کاپی مکمل ہو گئی ہے۔

snsfont.com

📲

“📲” مطلب: điện thoại di động có mũi tên Emoji

Home > Vật phẩm > điện thoại

📲 معنی اور وضاحت
Mũi tên điện thoại thông minh 📲
📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống

Biểu tượng cảm xúc tin nhắn văn bản | biểu tượng cảm xúc điện thoại | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc điện thoại thông minh | biểu tượng cảm xúc thông báo
📲 مثالیں اور استعمال
ㆍTôi đã tải xuống một ứng dụng mới📲
ㆍTôi đã gửi tin nhắn cho bạn! 📲
ㆍTôi đã gửi ảnh tới điện thoại thông minh của mình! 📲
📲 ایس این ایس کے ایموجیز
📲 بنیادی معلومات
Emoji: 📲
مختصر نام:điện thoại di động có mũi tên
ایپل نام:điện thoại với mũi tên
کوڈ پوائنٹ:U+1F4F2 کاپی کریں
زمرہ:⌚ Vật phẩm
ذیلی زمرہ:📞 điện thoại
کلیدی لفظ:di động | điện thoại | điện thoại di động có mũi tên | gọi | mũi tên | nhận
Biểu tượng cảm xúc tin nhắn văn bản | biểu tượng cảm xúc điện thoại | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc điện thoại thông minh | biểu tượng cảm xúc thông báo
یہ بھی دیکھیں 17
💬 bong bóng lời nói کاپی کریں
🤙 bàn tay gọi cho tôi کاپی کریں
🤳 tự sướng کاپی کریں
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến کاپی کریں
🎧 tai nghe کاپی کریں
📞 ống nghe điện thoại bàn کاپی کریں
📟 máy nhắn tin کاپی کریں
📱 điện thoại di động کاپی کریں
💻 máy tính xách tay کاپی کریں
📷 máy ảnh کاپی کریں
📧 email کاپی کریں
🔗 mắt xích کاپی کریں
📡 ăng-ten vệ tinh کاپی کریں
📵 cấm điện thoại di động کاپی کریں
📳 chế độ rung کاپی کریں
📴 tắt điện thoại di động کاپی کریں
📶 vạch ăng-ten کاپی کریں
📲 مزید زبانیں
زبانمختصر نام & لنک
العربية 📲 هاتف جوال مع سهم
Azərbaycan 📲 oxlu mobil telefon
Български 📲 мобилен телефон със стрелка
বাংলা 📲 তীর সহ মোবাইল ফোন
Bosanski 📲 strelica pokazuje mobitel
Čeština 📲 mobil se šipkou
Dansk 📲 mobil med pil
Deutsch 📲 Mobiltelefon mit Pfeil
Ελληνικά 📲 κινητό τηλέφωνο με βέλος
English 📲 mobile phone with arrow
Español 📲 móvil con una flecha
Eesti 📲 noolega mobiiltelefon
فارسی 📲 تلفن همراه با پیکان
Suomi 📲 kännykkä ja nuoli
Filipino 📲 mobile phone na may arrow
Français 📲 appel entrant
עברית 📲 טלפון נייד עם חץ
हिन्दी 📲 तीर के साथ मोबाइल फ़ोन
Hrvatski 📲 mobilni telefon sa strelicom
Magyar 📲 mobiltelefon nyíllal
Bahasa Indonesia 📲 telepon masuk
Italiano 📲 telefono cellulare con freccia
日本語 📲 着信中
ქართველი 📲 მობილური ტელეფონი ისრით
Қазақ 📲 ұялы телефонға қабылдау
한국어 📲 왼쪽에 화살표가 있는 휴대전화
Kurdî 📲 Telefona desta bi tîra li milê çepê
Lietuvių 📲 mobilusis telefonas su rodykle
Latviešu 📲 mobilais tālrunis ar bultiņu
Bahasa Melayu 📲 telefon bimbit dengan anak panah
ဗမာ 📲 မြားနှင့် မိုဘိုင်း ဖုန်း
Bokmål 📲 mobiltelefon med pil
Nederlands 📲 mobiel met pijl
Polski 📲 telefon komórkowy ze strzałką
پښتو 📲 ګرځنده تلیفون په کیڼ اړخ کې تیر سره
Português 📲 telefone celular com seta
Română 📲 telefon mobil cu săgeată
Русский 📲 входящий вызов
سنڌي 📲 کاٻي پاسي تير سان سيل فون
Slovenčina 📲 mobil so šípkou
Slovenščina 📲 mobilni telefon s puščico
Shqip 📲 celular me shigjetë
Српски 📲 мобилни телефон са стрелицом
Svenska 📲 mobiltelefon med pil
ภาษาไทย 📲 โทรศัพท์มือถือพร้อมลูกศรชี้
Türkçe 📲 ok işaretli cep telefonu
Українська 📲 мобільний телефон зі стрілкою
اردو 📲 بائیں طرف تیر کے ساتھ سیل فون
Tiếng Việt 📲 điện thoại di động có mũi tên
简体中文 📲 带有箭头的手机
繁體中文 📲 接電話