 față de șoarece
Русский 🐭 морда мыши
سنڌي 🐭 چوڪي جو منهن
Slovenčina 🐭 hlava myši
Slovenščina 🐭 mišji obraz
Shqip 🐭 fytyrë miu
Српски 🐭 лице миша
Svenska 🐭 musansikte
ภาษาไทย 🐭 หน้าหนู
Türkçe 🐭 fare yüzü
Українська 🐭 морда миші
اردو 🐭 چوہے کا چہرہ
Tiếng Việt 🐭 mặt chuột
简体中文 🐭 老鼠头
繁體中文 🐭 老鼠頭