کاپی مکمل ہو گئی ہے۔

snsfont.com

🥼

“🥼” مطلب: áo phòng thí nghiệm Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🥼 معنی اور وضاحت
Áo khoác phòng thí nghiệm🥼Áo khoác phòng thí nghiệm là quần áo chủ yếu được mặc bởi các nhà khoa học👩‍🔬, bác sĩ👨‍⚕️ và các nhà nghiên cứu trong phòng thí nghiệm hoặc bệnh viện. Chúng chủ yếu có màu trắng và được mặc vì lý do vệ sinh và an toàn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y học🏥 hoặc khoa học🔬.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🔬 Nhà khoa học, 👨‍⚕️ Bác sĩ, 🔬 Kính hiển vi

Biểu tượng cảm xúc áo khoác phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc áo khoác phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc đồng phục y tế
🥼 مثالیں اور استعمال
ㆍTôi bắt đầu nghiên cứu việc mặc áo khoác phòng thí nghiệm🥼
ㆍTôi cần một chiếc áo khoác phòng thí nghiệm mới🥼
ㆍTôi trông chuyên nghiệp hơn khi mặc áo khoác phòng thí nghiệm🥼
🥼 ایس این ایس کے ایموجیز
🥼 بنیادی معلومات
Emoji: 🥼
مختصر نام:áo phòng thí nghiệm
کوڈ پوائنٹ:U+1F97C کاپی کریں
زمرہ:⌚ Vật phẩm
ذیلی زمرہ:👖 quần áo
کلیدی لفظ:áo phòng thí nghiệm | bác sĩ | nhà khoa học | thí nghiệm
Biểu tượng cảm xúc áo khoác phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc áo khoác phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc đồng phục y tế
یہ بھی دیکھیں 13
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam کاپی کریں
👨‍🔬 nhà khoa học nam کاپی کریں
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ کاپی کریں
👩‍🔬 nhà khoa học nữ کاپی کریں
🦠 vi trùng کاپی کریں
🏥 bệnh viện کاپی کریں
🥽 kính bảo hộ کاپی کریں
🦺 áo bảo hộ کاپی کریں
🧥 áo khoác کاپی کریں
🔬 kính hiển vi کاپی کریں
🧪 ống nghiệm کاپی کریں
🧫 đĩa petri کاپی کریں
🧬 adn کاپی کریں
مختلف مینوفیکچررز کی تصاویر 10
🥼 مزید زبانیں
زبانمختصر نام & لنک
العربية 🥼 معطف مختبر
Azərbaycan 🥼 laboratoriya geyimi
Български 🥼 лабораторна престилка
বাংলা 🥼 ল্যাব কোট
Bosanski 🥼 laboratorijski mantil
Čeština 🥼 laboratorní plášť
Dansk 🥼 kittel
Deutsch 🥼 Laborkittel
Ελληνικά 🥼 ρόμπα εργαστηρίου
English 🥼 lab coat
Español 🥼 bata de laboratorio
Eesti 🥼 laborikittel
فارسی 🥼 روپوش آزمایشگاه
Suomi 🥼 laboratoriotakki
Filipino 🥼 kapa sa lab
Français 🥼 blouse blanche
עברית 🥼 חלוק מעבדה
हिन्दी 🥼 लैब कोट
Hrvatski 🥼 laboratorijska kuta
Magyar 🥼 laborköpeny
Bahasa Indonesia 🥼 jas laboratorium
Italiano 🥼 camice
日本語 🥼 白衣
ქართველი 🥼 ლაბორატორიის კოსტიუმი
Қазақ 🥼 зертханалық киім
한국어 🥼 실험실 가운
Kurdî 🥼 kirasê laboratorê
Lietuvių 🥼 laboratorinis chalatas
Latviešu 🥼 laboratorijas halāts
Bahasa Melayu 🥼 kot makmal
ဗမာ 🥼 စမ်းသပ်ခန်း ဝတ်စုံ
Bokmål 🥼 labfrakk
Nederlands 🥼 labjas
Polski 🥼 biały fartuch
پښتو 🥼 لابراتوار کوټ
Português 🥼 jaleco
Română 🥼 halat de laborator
Русский 🥼 лабораторный халат
سنڌي 🥼 ليبارٽري کوٽ
Slovenčina 🥼 laboratórny plášť
Slovenščina 🥼 laboratorijska halja
Shqip 🥼 pardesy laboratori
Српски 🥼 бели мантил
Svenska 🥼 labbrock
ภาษาไทย 🥼 เสื้อกาวน์
Türkçe 🥼 laboratuvar önlüğü
Українська 🥼 лабораторний халат
اردو 🥼 لیبارٹری کا کوٹ
Tiếng Việt 🥼 áo phòng thí nghiệm
简体中文 🥼 白大褂
繁體中文 🥼 實驗袍